Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Yutaro Oda (Thay: Alan Forrest)59
  • Lawrence Shankland (Kiến tạo: Liam Boyce)61
  • Calem Nieuwenhof (Thay: Alex Lowry)67
  • Alexander Cochrane77
  • Cameron Devlin (Thay: Jorge Grant)81
  • Kenneth Vargas (Thay: Liam Boyce)81
  • Kenneth Vargas88
  • Daniel Phillips40
  • Tony Gallacher (Thay: Andrew Considine)46
  • Tony Gallacher58
  • Luke Jephcott (Thay: Christopher Kane)83
  • Diallang Jaiyesimi (Thay: Stevie May)86

Thống kê trận đấu Hearts vs St. Johnstone

số liệu thống kê
Hearts
Hearts
St. Johnstone
St. Johnstone
61 Kiểm soát bóng 39
5 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Hearts vs St. Johnstone

Hearts (3-5-2): Zander Clark (28), Stephen Kingsley (3), Frankie Kent (2), Kye Rowles (15), Alan Forrest (17), Jorge Grant (7), Beni Baningime (6), Alex Lowry (51), Alex Cochrane (19), Lawrence Shankland (9), Liam Boyce (10)

St. Johnstone (3-4-1-2): Dimitar Mitov (1), Ryan McGowan (5), Liam Gordon (6), Andy Considine (4), Dara Costelloe (44), Luke Robinson (19), Daniel Phillips (34), Maksym Kucheriavyi (15), Matt Smith (22), Stevie May (7), Chris Kane (9)

Hearts
Hearts
3-5-2
28
Zander Clark
3
Stephen Kingsley
2
Frankie Kent
15
Kye Rowles
17
Alan Forrest
7
Jorge Grant
6
Beni Baningime
51
Alex Lowry
19
Alex Cochrane
9
Lawrence Shankland
10
Liam Boyce
9
Chris Kane
7
Stevie May
22
Matt Smith
15
Maksym Kucheriavyi
34
Daniel Phillips
19
Luke Robinson
44
Dara Costelloe
4
Andy Considine
6
Liam Gordon
5
Ryan McGowan
1
Dimitar Mitov
St. Johnstone
St. Johnstone
3-4-1-2
Thay người
59’
Alan Forrest
Yutaro Oda
46’
Andrew Considine
Tony Gallacher
67’
Alex Lowry
Calem Nieuwenhof
83’
Christopher Kane
Luke Jephcott
81’
Jorge Grant
Cameron Devlin
86’
Stevie May
Diallang Jaiyesimi
81’
Liam Boyce
Kenneth Vargas
Cầu thủ dự bị
Kyosuke Tagawa
Dave Richards
Michael McGovern
Tony Gallacher
Peter Haring
Diallang Jaiyesimi
Calem Nieuwenhof
Luke Jephcott
Yutaro Oda
Oludare Olufunwa
Cameron Devlin
Sven Sprangler
Toby Sibbick
Cammy Ballantyne
Aidan Denholm
Jay Turner-Cooke
Kenneth Vargas
Franciszek Franczak

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
28/10 - 2021
19/01 - 2022
19/02 - 2022
28/08 - 2022
29/12 - 2022
04/03 - 2023
05/08 - 2023
25/11 - 2023
08/02 - 2024
02/11 - 2024
22/12 - 2024

Thành tích gần đây Hearts

VĐQG Scotland
22/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Scotland
15/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Scotland
07/12 - 2024
01/12 - 2024
H1: 0-1
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Scotland
24/11 - 2024
H1: 0-0
11/11 - 2024
H1: 1-0
Europa Conference League
08/11 - 2024

Thành tích gần đây St. Johnstone

VĐQG Scotland
22/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
31/10 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1614204044T T T T H
2RangersRangers1611231935H T T T T
3AberdeenAberdeen1710431034H H B H B
4MotherwellMotherwell17827-426B B T T H
5Dundee UnitedDundee United17674625H T H B H
6St. MirrenSt. Mirren18738-524T B B T T
7Dundee FCDundee FC17548-319T H T B B
8HibernianHibernian18468-618H T B T T
9KilmarnockKilmarnock18468-1618H B H T H
10HeartsHearts184410-716B H T B T
11Ross CountyRoss County18369-2115T B B B B
12St. JohnstoneSt. Johnstone184212-1314T B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X