Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (og) Nicky Clark 23 | |
![]() Daniel Oyegoke 41 | |
![]() Sven Sprangler 44 | |
![]() Kye Rowles 45+1' | |
![]() Joshua Rae (Thay: Ross Sinclair) 46 | |
![]() Lawrence Shankland 52 | |
![]() Kenneth Vargas (Thay: Yan Dhanda) 57 | |
![]() Cameron Devlin (Thay: Malachi Boateng) 57 | |
![]() Jason Holt 61 | |
![]() Cameron Devlin 67 | |
![]() (Pen) Nicky Clark 68 | |
![]() Kenneth Vargas (Kiến tạo: Beni Baningime) 76 | |
![]() Mackenzie Kirk (Thay: Adama Sidibeh) 80 | |
![]() Matt Smith (Thay: Nicky Clark) 80 | |
![]() Jorge Grant (Thay: Lawrence Shankland) 85 |
Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Hearts


Diễn biến St. Johnstone vs Hearts
Lawrence Shankland rời sân và được thay thế bởi Jorge Grant.
Nicky Clark rời sân và được thay thế bởi Matt Smith.
Adama Sidibeh rời sân và được thay thế bởi Mackenzie Kirk.
Beni Baningime đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kenneth Vargas ghi bàn!

V À A A O O O - Nicky Clark từ St. Johnstone thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Cameron Devlin.

Thẻ vàng cho Jason Holt.
Malachi Boateng rời sân và được thay thế bởi Cameron Devlin.
Yan Dhanda rời sân và được thay thế bởi Kenneth Vargas.

Thẻ vàng cho Lawrence Shankland.
Ross Sinclair rời sân và được thay thế bởi Joshua Rae.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Kye Rowles.

Thẻ vàng cho Sven Sprangler.

Thẻ vàng cho Daniel Oyegoke.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Nicky Clark đã đưa bóng vào lưới nhà!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Hearts
St. Johnstone (4-3-1-2): Ross Sinclair (20), Drey Wright (14), Jack Sanders (5), Kyle Cameron (4), Barry Douglas (30), Graham Carey (11), Sven Sprangler (23), Jason Holt (7), Nicky Clark (10), Benjamin Kimpioka (29), Adama Sidibeh (16)
Hearts (4-2-3-1): Craig Gordon (1), Daniel Oyegoke (5), Frankie Kent (2), Kye Rowles (15), James Penrice (29), Beni Baningime (6), Malachi Boateng (18), Alan Forrest (17), Blair Spittal (16), Yan Dhanda (20), Lawrence Shankland (9)


Thay người | |||
46’ | Ross Sinclair Joshua Rae | 57’ | Malachi Boateng Cameron Devlin |
80’ | Nicky Clark Matt Smith | 57’ | Yan Dhanda Kenneth Vargas |
80’ | Adama Sidibeh Mackenzie Kirk | 85’ | Lawrence Shankland Jorge Grant |
Cầu thủ dự bị | |||
Joshua Rae | Zander Clark | ||
Aaron Essel | Stephen Kingsley | ||
Maksym Kucheriavyi | Craig Halkett | ||
Matt Smith | Jorge Grant | ||
Josh McPake | Barrie McKay | ||
Mackenzie Kirk | Cameron Devlin | ||
David Keltjens | James Wilson | ||
Scott Bright | Adam Forrester | ||
Franciszek Franczak | Kenneth Vargas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Johnstone
Thành tích gần đây Hearts
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại