Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Sven Sprangler44
  • Joshua Rae (Thay: Ross Sinclair)46
  • Jason Holt61
  • (Pen) Nicky Clark68
  • Mackenzie Kirk (Thay: Adama Sidibeh)80
  • Matt Smith (Thay: Nicky Clark)80
  • (og) Nicky Clark23
  • Daniel Oyegoke41
  • Kye Rowles45+1'
  • Lawrence Shankland52
  • Kenneth Vargas (Thay: Yan Dhanda)57
  • Cameron Devlin (Thay: Malachi Boateng)57
  • Cameron Devlin67
  • Kenneth Vargas (Kiến tạo: Beni Baningime)76
  • Jorge Grant (Thay: Lawrence Shankland)85

Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Hearts

số liệu thống kê
St. Johnstone
St. Johnstone
Hearts
Hearts
61 Kiểm soát bóng 39
13 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Hearts

St. Johnstone (4-3-1-2): Ross Sinclair (20), Drey Wright (14), Jack Sanders (5), Kyle Cameron (4), Barry Douglas (30), Graham Carey (11), Sven Sprangler (23), Jason Holt (7), Nicky Clark (10), Benjamin Kimpioka (29), Adama Sidibeh (16)

Hearts (4-2-3-1): Craig Gordon (1), Daniel Oyegoke (5), Frankie Kent (2), Kye Rowles (15), James Penrice (29), Beni Baningime (6), Malachi Boateng (18), Alan Forrest (17), Blair Spittal (16), Yan Dhanda (20), Lawrence Shankland (9)

St. Johnstone
St. Johnstone
4-3-1-2
20
Ross Sinclair
14
Drey Wright
5
Jack Sanders
4
Kyle Cameron
30
Barry Douglas
11
Graham Carey
23
Sven Sprangler
7
Jason Holt
10
Nicky Clark
29
Benjamin Kimpioka
16
Adama Sidibeh
9
Lawrence Shankland
20
Yan Dhanda
16
Blair Spittal
17
Alan Forrest
18
Malachi Boateng
6
Beni Baningime
29
James Penrice
15
Kye Rowles
2
Frankie Kent
5
Daniel Oyegoke
1
Craig Gordon
Hearts
Hearts
4-2-3-1
Thay người
46’
Ross Sinclair
Joshua Rae
57’
Malachi Boateng
Cameron Devlin
80’
Nicky Clark
Matt Smith
57’
Yan Dhanda
Kenneth Vargas
80’
Adama Sidibeh
Mackenzie Kirk
85’
Lawrence Shankland
Jorge Grant
Cầu thủ dự bị
Joshua Rae
Zander Clark
Aaron Essel
Stephen Kingsley
Maksym Kucheriavyi
Craig Halkett
Matt Smith
Jorge Grant
Josh McPake
Barrie McKay
Mackenzie Kirk
Cameron Devlin
David Keltjens
James Wilson
Scott Bright
Adam Forrester
Franciszek Franczak
Kenneth Vargas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
28/10 - 2021
19/01 - 2022
19/02 - 2022
28/08 - 2022
29/12 - 2022
04/03 - 2023
05/08 - 2023
25/11 - 2023
08/02 - 2024
02/11 - 2024
22/12 - 2024

Thành tích gần đây St. Johnstone

VĐQG Scotland
22/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
31/10 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Hearts

VĐQG Scotland
22/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Scotland
15/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Scotland
07/12 - 2024
01/12 - 2024
H1: 0-1
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Scotland
24/11 - 2024
H1: 0-0
11/11 - 2024
H1: 1-0
Europa Conference League
08/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1614204044T T T T H
2RangersRangers1611231935H T T T T
3AberdeenAberdeen1710431034H H B H B
4MotherwellMotherwell17827-426B B T T H
5Dundee UnitedDundee United17674625H T H B H
6St. MirrenSt. Mirren18738-524T B B T T
7Dundee FCDundee FC17548-319T H T B B
8HibernianHibernian18468-618H T B T T
9KilmarnockKilmarnock18468-1618H B H T H
10HeartsHearts184410-716B H T B T
11Ross CountyRoss County18369-2115T B B B B
12St. JohnstoneSt. Johnstone184212-1314T B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X