Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Sam McClelland17
  • Daniel Phillips28
  • Maksym Kucheriavyi (Thay: Drey Wright)63
  • Luke Jephcott (Thay: Stevie May)77
  • Matt Smith (Thay: Daniel Phillips)77
  • Taylor Steven (Thay: Cammy Ballantyne)90
  • Kye Rowles16
  • Alex Lowry (Thay: Calem Nieuwenhof)59
  • Kyosuke Tagawa (Thay: Alan Forrest)69
  • Yutaro Oda75
  • Cameron Devlin80
  • Liam Boyce84
  • Liam Boyce (Thay: Yutaro Oda)84
  • Beni Baningime (Thay: Cameron Devlin)84
  • Liam Boyce90+5'
  • Lawrence Shankland (Kiến tạo: Liam Boyce)90+6'

Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Hearts

số liệu thống kê
St. Johnstone
St. Johnstone
Hearts
Hearts
32 Kiểm soát bóng 68
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Hearts

St. Johnstone (4-2-3-1): Dimitar Mitov (1), Oludare Olufunwa (17), Sam Mcclelland (18), Liam Gordon (6), Tony Gallacher (3), Ryan McGowan (5), Daniel Phillips (34), Drey Wright (14), Cammy Ballantyne (25), Graham Carey (11), Stevie May (7)

Hearts (4-2-3-1): Zander Clark (28), Nathaniel Atkinson (13), Frankie Kent (2), Kye Rowles (15), Stephen Kingsley (3), Peter Haring (5), Cameron Devlin (14), Yutaro Oda (11), Calem Nieuwenhof (8), Alan Forrest (17), Lawrence Shankland (9)

St. Johnstone
St. Johnstone
4-2-3-1
1
Dimitar Mitov
17
Oludare Olufunwa
18
Sam Mcclelland
6
Liam Gordon
3
Tony Gallacher
5
Ryan McGowan
34
Daniel Phillips
14
Drey Wright
25
Cammy Ballantyne
11
Graham Carey
7
Stevie May
9
Lawrence Shankland
17
Alan Forrest
8
Calem Nieuwenhof
11
Yutaro Oda
14
Cameron Devlin
5
Peter Haring
3
Stephen Kingsley
15
Kye Rowles
2
Frankie Kent
13
Nathaniel Atkinson
28
Zander Clark
Hearts
Hearts
4-2-3-1
Thay người
63’
Drey Wright
Maksym Kucheriavyi
59’
Calem Nieuwenhof
Alex Lowry
77’
Stevie May
Luke Jephcott
69’
Alan Forrest
Kyosuke Tagawa
77’
Daniel Phillips
Matt Smith
84’
Cameron Devlin
Beni Baningime
90’
Cammy Ballantyne
Taylor Steven
84’
Yutaro Oda
Liam Boyce
Cầu thủ dự bị
Ross Sinclair
Alex Lowry
Andy Considine
Michael McGovern
Maksym Kucheriavyi
Beni Baningime
Luke Jephcott
Jorge Grant
Alexander Ferguson
Liam Boyce
Liam Parker
Andy Halliday
Taylor Steven
Toby Sibbick
Ben McCrystal
Kyosuke Tagawa
Matt Smith
Aidan Denholm

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
28/10 - 2021
19/01 - 2022
19/02 - 2022
28/08 - 2022
29/12 - 2022
04/03 - 2023
05/08 - 2023
25/11 - 2023
08/02 - 2024
02/11 - 2024
22/12 - 2024

Thành tích gần đây St. Johnstone

VĐQG Scotland
22/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
31/10 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Hearts

VĐQG Scotland
22/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Scotland
15/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Scotland
07/12 - 2024
01/12 - 2024
H1: 0-1
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Scotland
24/11 - 2024
H1: 0-0
11/11 - 2024
H1: 1-0
Europa Conference League
08/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1614204044T T T T H
2RangersRangers1611231935H T T T T
3AberdeenAberdeen1710431034H H B H B
4MotherwellMotherwell17827-426B B T T H
5Dundee UnitedDundee United17674625H T H B H
6St. MirrenSt. Mirren18738-524T B B T T
7Dundee FCDundee FC17548-319T H T B B
8HibernianHibernian18468-618H T B T T
9KilmarnockKilmarnock18468-1618H B H T H
10HeartsHearts184410-716B H T B T
11Ross CountyRoss County18369-2115T B B B B
12St. JohnstoneSt. Johnstone184212-1314T B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X