![]() Liam Gordon 11 | |
![]() John Souttar 35 | |
![]() Josh Ginnelly (Kiến tạo: Beni Baningime) 40 | |
![]() Murray Davidson 56 | |
![]() Stevie May 67 | |
![]() Jamie McCart 69 | |
![]() Liam Gordon 83 | |
![]() Cameron Devlin 86 |
Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Hearts
số liệu thống kê

St. Johnstone

Hearts
30 Kiểm soát bóng 70
11 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Hearts
St. Johnstone (3-5-2): Zander Clark (1), Lars Dendoncker (5), Liam Gordon (6), Jamie McCart (4), James Brown (2), Cameron MacPherson (18), Murray Davidson (8), Alistair Crawford (21), Callum Booth (24), Stevie May (7), Christopher Kane (9)
Hearts (3-4-3): Craig Gordon (1), John Souttar (4), Craig Halkett (19), Stephen Kingsley (3), Michael Smith (2), Cameron Devlin (14), Beni Baningime (6), Andrew Halliday (16), Josh Ginnelly (30), Armand Gnanduillet (21), Barrie McKay (18)

St. Johnstone
3-5-2
1
Zander Clark
5
Lars Dendoncker
6
Liam Gordon
4
Jamie McCart
2
James Brown
18
Cameron MacPherson
8
Murray Davidson
21
Alistair Crawford
24
Callum Booth
7
Stevie May
9
Christopher Kane
18
Barrie McKay
21
Armand Gnanduillet
30
Josh Ginnelly
16
Andrew Halliday
6
Beni Baningime
14
Cameron Devlin
2
Michael Smith
3
Stephen Kingsley
19
Craig Halkett
4
John Souttar
1
Craig Gordon

Hearts
3-4-3
Thay người | |||
46’ | James Brown Reece Devine | 75’ | Josh Ginnelly Benjamin Woodburn |
46’ | Lars Dendoncker Efe Ambrose | 89’ | Barrie McKay Gary Mackay-Steven |
81’ | Stevie May Glenn Middleton |
Cầu thủ dự bị | |||
Eetu Vertainen | Jamie Walker | ||
Glenn Middleton | Benjamin Woodburn | ||
Craig Bryson | Gary Mackay-Steven | ||
Liam Craig | Taylor Moore | ||
Reece Devine | Peter Haring | ||
Efe Ambrose | Ross Stewart | ||
Elliott Parish | Alexander Cochrane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hearts
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại