- Graham Carey9
- Ryan McGowan13
- Alexander Mitchell (Thay: Melker Hallberg)26
- (Pen) Graham Carey39
- (Pen) Stevie May55
- Jamie Murphy (Thay: Nicky Clark)65
- Connor McLennan (Thay: Alistair Crawford)65
- Connor McLennan (Thay: Alistair Crawford)67
- Cameron MacPherson (Thay: Graham Carey)70
- David Wotherspoon (Thay: Ryan McGowan)70
- Jamie Murphy (Kiến tạo: Liam Gordon)79
- Alexander Mitchell84
- Liam Gordon90+2'
- (Pen) Lawrence Shankland14
- Alan Forrest (Kiến tạo: Andrew Halliday)33
- Robert Snodgrass55
- Michael Smith (Thay: Alan Forrest)63
- Barrie McKay (Thay: Jorge Grant)63
- Barrie McKay (Kiến tạo: Cameron Devlin)64
- Orestis Kiomourtzoglou (Thay: Josh Ginnelly)77
Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Hearts
số liệu thống kê
St. Johnstone
Hearts
37 Kiểm soát bóng 63
14 Phạm lỗi 7
20 Ném biên 24
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 11
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Hearts
St. Johnstone (3-4-1-2): Remi Matthews (1), Ryan McGowan (13), Liam Gordon (6), Andy Considine (4), Drey Wright (14), Adam Montgomery (19), Melker Hallberg (22), Ali Crawford (21), Graham Carey (23), Nicky Clark (37), Stevie May (7)
Hearts (3-4-3): Zander Clark (28), Toby Sibbick (21), Kye Rowles (15), Alexander William Cochrane (19), Alan Forrest (17), Cameron Devlin (14), Robert Snodgrass (77), Andy Halliday (16), Josh Ginnelly (30), Lawrence Shankland (9), Jorge Grant (7)
St. Johnstone
3-4-1-2
1
Remi Matthews
13
Ryan McGowan
6
Liam Gordon
4
Andy Considine
14
Drey Wright
19
Adam Montgomery
22
Melker Hallberg
21
Ali Crawford
23
Graham Carey
37
Nicky Clark
7
Stevie May
7
Jorge Grant
9
Lawrence Shankland
30
Josh Ginnelly
16
Andy Halliday
77
Robert Snodgrass
14
Cameron Devlin
17
Alan Forrest
19
Alexander William Cochrane
15
Kye Rowles
21
Toby Sibbick
28
Zander Clark
Hearts
3-4-3
Thay người | |||
26’ | Melker Hallberg Alex Mitchell | 63’ | Alan Forrest Michael Smith |
65’ | Nicky Clark Jamie Murphy | 63’ | Jorge Grant Barrie McKay |
65’ | Alistair Crawford Connor McLennan | 77’ | Josh Ginnelly Orestis Kiomourtzoglou |
70’ | Ryan McGowan David Wotherspoon | ||
70’ | Graham Carey Cameron MacPherson |
Cầu thủ dự bị | |||
Elliot Parish | Ross Stewart | ||
Daniel Phillips | Michael Smith | ||
Alex Mitchell | Orestis Kiomourtzoglou | ||
Michael O'Halloran | Nathaniel Atkinson | ||
David Wotherspoon | Barrie McKay | ||
Jamie Murphy | Lewis Neilson | ||
James Brown | Finlay Pollock | ||
Connor McLennan | Bobby McLuckie | ||
Cameron MacPherson |
Nhận định St. Johnstone vs Hearts
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hearts
VĐQG Scotland
Europa Conference League
VĐQG Scotland
Europa Conference League
VĐQG Scotland
Europa Conference League
VĐQG Scotland
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 16 | 14 | 2 | 0 | 40 | 44 | T T T T H |
2 | Rangers | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | H T T T T |
3 | Aberdeen | 17 | 10 | 4 | 3 | 10 | 34 | H H B H B |
4 | Motherwell | 17 | 8 | 2 | 7 | -4 | 26 | B B T T H |
5 | Dundee United | 17 | 6 | 7 | 4 | 6 | 25 | H T H B H |
6 | St. Mirren | 18 | 7 | 3 | 8 | -5 | 24 | T B B T T |
7 | Dundee FC | 17 | 5 | 4 | 8 | -3 | 19 | T H T B B |
8 | Hibernian | 18 | 4 | 6 | 8 | -6 | 18 | H T B T T |
9 | Kilmarnock | 18 | 4 | 6 | 8 | -16 | 18 | H B H T H |
10 | Hearts | 18 | 4 | 4 | 10 | -7 | 16 | B H T B T |
11 | Ross County | 18 | 3 | 6 | 9 | -21 | 15 | T B B B B |
12 | St. Johnstone | 18 | 4 | 2 | 12 | -13 | 14 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại