- Thomas Bruns32
- Stijn Bultman (Thay: Sven Sonnenberg)46
- Antonio Satriano (Thay: Thomas Bruns)56
- Bryan Limbombe (Thay: Abdenego Nankishi)56
- Bryan Limbombe (Thay: Thomas Bruns)56
- Antonio Satriano (Thay: Abdenego Nankishi)56
- Bryan Limbombe (Thay: Abdenego Nankishi)58
- Emil Hansson61
- Anas Ouahim (Kiến tạo: Mario Engels)74
- Sem Scheperman (Thay: Anas Ouahim)85
- Ruben Roosken (Thay: Emil Hansson)85
- Mario Engels90+6'
- Koki Ogawa (Kiến tạo: Dirk Proper)24
- Youri Baas28
- Mees Hoedemakers (Thay: Sontje Hansen)65
- Brayann Pereira (Thay: Bart van Rooij)65
- Pedro Marques (Thay: Lars Olden Larsen)79
- Pedro Marques90+6'
Thống kê trận đấu Heracles vs NEC Nijmegen
số liệu thống kê
Heracles
NEC Nijmegen
49 Kiểm soát bóng 51
9 Phạm lỗi 10
14 Ném biên 19
0 Việt vị 2
13 Chuyền dài 12
5 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 7
6 Phản công 3
1 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 12
1 Chăm sóc y tế 2
Đội hình xuất phát Heracles vs NEC Nijmegen
Heracles (4-2-3-1): Michael Brouwer (1), Navajo Bakboord (19), Sven Sonnenberg (4), Justin Hoogma (21), Jetro Willems (15), Brian De Keersmaecker (14), Thomas Bruns (17), Abdenego Nankishi (24), Anas Ouahim (10), Emil Hansson (29), Mario Engels (8)
NEC Nijmegen (4-2-3-1): Jasper Cillessen (1), Bart Van Rooij (28), Bram Nuytinck (17), Calvin Verdonk (24), Youri Baas (5), Lasse Schone (20), Dirk Wanner Proper (71), Sontje Hansen (10), Magnus Mattsson (8), Lars Olden Larsen (14), Koki Ogawa (18)
Heracles
4-2-3-1
1
Michael Brouwer
19
Navajo Bakboord
4
Sven Sonnenberg
21
Justin Hoogma
15
Jetro Willems
14
Brian De Keersmaecker
17
Thomas Bruns
24
Abdenego Nankishi
10
Anas Ouahim
29
Emil Hansson
8
Mario Engels
18
Koki Ogawa
14
Lars Olden Larsen
8
Magnus Mattsson
10
Sontje Hansen
71
Dirk Wanner Proper
20
Lasse Schone
5
Youri Baas
24
Calvin Verdonk
17
Bram Nuytinck
28
Bart Van Rooij
1
Jasper Cillessen
NEC Nijmegen
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Sven Sonnenberg Stijn Bultman | 65’ | Bart van Rooij Brayann Pereira |
56’ | Thomas Bruns Bryan Limbombe | 65’ | Sontje Hansen Mees Hoedemakers |
56’ | Abdenego Nankishi Antonio Satriano | 79’ | Lars Olden Larsen Pedro Marques |
85’ | Emil Hansson Ruben Roosken | ||
85’ | Anas Ouahim Sem Scheperman |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabian De Keijzer | Robin Roefs | ||
Robin Jalving | Rijk Janse | ||
Sylian Aldren Mokono | Brayann Pereira | ||
Sava-Arangel Cestic | Mathias Ross | ||
Ruben Roosken | Daan Maas | ||
Stijn Bultman | Nils Rossen | ||
Marko Vejinovic | Pedro Marques | ||
Sem Scheperman | Rober | ||
Bryan Limbombe | Selim Can Sonmez | ||
Antonio Satriano | Mees Hoedemakers | ||
Diego van Oorschot | |||
Lasse Wehmeyer |
Nhận định Heracles vs NEC Nijmegen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây Heracles
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây NEC Nijmegen
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 17 | 15 | 0 | 2 | 46 | 45 | T T T B T |
2 | Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 21 | 39 | T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 6 | 36 | B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 19 | 35 | T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 14 | 32 | T T T T T |
6 | FC Twente | 17 | 9 | 4 | 4 | 11 | 31 | T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 2 | 22 | H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | -8 | 22 | H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | -14 | 21 | B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | -1 | 17 | B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | B T H B H |
14 | FC Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | -12 | 16 | T B T H B |
15 | Heracles | 16 | 3 | 5 | 8 | -15 | 14 | B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | -12 | 12 | B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | -27 | 9 | B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | -23 | 7 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại