![]() Jizz Hornkamp (Kiến tạo: Emil Hansson) 3 | |
![]() Jordy Bruijn (VAR check) 16 | |
![]() Bryan Limbombe (Thay: Emil Hansson) 46 | |
![]() Sylla Sow 48 | |
![]() Sven Sonnenberg 50 | |
![]() (Pen) Koki Ogawa 51 | |
![]() Sylla Sow 51 | |
![]() Mario Engels (Thay: Jordy Bruijn) 57 | |
![]() Anas Ouahim (Thay: Marko Vejinovic) 57 | |
![]() Koki Ogawa (Kiến tạo: Sontje Hansen) 59 | |
![]() Tjaronn Chery 66 | |
![]() Yvandro Borges Sanches (Thay: Mees Hoedemakers) 80 | |
![]() Mohamed Sankoh (Thay: Jizz Hornkamp) 80 | |
![]() Lars Olden Larsen (Thay: Sontje Hansen) 85 | |
![]() Sylla Sow (Thay: Koki Ogawa) 85 | |
![]() Roberto Gonzalez (Thay: Tjaronn Chery) 89 | |
![]() Jetro Willems (Thay: Fredrik Oppegaard) 90 |
Thống kê trận đấu NEC Nijmegen vs Heracles
số liệu thống kê

NEC Nijmegen

Heracles
63 Kiểm soát bóng 37
1 Phạm lỗi 7
14 Ném biên 16
1 Việt vị 1
18 Chuyền dài 8
7 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 1
10 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 3
1 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 9
2 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NEC Nijmegen vs Heracles
NEC Nijmegen (4-2-3-1): Jasper Cillessen (1), Bart Van Rooij (28), Philippe Sandler (3), Bram Nuytinck (17), Calvin Verdonk (24), Dirk Wanner Proper (71), Mees Hoedemakers (6), Kodai Sano (23), Tjaronn Chery (9), Sontje Hansen (10), Koki Ogawa (18)
Heracles (5-4-1): Michael Brouwer (1), Jannes Wieckhoff (3), Stijn Bultman (35), Sven Sonnenberg (4), Justin Hoogma (21), Fredrik Oppegård (22), Jordy Bruijn (5), Marko Vejinovic (18), Brian De Keersmaecker (14), Emil Hansson (29), Jizz Hornkamp (9)

NEC Nijmegen
4-2-3-1
1
Jasper Cillessen
28
Bart Van Rooij
3
Philippe Sandler
17
Bram Nuytinck
24
Calvin Verdonk
71
Dirk Wanner Proper
6
Mees Hoedemakers
23
Kodai Sano
9
Tjaronn Chery
10
Sontje Hansen
18 2
Koki Ogawa
9
Jizz Hornkamp
29
Emil Hansson
14
Brian De Keersmaecker
18
Marko Vejinovic
5
Jordy Bruijn
22
Fredrik Oppegård
21
Justin Hoogma
4
Sven Sonnenberg
35
Stijn Bultman
3
Jannes Wieckhoff
1
Michael Brouwer

Heracles
5-4-1
Thay người | |||
80’ | Mees Hoedemakers Yvandro Borges Sanches | 46’ | Emil Hansson Bryan Limbombe |
85’ | Sontje Hansen Lars Olden Larsen | 57’ | Marko Vejinovic Anas Ouahim |
85’ | Koki Ogawa Sylla Sow | 57’ | Jordy Bruijn Mario Engels |
89’ | Tjaronn Chery Rober | 80’ | Jizz Hornkamp Mohamed Sankoh |
90’ | Fredrik Oppegaard Jetro Willems |
Cầu thủ dự bị | |||
Robin Roefs | Fabian De Keijzer | ||
Rijk Janse | Robin Jalving | ||
Mathias Ross | Anas Ouahim | ||
D Leanu Arts | Thomas Bruns | ||
Lars Olden Larsen | Ajdin Hrustic | ||
Rober | Sem Scheperman | ||
Sylla Sow | Bryan Limbombe | ||
Yvandro Borges Sanches | Mario Engels | ||
Mohamed Sankoh | |||
Jetro Willems |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây NEC Nijmegen
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Heracles
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 4 | 2 | 39 | 70 | T T H T T |
2 | ![]() | 28 | 19 | 4 | 5 | 48 | 61 | B T T B T |
3 | ![]() | 28 | 16 | 8 | 4 | 30 | 56 | H T T T T |
4 | ![]() | 28 | 15 | 8 | 5 | 9 | 53 | T T B T H |
5 | ![]() | 28 | 13 | 8 | 7 | 14 | 47 | H T B B H |
6 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 15 | 46 | B H H H B |
7 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 6 | 45 | T T T B H |
8 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -14 | 34 | T B H B T |
9 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -14 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -13 | 32 | T B H T H |
11 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | -14 | 32 | H T H B B |
12 | ![]() | 28 | 7 | 10 | 11 | -5 | 31 | T H H T T |
13 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -2 | 30 | H B T H B |
14 | ![]() | 28 | 7 | 9 | 12 | -9 | 30 | B B H T H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -18 | 30 | B H H H B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -18 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 28 | 4 | 7 | 17 | -22 | 19 | B B B H H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 7 | 17 | -32 | 19 | B B H T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại