Thứ Năm, 22/05/2025
Mario Engels
3
Ivan Mesik
12
Luka Kulenovic (Kiến tạo: Brian De Keersmaecker)
13
Bram Nuytinck
25
Ruben Roosken
34
Ruben Roosken
36
Koki Ogawa (Kiến tạo: Roberto Gonzalez)
45
Justin Hoogma (Thay: Ivan Mesik)
46
Lorenzo Milani (Thay: Ruben Roosken)
46
Thomas Ouwejan (Thay: Bram Nuytinck)
46
Sami Ouaissa (Thay: Roberto Gonzalez)
46
Ivan Marquez
59
Daniel van Kaam
61
Kento Shiogai (Thay: Sontje Hansen)
68
Juho Talvitie (Thay: Suf Podgoreanu)
70
Jizz Hornkamp (Thay: Luka Kulenovic)
76
Lasse Schoene (Thay: Mees Hoedemakers)
78
Mario Engels
84
Jordy Bruijn (Thay: Mario Engels)
85
Dirk Proper
90+3'

Thống kê trận đấu NEC Nijmegen vs Heracles

số liệu thống kê
NEC Nijmegen
NEC Nijmegen
Heracles
Heracles
65 Kiểm soát bóng 35
15 Phạm lỗi 17
18 Ném biên 26
1 Việt vị 1
32 Chuyền dài 13
7 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 2
2 Phản công 10
2 Thủ môn cản phá 8
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến NEC Nijmegen vs Heracles

Tất cả (321)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Kiểm soát bóng: NEC Nijmegen: 65%, Heracles: 35%.

90+5'

Stijn van Gassel bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

90+5'

Kiểm soát bóng: NEC Nijmegen: 65%, Heracles: 35%.

90+5'

Cản trở khi Ivan Marquez chặn đường chạy của Justin Hoogma. Một quả đá phạt được trao.

90+4'

Stijn van Gassel bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

90+3' Thẻ vàng cho Dirk Proper.

Thẻ vàng cho Dirk Proper.

90+3'

Dirk Proper từ NEC Nijmegen đi hơi xa khi kéo ngã Jordy Bruijn.

90+3'

Jordy Bruijn thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+3'

Sami Ouaissa từ NEC Nijmegen thực hiện quả phạt góc từ bên trái.

90+2'

Brian De Keersmaecker từ Heracles chặn một đường chuyền hướng về phía vòng cấm.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.

90+1'

Mimeirhel Benita giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+1'

Brian De Keersmaecker thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90'

Heracles bắt đầu một pha phản công.

90'

Stijn van Gassel bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

90'

Fabian de Keijzer bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

90'

Kiểm soát bóng: NEC Nijmegen: 65%, Heracles: 35%.

90'

Phát bóng lên cho NEC Nijmegen.

90'

Oooh... đó là một cơ hội rõ ràng! Jizz Hornkamp lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.

90'

Cơ hội đến với Jizz Hornkamp từ Heracles nhưng cú đánh đầu của anh ta đi chệch hướng.

Đội hình xuất phát NEC Nijmegen vs Heracles

NEC Nijmegen (4-2-3-1): Stijn Van Gassel (1), Brayann Pereira (2), Ivan Marquez (4), Bram Nuytinck (17), Calvin Verdonk (24), Mees Hoedemakers (6), Dirk Wanner Proper (71), Basar Onal (11), Rober (7), Sontje Hansen (10), Koki Ogawa (18)

Heracles (4-2-3-1): Fabian De Keijzer (1), Mimeirhel Benita (2), Damon Mirani (4), Ruben Roosken (12), Ivan Mesik (24), Brian De Keersmaecker (14), Daniel Van Kaam (26), Suf Podgoreanu (29), Mario Engels (8), Shiloh 't Zand (10), Luka Kulenovic (19)

NEC Nijmegen
NEC Nijmegen
4-2-3-1
1
Stijn Van Gassel
2
Brayann Pereira
4
Ivan Marquez
17
Bram Nuytinck
24
Calvin Verdonk
6
Mees Hoedemakers
71
Dirk Wanner Proper
11
Basar Onal
7
Rober
10
Sontje Hansen
18
Koki Ogawa
19
Luka Kulenovic
10
Shiloh 't Zand
8
Mario Engels
29
Suf Podgoreanu
26
Daniel Van Kaam
14
Brian De Keersmaecker
24
Ivan Mesik
12
Ruben Roosken
4
Damon Mirani
2
Mimeirhel Benita
1
Fabian De Keijzer
Heracles
Heracles
4-2-3-1
Thay người
46’
Roberto Gonzalez
Sami Ouaissa
46’
Ivan Mesik
Justin Hoogma
46’
Bram Nuytinck
Thomas Ouwejan
70’
Suf Podgoreanu
Juho Talvitie
68’
Sontje Hansen
Kento Shiogai
76’
Luka Kulenovic
Jizz Hornkamp
78’
Mees Hoedemakers
Lasse Schone
85’
Mario Engels
Jordy Bruijn
Cầu thủ dự bị
Rijk Janse
Timo Jansink
Elefterois Lyratzis
Robin Mantel
Argyris Darelas
Jannes Wieckhoff
Lasse Schone
Kelvin Leerdam
Sami Ouaissa
Justin Hoogma
Kento Shiogai
Lorenzo Milani
Kas De Wit
Jordy Bruijn
Thomas Ouwejan
Thomas Bruns
Juho Talvitie
Jizz Hornkamp
Tình hình lực lượng

Robin Roefs

Chấn thương mắt cá

Sava-Arangel Cestic

Va chạm

Kodai Sano

Thẻ đỏ trực tiếp

Stijn Bultman

Không xác định

Jan Zamburek

Chấn thương đầu gối

Nikolai Laursen

Chấn thương đầu gối

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
16/08 - 2015
Giao hữu
24/07 - 2021
VĐQG Hà Lan
29/08 - 2021
16/01 - 2022
Giao hữu
30/07 - 2022
VĐQG Hà Lan
19/08 - 2023
04/02 - 2024
22/09 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
19/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Hà Lan
18/05 - 2025

Thành tích gần đây NEC Nijmegen

VĐQG Hà Lan
18/05 - 2025
15/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Heracles

VĐQG Hà Lan
18/05 - 2025
15/05 - 2025
H1: 4-0
10/05 - 2025
03/05 - 2025
24/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
VĐQG Hà Lan
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PSVPSV3425456479T T T T T
2AjaxAjax3424643578B H B H T
3FeyenoordFeyenoord3420863868T T B T B
4FC UtrechtFC Utrecht34181061764T T B H H
5AZ AlkmaarAZ Alkmaar3416992157H T T T H
6FC TwenteFC Twente34159101354B T T B B
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles3414911251H B H T B
8NEC NijmegenNEC Nijmegen3412715543B H T T T
9SC HeerenveenSC Heerenveen3412715-1543T T B B T
10PEC ZwollePEC Zwolle34101113-841B T H T T
11Fortuna SittardFortuna Sittard3411815-1741T B T H H
12Sparta RotterdamSparta Rotterdam3491213-439H B T H B
13FC GroningenFC Groningen3410915-1339T T B H B
14HeraclesHeracles3491114-2138B B T B B
15NAC BredaNAC Breda348917-2433H B B B H
16Willem IIWillem II346820-2226B H B B H
17RKC WaalwijkRKC Waalwijk346721-3025B B T B T
18Almere City FCAlmere City FC3441020-4122B H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X