Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Kevin Vogt (Thay: Attila Szalai)46
- Ozan Kabak50
- Julian Justvan (Thay: Angelo Stiller)71
- Julian Justvan71
- Maximilian Beier (Thay: Ihlas Bebou)84
- Tom Bischof (Thay: Angelo Stiller)85
- Philipp Lienhart15
- (og) Attila Szalai39
- Roland Sallai45+3'
- Yannik Keitel (Thay: Merlin Roehl)74
- Manuel Gulde (Thay: Michael Gregoritsch)84
- Ritsu Doan (Thay: Roland Sallai)84
- Noah Weisshaupt (Thay: Vincenzo Grifo)90
- Kilian Sildillia (Thay: Christian Guenter)90
Thống kê trận đấu Hoffenheim vs Freiburg
Diễn biến Hoffenheim vs Freiburg
Kiểm soát bóng: Hoffenheim: 51%, Freiburg: 49%.
Matthias Ginter cản phá thành công cú sút
Cú sút của Marius Buelter bị cản phá.
Quả tạt của Julian Justvan bên phía Hoffenheim tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
Hoffenheim đang kiểm soát bóng.
Philipp Lienhart giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Hoffenheim đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kevin Vogt giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Freiburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Matthias Ginter giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Freiburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
An toàn với tay của Noah Atubolu khi anh ấy bước ra và nhận bóng
Hoffenheim đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kilian Sildillia chiến thắng thử thách trên không trước Ozan Kabak
Freiburg được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
Hoffenheim đang kiểm soát bóng.
Oliver Baumann thực hiện một pha cứu thua quan trọng!
Ritsu Doan từ Freiburg thấy nỗ lực của anh ấy đi trúng cột dọc sau khi thủ môn cản phá bóng.
Noah Weisshaupt tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Freiburg bắt đầu phản công.
Đội hình xuất phát Hoffenheim vs Freiburg
Hoffenheim (3-5-2): Oliver Baumann (1), Ozan Kabak (5), John Brooks (23), Attila Szalai (41), Pavel Kaderabek (3), Florian Grillitsch (11), Grischa Promel (6), Angelo Stiller (13), Marius Bulter (21), Andrej Kramaric (27), Ihlas Bebou (9)
Freiburg (4-4-2): Noah Atubolu (1), Lukas Kubler (17), Matthias Ginter (28), Philipp Lienhart (3), Christian Gunter (30), Roland Sallai (22), Maximilian Eggestein (8), Merlin Rohl (34), Vincenzo Grifo (32), Lucas Holer (9), Michael Gregoritsch (38)
Thay người | |||
46’ | Attila Szalai Kevin Vogt | 74’ | Merlin Roehl Yannik Keitel |
71’ | Florian Grillitsch Julian Justvan | 84’ | Michael Gregoritsch Manuel Gulde |
84’ | Ihlas Bebou Maximilian Beier | 84’ | Roland Sallai Ritsu Doan |
85’ | Angelo Stiller Tom Bischof | 90’ | Christian Guenter Kiliann Sildillia |
90’ | Vincenzo Grifo Noah Weisshaupt |
Cầu thủ dự bị | |||
Luca Philipp | Yannik Keitel | ||
Julian Justvan | Florian Muller | ||
Diadie Samassekou | Tan-Kenneth Jerico Schmidt | ||
Finn Ole Becker | Manuel Gulde | ||
Tom Bischof | Kiliann Sildillia | ||
Maximilian Beier | Keven Schlotterbeck | ||
Robert Skov | Noah Weisshaupt | ||
Kevin Vogt | Ritsu Doan | ||
Kevin Akpoguma | Maximilian Breunig |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Hoffenheim vs Freiburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hoffenheim
Thành tích gần đây Freiburg
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 15 | 11 | 3 | 1 | 34 | 36 | T H T B T |
2 | Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 16 | 32 | T T T T T |
3 | E.Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 12 | 27 | T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | B B T T B |
5 | Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | T T B T T |
6 | Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T H H H T |
7 | Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 1 | 25 | B H T T T |
8 | Borussia M'gladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 5 | 24 | T B H T T |
9 | Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | -3 | 24 | B T H T B |
10 | Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | T H T T B |
11 | Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | -15 | 16 | B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | -7 | 14 | B T B B T |
15 | Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | T B H H B |
16 | FC Heidenheim | 15 | 3 | 1 | 11 | -15 | 10 | B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | -19 | 8 | B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | -22 | 6 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại