Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Dennis Geiger (Thay: Diadie Samassekou)72
  • Max Moerstedt (Thay: Andrej Kramaric)72
  • Tom Bischof73
  • Mergim Berisha (Thay: Jacob Bruun Larsen)78
  • Dennis Geiger81
  • Kevin Akpoguma (Thay: Adam Hlozek)82
  • Patrick Osterhage26
  • Vincenzo Grifo (Thay: Patrick Osterhage)60
  • Matthias Ginter (Kiến tạo: Vincenzo Grifo)68
  • Merlin Roehl (Thay: Michael Gregoritsch)69
  • Max Rosenfelder (Thay: Lukas Kuebler)69
  • Eren Dinkci (Thay: Lucas Hoeler)81
  • Jordy Makengo (Thay: Christian Guenter)81

Thống kê trận đấu Hoffenheim vs Freiburg

số liệu thống kê
Hoffenheim
Hoffenheim
Freiburg
Freiburg
50 Kiểm soát bóng 50
10 Phạm lỗi 5
21 Ném biên 20
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hoffenheim vs Freiburg

Tất cả (243)
90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Hoffenheim: 49%, Freiburg: 51%.

90+4'

Freiburg thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Kevin Akpoguma của Hoffenheim chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+4'

Tom Bischof thực hiện pha vào bóng và giành được quyền sở hữu bóng cho đội của mình

90+3'

Kevin Akpoguma thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+3'

Hoffenheim thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+2'

Freiburg thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Alexander Prass giành chiến thắng trong thử thách trên không với Max Rosenfelder

90+1'

Ritsu Doan thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+1'

Đường chuyền của Jordy Makengo từ Freiburg đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút được cộng thêm.

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Hoffenheim: 51%, Freiburg: 49%.

90'

Alexander Prass của Hoffenheim chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90'

Vincenzo Grifo tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.

90'

Eren Dinkci sút bóng từ ngoài vòng cấm nhưng Oliver Baumann đã khống chế được

89'

Freiburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

89'

Valentin Gendrey giành chiến thắng trong cuộc thách đấu trên không trước Merlin Roehl

88'

Freiburg thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

88'

Hoffenheim thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

87'

Freiburg đang kiểm soát bóng.

Đội hình xuất phát Hoffenheim vs Freiburg

Hoffenheim (4-2-3-1): Oliver Baumann (1), Valentin Gendrey (15), Arthur Chaves (35), Stanley Nsoki (34), Alexander Prass (22), Anton Stach (16), Diadie Samassekou (18), Adam Hložek (23), Tom Bischof (7), Jacob Bruun Larsen (29), Andrej Kramarić (27)

Freiburg (4-2-3-1): Noah Atubolu (1), Lukas Kubler (17), Matthias Ginter (28), Philipp Lienhart (3), Christian Gunter (30), Maximilian Eggestein (8), Nicolas Hofler (27), Ritsu Doan (42), Patrick Osterhage (6), Lucas Holer (9), Michael Gregoritsch (38)

Hoffenheim
Hoffenheim
4-2-3-1
1
Oliver Baumann
15
Valentin Gendrey
35
Arthur Chaves
34
Stanley Nsoki
22
Alexander Prass
16
Anton Stach
18
Diadie Samassekou
23
Adam Hložek
7
Tom Bischof
29
Jacob Bruun Larsen
27
Andrej Kramarić
38
Michael Gregoritsch
9
Lucas Holer
6
Patrick Osterhage
42
Ritsu Doan
27
Nicolas Hofler
8
Maximilian Eggestein
30
Christian Gunter
3
Philipp Lienhart
28
Matthias Ginter
17
Lukas Kubler
1
Noah Atubolu
Freiburg
Freiburg
4-2-3-1
Thay người
72’
Andrej Kramaric
Max Moerstedt
60’
Patrick Osterhage
Vincenzo Grifo
72’
Diadie Samassekou
Dennis Geiger
69’
Lukas Kuebler
Maximilian Rosenfelder
78’
Jacob Bruun Larsen
Mergim Berisha
69’
Michael Gregoritsch
Merlin Rohl
82’
Adam Hlozek
Kevin Akpoguma
81’
Lucas Hoeler
Eren Dinkçi
81’
Christian Guenter
Jordy Makengo
Cầu thủ dự bị
Max Moerstedt
Eren Dinkçi
Kevin Akpoguma
Jannik Huth
Luca Philipp
Kiliann Sildillia
Robin Hranáč
Jordy Makengo
Pavel Kaderabek
Maximilian Rosenfelder
David Jurásek
Noah Weisshaupt
Dennis Geiger
Florent Muslija
Mergim Berisha
Vincenzo Grifo
Haris Tabaković
Merlin Rohl
Tình hình lực lượng

Ozan Kabak

Chấn thương đầu gối

Florian Muller

Không xác định

Marco John

Chấn thương đầu gối

Manuel Gulde

Đau lưng

Christopher Lenz

Chấn thương bắp chân

Kenneth Schmidt

Không xác định

Florian Grillitsch

Chấn thương mắt cá

Daniel-Kofi Kyereh

Chấn thương dây chằng chéo

Finn Becker

Chấn thương đầu gối

Junior Adamu

Thẻ đỏ trực tiếp

Umut Tohumcu

Chấn thương mắt cá

Grischa Prömel

Chấn thương mắt cá

Marius Bulter

Chấn thương đùi

Ihlas Bebou

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Christian Ilzer

Julian Schuster

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
21/02 - 2015
15/10 - 2016
11/03 - 2017
01/10 - 2017
24/02 - 2018
01/09 - 2018
26/01 - 2019
15/09 - 2019
08/02 - 2020
02/01 - 2021
24/04 - 2021
11/12 - 2021
DFB Cup
20/01 - 2022
20/01 - 2022
Bundesliga
30/04 - 2022
19/09 - 2022
12/03 - 2023
19/08 - 2023
20/01 - 2024
08/12 - 2024

Thành tích gần đây Hoffenheim

Bundesliga
21/12 - 2024
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
H1: 0-0
Bundesliga
08/12 - 2024
DFB Cup
05/12 - 2024
Bundesliga
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
Bundesliga
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Freiburg

Bundesliga
22/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
DFB Cup
04/12 - 2024
Bundesliga
30/11 - 2024
23/11 - 2024
Giao hữu
14/11 - 2024
Bundesliga
09/11 - 2024
03/11 - 2024
DFB Cup
31/10 - 2024

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich1511313436T H T B T
2LeverkusenLeverkusen159511632T T T T T
3E.FrankfurtE.Frankfurt158341227T T H B B
4RB LeipzigRB Leipzig15834427B B T T B
5Mainz 05Mainz 0515744825T T B T T
6DortmundDortmund15744625T H H H T
7BremenBremen15744125B H T T T
8Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach15735524T B H T T
9FreiburgFreiburg15735-324B T H T B
10StuttgartStuttgart15654423T H T T B
11WolfsburgWolfsburg15636421T T T B B
12Union BerlinUnion Berlin15456-517B B B H B
13AugsburgAugsburg15447-1516B T H B B
14St. PauliSt. Pauli15429-714B T B B T
15HoffenheimHoffenheim15357-814T B H H B
16FC HeidenheimFC Heidenheim153111-1510B B B B B
17Holstein KielHolstein Kiel152211-198B B B B T
18VfL BochumVfL Bochum151311-226B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X