Huesca được hưởng quả đá phạt trực tiếp cho đội chủ nhà.
![]() Francisco Portillo 45+1' | |
![]() Aritz Arambarri 45+2' | |
![]() Iker Kortajarena 52 | |
![]() Iker Undabarrena 55 | |
![]() Jorge Saenz 57 | |
![]() Juanjo 59 | |
![]() Oscar Sielva 61 | |
![]() Miguel de la Fuente (Thay: Daniel Raba) 64 | |
![]() Darko Brasanac (Thay: Francisco Portillo) 64 | |
![]() Juan Cruz 66 | |
![]() Jovanny Bolivar (Thay: Eladio Zorrilla) 69 | |
![]() Ignasi Vilarrasa (Thay: Ivan Martos) 69 | |
![]() Joaquin Munoz (Thay: Hugo Vallejo) 77 | |
![]() Kento Hashimoto (Thay: Iker Kortajarena) 78 | |
![]() Nais Djouahra (Thay: Iker Undabarrena) 80 | |
![]() Diego Garcia 83 | |
![]() Javi Mier (Thay: Javi Martinez) 89 | |
![]() Luis Perea (Thay: Yvan Neyou Noupa) 90 | |
![]() Miguel Loureiro 90+4' |
Thống kê trận đấu Huesca vs Leganes


Diễn biến Huesca vs Leganes

Francisco Portillo nhận thẻ vàng cho đội khách.
Quả đá phạt cho Huesca bên phần sân nhà.
Liệu Huesca có thể tận dụng quả ném biên này ở sâu bên trong phần sân của Leganes?
Đó là quả phát bóng lên cho đội khách Huesca.
Huesca được hưởng phạt góc.
Leganes được hưởng quả phát bóng lên.
Quả đá phạt cho Huesca bên phần sân nhà.
Leganes được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Ném biên cho Huesca ở gần vòng cấm.
Luis Mario Milla Alvendiz ra hiệu cho Huesca được hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.
Leganes được hưởng quả phạt góc do Luis Mario Milla Alvendiz thực hiện.
Leganes được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Luis Mario Milla Alvendiz trao cho Huesca quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Leganes bên phần sân của Huesca.
Leganes thực hiện quả ném biên từ trên cao cho Huesca.
Đó là quả phát bóng lên cho đội khách Huesca.
Huesca dâng cao tấn công El Alcoraz nhưng pha đánh đầu của Elady Zorrilla đi chệch mục tiêu.
Huesca được hưởng phạt góc.
Luis Mario Milla Alvendiz ra hiệu có một quả ném biên cho Huesca ở gần khu vực khung thành của Leganes.
Ném biên cho Leganes gần vòng cấm.
Đội hình xuất phát Huesca vs Leganes
Huesca (4-3-3): Alvaro Fernandez (1), Juanjo Nieto (12), Miguel Loureiro Ameijenda (5), Pulido (14), Ivan Martos (3), Iker Kortajarena (22), Oscar Sielva (23), Javi Martinez (8), Gerard Valentín (7), Elady Zorrilla (21), Hugo Vallejo (9)
Leganes (5-4-1): Diego Conde (13), Seydouba Cisse (32), Julian Chicco (24), Jorge Saenz (3), Sergio Gonzalez (6), Juan Cruz (11), Daniel Raba (10), Iker Undabarrena (20), Yvan Neyou (17), Francisco Portillo (7), Diego Garcia (19)


Thay người | |||
69’ | Ivan Martos Ignasi Vilarrasa Palacios | 64’ | Daniel Raba Miguel de la Fuente |
69’ | Eladio Zorrilla Jovanny Bolivar | 64’ | Francisco Portillo Darko Brasanac |
77’ | Hugo Vallejo Joaquin Munoz | 80’ | Iker Undabarrena Nais Djouahra |
78’ | Iker Kortajarena Kento Hashimoto | 90’ | Yvan Neyou Noupa Luis Perea |
89’ | Javi Martinez Javi Mier |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Manuel Perez | Dani Jimenez | ||
Carlos Gutierrez | Alvin | ||
Enzo Lombardo | Borja Lopez | ||
Rafael Tresaco | Luis Perea | ||
Ignasi Vilarrasa Palacios | Miguel de la Fuente | ||
Kento Hashimoto | Darko Brasanac | ||
Joaquin Munoz | Aritz Aranbarri | ||
Jeremy Blasco | Nais Djouahra | ||
Javi Mier | Oscar Urena Garci | ||
Jovanny Bolivar | Koke | ||
Alex Balboa | Marco Leiton |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huesca
Thành tích gần đây Leganes
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | |
13 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại