Ziyad Larkeche nhận thẻ vàng.
- Conor Chaplin35
- Luke Woolfenden52
- Harry Clarke (Thay: Brandon Williams)63
- Kayden Jackson (Thay: Freddie Ladapo)63
- Jack Taylor (Thay: Dominic Ball)64
- Marcus Harness86
- Gerard Buabo (Thay: Marcus Harness)87
- Sone Aluko (Thay: Omari Hutchinson)88
- Paul Smyth (Thay: Chris Willock)46
- Lyndon Dykes (Thay: Elijah Dixon-Bonner)64
- Jimmy Dunne (Thay: Steve Cook)71
- Ziyad Larkeche (Thay: Ilias Chair)77
- Rayan Kolli (Thay: Sinclair Armstrong)78
- Asmir Begovic83
- Ziyad Larkeche90
Thống kê trận đấu Ipswich Town vs QPR
Diễn biến Ipswich Town vs QPR
Omari Hutchinson rời sân và được thay thế bởi Sone Aluko.
Marcus Harness rời sân và được thay thế bởi Gerard Buabo.
Thẻ vàng dành cho Marcus Harness.
Thẻ vàng dành cho Asmir Begovic.
Sinclair Armstrong rời sân và được thay thế bởi Rayan Kolli.
Ghế Ilias sắp ra đi và ông được thay thế bởi Ziyad Larkeche.
Steve Cook sắp rời sân và được thay thế bởi Jimmy Dunne.
Elijah Dixon-Bonner rời sân và được thay thế bởi Lyndon Dykes.
Dominic Ball sắp ra sân và được thay thế bởi Jack Taylor.
Freddie Ladapo rời sân và được thay thế bởi Kayden Jackson.
Brandon Williams rời sân và được thay thế bởi Harry Clarke.
Brandon Williams sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng dành cho Luke Woolfenden.
Thẻ vàng cho [player1].
Chris Willock rời sân và được thay thế bởi Paul Smyth.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Conor Chaplin nhận thẻ vàng.
Đội hình xuất phát Ipswich Town vs QPR
Ipswich Town (4-2-3-1): Vaclav Hladky (31), Brandon Williams (18), Cameron Burgess (15), Luke Woolfenden (6), Cameron Humphreys (30), Dominic Ball (12), Massimo Luongo (25), Omari Hutchinson (20), Conor Chaplin (10), Marcus Harness (11), Freddie Ladapo (9)
QPR (4-2-3-1): Asmir Begovic (1), Reggie Cannon (20), Jake Clarke-Salter (6), Steve Cook (5), Kenneth Paal (22), Andre Dozzell (17), Sam Field (8), Elijah Dixon-Bonner (19), Chris Willock (7), Ilias Chair (10), Sinclair Armstrong (30)
Thay người | |||
63’ | Freddie Ladapo Kayden Jackson | 46’ | Chris Willock Paul Smyth |
63’ | Brandon Williams Harry Clarke | 64’ | Elijah Dixon-Bonner Lyndon Dykes |
64’ | Dominic Ball Jack Taylor | 71’ | Steve Cook Jimmy Dunne |
87’ | Marcus Harness Gerard Buabo | 77’ | Ilias Chair Ziyad Larkeche |
88’ | Omari Hutchinson Sone Aluko | 78’ | Sinclair Armstrong Rayan Kolli |
Cầu thủ dự bị | |||
Kayden Jackson | Jordan Archer | ||
Sone Aluko | Osman Kakay | ||
Gerard Buabo | Jimmy Dunne | ||
Christian Walton | Ziyad Larkeche | ||
Harry Clarke | Aaron Drewe | ||
George Edmundson | Albert Adomah | ||
Axel Tuanzebe | Lyndon Dykes | ||
Jack Taylor | Paul Smyth | ||
Nathan Broadhead | Rayan Kolli |
Nhận định Ipswich Town vs QPR
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ipswich Town
Thành tích gần đây QPR
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại