![]() Kristoffer Normann Hansen (Kiến tạo: Dominik Marczuk) 19 | |
![]() (Pen) Bartlomiej Wdowik 23 | |
![]() Dominik Marczuk 50 | |
![]() Rafa Santos 58 | |
![]() Marco Ehmann (Thay: Leandro) 58 | |
![]() Rafa Santos (Thay: Matthew Guillaumier) 58 | |
![]() Koki Hinokio (Thay: Krzysztof Wolkowicz) 58 | |
![]() Afimico Pululu (Thay: Vinicius Matheus) 61 | |
![]() Jakub Lewicki (Thay: Dominik Marczuk) 61 | |
![]() Mateusz Stepien (Thay: Alvis Jaunzems) 66 | |
![]() Jesus Imaz (Thay: Jose Naranjo) 68 | |
![]() Dusan Stojinovic (Thay: Jaroslaw Kubicki) 78 | |
![]() Tomasz Kupisz (Thay: Kristoffer Normann Hansen) 78 | |
![]() (og) Mateusz Matras 79 | |
![]() Przemyslaw Maj (Thay: Maciej Domanski) 82 | |
![]() Bert Esselink 83 | |
![]() Bartlomiej Wdowik 83 |
Thống kê trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Stal Mielec
số liệu thống kê

Jagiellonia Bialystok

Stal Mielec
60 Kiểm soát bóng 40
6 Phạm lỗi 10
7 Ném biên 7
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 5
7 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jagiellonia Bialystok vs Stal Mielec
Jagiellonia Bialystok (4-2-3-1): Zlatan Alomerovic (1), Michal Sacek (16), Mateusz Skrzypczak (72), Adrian Dieguez (17), Bartlomiej Wdowik (27), Jaroslaw Kubicki (14), Nene (8), Dominik Marczuk (7), Jose Naranjo (28), Kristoffer Hansen (99), Vinicius Matheus (98)
Stal Mielec (3-4-3): Mateusz Kochalski (1), Bert Esselink (3), Mateusz Matras (21), Leandro (6), Alvis Jaunzems (27), Michal Trabka (19), Matthew Guillaumier (16), Krystian Getinger (23), Maciej Domanski (10), Ilia Shkurin (17), Krzysztof Wolkowicz (11)

Jagiellonia Bialystok
4-2-3-1
1
Zlatan Alomerovic
16
Michal Sacek
72
Mateusz Skrzypczak
17
Adrian Dieguez
27 2
Bartlomiej Wdowik
14
Jaroslaw Kubicki
8
Nene
7
Dominik Marczuk
28
Jose Naranjo
99
Kristoffer Hansen
98
Vinicius Matheus
11
Krzysztof Wolkowicz
17
Ilia Shkurin
10
Maciej Domanski
23
Krystian Getinger
16
Matthew Guillaumier
19
Michal Trabka
27
Alvis Jaunzems
6
Leandro
21
Mateusz Matras
3
Bert Esselink
1
Mateusz Kochalski

Stal Mielec
3-4-3
Thay người | |||
61’ | Vinicius Matheus Afimico Pululu | 58’ | Matthew Guillaumier Rafa Santos |
61’ | Dominik Marczuk Jakub Lewicki | 58’ | Leandro Marco Ehmann |
68’ | Jose Naranjo Jesus Imaz Balleste | 58’ | Krzysztof Wolkowicz Koki Hinokio |
78’ | Kristoffer Normann Hansen Tomasz Kupisz | 66’ | Alvis Jaunzems Mateusz Stepien |
78’ | Jaroslaw Kubicki Dusan Stojinovic | 82’ | Maciej Domanski Przemyslaw Maj |
Cầu thủ dự bị | |||
Afimico Pululu | Lukasz Wolsztynski | ||
Jesus Imaz Balleste | Rafa Santos | ||
Jakub Lewicki | Przemyslaw Maj | ||
Milosz Matysik | Kai Meriluoto | ||
Pawel Olszewski | Marco Ehmann | ||
Tomasz Kupisz | Lukasz Gerstenstein | ||
Dusan Stojinovic | Koki Hinokio | ||
Bojan Nastic | Konrad Jalocha | ||
Slawomir Abramowicz | Jakub Rozwadowski | ||
Mateusz Stepien |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Stal Mielec
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
5 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 10 | 40 | T T T B H |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H H H T B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B T B B T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -5 | 36 | B B T T H |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T H B B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | H B T H T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B B H B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -17 | 21 | T T B B B |
18 | ![]() | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại