![]() (VAR check) 6 | |
![]() Taras Romanczuk 29 | |
![]() Jesus Imaz 32 | |
![]() Marc Gual 37 | |
![]() Marc Gual (Kiến tạo: Jesus Imaz) 40 | |
![]() Mikolaj Lebedynski (Thay: Bogdan Vastsuk) 46 | |
![]() Adam Ratajczyk (Thay: Pawel Zyra) 46 | |
![]() Milosz Matysik (Thay: Bojan Nastic) 46 | |
![]() David Poreba (Thay: Piotr Wlazlo) 61 | |
![]() Mateusz Mak (Thay: Said Hamulic) 61 | |
![]() Milosz Matysik 63 | |
![]() Jesus Imaz (Kiến tạo: Fedor Chernykh) 65 | |
![]() Oliwier Wojciechowski (Thay: Taras Romanczuk) 69 | |
![]() Wojciech Laski (Thay: Jakub Lewicki) 69 | |
![]() Bartosz Bida (Thay: Marc Gual) 80 | |
![]() Maciej Bortniczuk (Thay: Jesus Imaz) 80 | |
![]() Fabian Hiszpanski (Thay: Krystian Getinger) 82 | |
![]() David Poreba 86 |
Thống kê trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Stal Mielec
số liệu thống kê

Jagiellonia Bialystok

Stal Mielec
45 Kiểm soát bóng 55
19 Phạm lỗi 12
25 Ném biên 14
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 7
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jagiellonia Bialystok vs Stal Mielec
Jagiellonia Bialystok (4-1-4-1): Zlatan Alomerovic (1), Jakub Lewicki (36), Bogdan Tiru (25), Israel Puerto (4), Marc Gual (28), Taras Romanczuk (6), Jesus Imaz Balleste (11), Bojan Nastic (5), Nene (8), Fedor Cernych (10), Tomas Prikryl (14)
Stal Mielec (3-4-3): Bartosz Mrozek (41), Arkadiusz Kasperkiewicz (26), Mateusz Matras (21), Marcin Flis (4), Fryderyk Gerbowski (32), Pawel Zyra (16), Piotr Wlazlo (18), Krystian Getinger (23), Bogdan Vastsuk (59), Said Hamulic (99), Maciej Domanski (7)

Jagiellonia Bialystok
4-1-4-1
1
Zlatan Alomerovic
36
Jakub Lewicki
25
Bogdan Tiru
4
Israel Puerto
28 2
Marc Gual
6
Taras Romanczuk
11 2
Jesus Imaz Balleste
5
Bojan Nastic
8
Nene
10
Fedor Cernych
14
Tomas Prikryl
7
Maciej Domanski
99
Said Hamulic
59
Bogdan Vastsuk
23
Krystian Getinger
18
Piotr Wlazlo
16
Pawel Zyra
32
Fryderyk Gerbowski
4
Marcin Flis
21
Mateusz Matras
26
Arkadiusz Kasperkiewicz
41
Bartosz Mrozek

Stal Mielec
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Bojan Nastic Milosz Matysik | 46’ | Bogdan Vastsuk Mikolaj Lebedynski |
69’ | Taras Romanczuk Oliwier Wojciechowski | 46’ | Pawel Zyra Adam Ratajczyk |
69’ | Jakub Lewicki Wojciech Laski | 61’ | Said Hamulic Mateusz Mak |
80’ | Marc Gual Bartosz Bida | 61’ | Piotr Wlazlo David Poreba |
80’ | Jesus Imaz Maciej Bortniczuk | 82’ | Krystian Getinger Fabian Hiszpanski |
Cầu thủ dự bị | |||
Slawomir Abramowicz | Mateusz Dudek | ||
Bartosz Bida | Leandro | ||
Tomasz Kupisz | Mateusz Mak | ||
Oliwier Wojciechowski | Mikolaj Lebedynski | ||
Martin Pospisil | David Poreba | ||
Milosz Matysik | Fabian Hiszpanski | ||
Maciej Bortniczuk | Dominykas Barauskas | ||
Michal Ozga | Kamil Kruk | ||
Wojciech Laski | Adam Ratajczyk |
Nhận định Jagiellonia Bialystok vs Stal Mielec
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Stal Mielec
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
5 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 10 | 40 | T T T B H |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H H H T B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B T B B T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -5 | 36 | B B T T H |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T H B B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | H B T H T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B B H B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -17 | 21 | T T B B B |
18 | ![]() | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại