![]() Nene 12 | |
![]() Ilya Shkurin (Kiến tạo: Lukasz Gerstenstein) 35 | |
![]() Mateusz Matras (Kiến tạo: Maciej Domanski) 48 | |
![]() Lukasz Gerstenstein 54 | |
![]() Mateusz Skrzypczak 63 | |
![]() Aurelien Nguiamba (Thay: Jaroslaw Kubicki) 66 | |
![]() Aurelien Nguiamba 74 | |
![]() Afimico Pululu (Kiến tạo: Michal Sacek) 75 | |
![]() Jakub Lewicki (Thay: Kristoffer Normann Hansen) 78 | |
![]() Ion Gheorghe (Thay: Koki Hinokio) 82 | |
![]() Kai Meriluoto (Thay: Ilya Shkurin) 82 | |
![]() Kaan Caliskaner (Thay: Nene) 89 | |
![]() Tomasz Kupisz (Thay: Dominik Marczuk) 89 | |
![]() Alvis Jaunzems (Thay: Lukasz Gerstenstein) 90 |
Thống kê trận đấu Stal Mielec vs Jagiellonia Bialystok
số liệu thống kê

Stal Mielec

Jagiellonia Bialystok
31 Kiểm soát bóng 69
10 Phạm lỗi 13
18 Ném biên 18
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stal Mielec vs Jagiellonia Bialystok
Stal Mielec (3-4-3): Mateusz Kochalski (1), Marco Ehmann (5), Mateusz Matras (21), Maksymilian Pingot (55), Lukasz Gerstenstein (7), Matthew Guillaumier (16), Piotr Wlazlo (18), Krzysztof Wolkowicz (11), Maciej Domanski (10), Ilia Shkurin (17), Koki Hinokio (8)
Jagiellonia Bialystok (4-2-3-1): Zlatan Alomerovic (1), Michal Sacek (16), Mateusz Skrzypczak (72), Adrian Dieguez (17), Bartlomiej Wdowik (27), Jaroslaw Kubicki (14), Nene (8), Dominik Marczuk (7), Jesus Imaz Balleste (11), Kristoffer Hansen (99), Afimico Pululu (10)

Stal Mielec
3-4-3
1
Mateusz Kochalski
5
Marco Ehmann
21
Mateusz Matras
55
Maksymilian Pingot
7
Lukasz Gerstenstein
16
Matthew Guillaumier
18
Piotr Wlazlo
11
Krzysztof Wolkowicz
10
Maciej Domanski
17
Ilia Shkurin
8
Koki Hinokio
10
Afimico Pululu
99
Kristoffer Hansen
11
Jesus Imaz Balleste
7
Dominik Marczuk
8
Nene
14
Jaroslaw Kubicki
27
Bartlomiej Wdowik
17
Adrian Dieguez
72
Mateusz Skrzypczak
16
Michal Sacek
1
Zlatan Alomerovic

Jagiellonia Bialystok
4-2-3-1
Thay người | |||
82’ | Koki Hinokio Ion Gheorghe | 66’ | Jaroslaw Kubicki Aurelien Nguiamba |
82’ | Ilya Shkurin Kai Meriluoto | 78’ | Kristoffer Normann Hansen Jakub Lewicki |
90’ | Lukasz Gerstenstein Alvis Jaunzems | 89’ | Dominik Marczuk Tomasz Kupisz |
89’ | Nene Kaan Caliskaner |
Cầu thủ dự bị | |||
Mateusz Stepien | Wojciech Laski | ||
Ion Gheorghe | Aurelien Nguiamba | ||
Kai Meriluoto | Jakub Lewicki | ||
Igor Strzalek | Jose Naranjo | ||
Lukasz Wolsztynski | Tomasz Kupisz | ||
Alvis Jaunzems | Kaan Caliskaner | ||
Rafa Santos | Jetmir Haliti | ||
Kamil Pajnowski | Dusan Stojinovic | ||
Konrad Jalocha | Slawomir Abramowicz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Stal Mielec
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
5 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 10 | 40 | T T T B H |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H H H T B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B T B B T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -5 | 36 | B B T T H |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T H B B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | H B T H T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B B H B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -17 | 21 | T T B B B |
18 | ![]() | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại