![]() Afimico Pululu (Kiến tạo: Jesus Imaz) 24 | |
![]() Afimico Pululu 31 | |
![]() Aurelien Nguiamba 44 | |
![]() Taras Romanczuk (Thay: Aurelien Nguiamba) 60 | |
![]() Lamine Diaby-Fadiga (Thay: Afimico Pululu) 61 | |
![]() Fryderyk Gerbowski (Thay: Matthew Guillaumier) 62 | |
![]() Fryderyk Gerbowski 66 | |
![]() Jesus Imaz (Kiến tạo: Kristoffer Normann Hansen) 67 | |
![]() (Pen) Kristoffer Normann Hansen 70 | |
![]() Dominik Marczuk (Thay: Kristoffer Normann Hansen) 72 | |
![]() Jaroslaw Kubicki (Thay: Jesus Imaz) 72 | |
![]() Dawid Tkacz (Thay: Marvin Senger) 76 | |
![]() Ravve Assayeg (Thay: Ilya Shkurin) 76 | |
![]() Alan Rybak (Thay: Nene) 80 | |
![]() Adrian Bukowski (Thay: Maciej Domanski) 83 | |
![]() Lukasz Wolsztynski (Thay: Koki Hinokio) 83 | |
![]() Dominik Marczuk 90 |
Thống kê trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Stal Mielec
số liệu thống kê

Jagiellonia Bialystok

Stal Mielec
54 Kiểm soát bóng 46
10 Phạm lỗi 17
19 Ném biên 15
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jagiellonia Bialystok vs Stal Mielec
Jagiellonia Bialystok (4-2-3-1): Slawomir Abramowicz (50), Michal Sacek (16), Jetmir Haliti (4), Mateusz Skrzypczak (72), Joao Moutinho (44), Nene (8), Aurelien Nguiamba (39), Miki (20), Jesus Imaz Balleste (11), Kristoffer Hansen (99), Afimico Pululu (10)
Stal Mielec (3-4-2-1): Mateusz Kochalski (1), Bert Esselink (3), Mateusz Matras (21), Marvin Senger (15), Alvis Jaunzems (27), Krzysztof Wolkowicz (11), Piotr Wlazlo (18), Matthew Guillaumier (6), Maciej Domanski (10), Koki Hinokio (8), Ilia Shkurin (17)

Jagiellonia Bialystok
4-2-3-1
50
Slawomir Abramowicz
16
Michal Sacek
4
Jetmir Haliti
72
Mateusz Skrzypczak
44
Joao Moutinho
8
Nene
39
Aurelien Nguiamba
20
Miki
11
Jesus Imaz Balleste
99
Kristoffer Hansen
10
Afimico Pululu
17
Ilia Shkurin
8
Koki Hinokio
10
Maciej Domanski
6
Matthew Guillaumier
18
Piotr Wlazlo
11
Krzysztof Wolkowicz
27
Alvis Jaunzems
15
Marvin Senger
21
Mateusz Matras
3
Bert Esselink
1
Mateusz Kochalski

Stal Mielec
3-4-2-1
Thay người | |||
60’ | Aurelien Nguiamba Taras Romanczuk | 62’ | Matthew Guillaumier Fryderyk Gerbowski |
61’ | Afimico Pululu Mohamed Lamine Diaby | 76’ | Marvin Senger Dawid Tkacz |
72’ | Kristoffer Normann Hansen Dominik Marczuk | 76’ | Ilya Shkurin Ravve Assayag |
72’ | Jesus Imaz Jaroslaw Kubicki | 83’ | Maciej Domanski Adrian Bukowski |
80’ | Nene Alan Rybak | 83’ | Koki Hinokio Lukasz Wolsztynski |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohamed Lamine Diaby | Jakub Madrzyk | ||
Max Stryjek | Fryderyk Gerbowski | ||
Dusan Stojinovic | Rafa Santos | ||
Taras Romanczuk | Dawid Tkacz | ||
Dominik Marczuk | Mateusz Stepien | ||
Jaroslaw Kubicki | Adrian Bukowski | ||
Adrian Dieguez | Ravve Assayag | ||
Pawel Olszewski | Lukasz Wolsztynski | ||
Alan Rybak | Maksymilian Szady |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Stal Mielec
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
5 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 10 | 40 | T T T B H |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H H H T B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B T B B T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -5 | 36 | B B T T H |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T H B B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | H B T H T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B B H B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -17 | 21 | T T B B B |
18 | ![]() | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại