![]() Jesus Imaz (Kiến tạo: Marc Gual) 3 | |
![]() Taras Romanczuk 20 | |
![]() Michal Sacek 34 | |
![]() Mateusz Mak (Kiến tạo: Pawel Zyra) 50 | |
![]() Piotr Wlazlo 57 | |
![]() Aurelien Nguiamba (Thay: Nene) 70 | |
![]() Tomas Prikryl (Thay: Pawel Olszewski) 71 | |
![]() Michal Pazdan (Thay: Dusan Stojinovic) 71 | |
![]() Aurelien Nguiamba 76 | |
![]() Mikolaj Lebedynski (Thay: Rauno Sappinen) 79 | |
![]() Milosz Matysik 80 | |
![]() Koki Hinokio 83 | |
![]() Koki Hinokio (Thay: Mateusz Mak) 83 | |
![]() Kamil Kruk 84 | |
![]() Camilo Mena (Thay: Marc Gual) 88 |
Thống kê trận đấu Stal Mielec vs Jagiellonia Bialystok
số liệu thống kê

Stal Mielec

Jagiellonia Bialystok
52 Kiểm soát bóng 48
13 Phạm lỗi 16
32 Ném biên 19
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stal Mielec vs Jagiellonia Bialystok
Stal Mielec (3-4-2-1): Bartosz Mrozek (41), Kamil Kruk (74), Mateusz Matras (21), Marcin Flis (4), Fabian Hiszpanski (17), Krystian Getinger (23), Pawel Zyra (16), Piotr Wlazlo (18), Mateusz Mak (10), Maciej Domanski (7), Rauno Sappinen (9)
Jagiellonia Bialystok (5-3-2): Zlatan Alomerovic (1), Pawel Olszewski (19), Milosz Matysik (32), Dusan Stojinovic (3), Mateusz Skrzypczak (72), Bartlomiej Wdowik (27), Michal Sacek (16), Taras Romanczuk (6), Nene (8), Marc Gual (28), Jesus Imaz Balleste (11)

Stal Mielec
3-4-2-1
41
Bartosz Mrozek
74
Kamil Kruk
21
Mateusz Matras
4
Marcin Flis
17
Fabian Hiszpanski
23
Krystian Getinger
16
Pawel Zyra
18
Piotr Wlazlo
10
Mateusz Mak
7
Maciej Domanski
9
Rauno Sappinen
11
Jesus Imaz Balleste
28
Marc Gual
8
Nene
6
Taras Romanczuk
16
Michal Sacek
27
Bartlomiej Wdowik
72
Mateusz Skrzypczak
3
Dusan Stojinovic
32
Milosz Matysik
19
Pawel Olszewski
1
Zlatan Alomerovic

Jagiellonia Bialystok
5-3-2
Thay người | |||
79’ | Rauno Sappinen Mikolaj Lebedynski | 70’ | Nene Aurelien Nguiamba |
83’ | Mateusz Mak Koki Hinokio | 71’ | Dusan Stojinovic Michal Pazdan |
71’ | Pawel Olszewski Tomas Prikryl | ||
88’ | Marc Gual Camilo Mena |
Cầu thủ dự bị | |||
Mateusz Kochalski | Slawomir Abramowicz | ||
Bartlomiej Ciepiela | Michal Pazdan | ||
Koki Hinokio | Israel Puerto | ||
Arkadiusz Kasperkiewicz | Bartosz Bida | ||
Leandro | Camilo Mena | ||
Mikolaj Lebedynski | Tomas Prikryl | ||
Alex Vallejo | Tomasz Kupisz | ||
Adam Ratajczyk | Maciej Bortniczuk | ||
Maciej Wolski | Aurelien Nguiamba |
Nhận định Stal Mielec vs Jagiellonia Bialystok
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Stal Mielec
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
5 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 10 | 40 | T T T B H |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H H H T B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B T B B T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -5 | 36 | B B T T H |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T H B B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | H B T H T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B B H B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -17 | 21 | T T B B B |
18 | ![]() | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại