Thứ Sáu, 11/04/2025
Takumi Kamijima
15
Ikuma Sekigawa
23
Min-Tae Kim (Kiến tạo: Yuta Higuchi)
45+2'
Arthur Caike (Thay: Koki Anzai)
46
Ryuji Izumi (Thay: Shoma Doi)
59
Diego Pituca (Thay: Hayato Nakama)
59
Yuki Muto (Thay: Mao Hosoya)
61
Keita Nakamura (Thay: Sachiro Toshima)
61
Yuki Muto (Kiến tạo: Matheus Savio)
63
Everaldo (Thay: Yuta Higuchi)
74
Yu Funabashi (Thay: Rikuto Hirose)
79
(Pen) Everaldo
82
Kaito Mori (Thay: Naoki Kawaguchi)
85

Thống kê trận đấu Kashiwa Reysol vs Kashima Antlers

số liệu thống kê
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
Kashima Antlers
Kashima Antlers
48 Kiểm soát bóng 52
14 Phạm lỗi 14
39 Ném biên 16
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kashiwa Reysol vs Kashima Antlers

Kashiwa Reysol (3-4-2-1): Masato Sasaki (21), Takuma Ominami (25), Takumi Kamijima (44), Taiyo Koga (4), Naoki Kawaguchi (24), Keiya Shiihashi (6), Sachiro Toshima (28), Hiromu Mitsumaru (2), Matheus Goncalves Savio (10), Tomoya Koyamatsu (14), Mao Hosoya (19)

Kashima Antlers (4-4-2): Suntae Kwoun (1), Keigo Tsunemoto (32), Ikuma Sekigawa (5), Min-Tae Kim (20), Rikuto Hirose (22), Koki Anzai (2), Yuta Higuchi (14), Kento Misao (6), Hayato Nakama (33), Yuma Suzuki (40), Shoma Doi (8)

Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
3-4-2-1
21
Masato Sasaki
25
Takuma Ominami
44
Takumi Kamijima
4
Taiyo Koga
24
Naoki Kawaguchi
6
Keiya Shiihashi
28
Sachiro Toshima
2
Hiromu Mitsumaru
10
Matheus Goncalves Savio
14
Tomoya Koyamatsu
19
Mao Hosoya
8
Shoma Doi
40
Yuma Suzuki
33
Hayato Nakama
6
Kento Misao
14
Yuta Higuchi
2
Koki Anzai
22
Rikuto Hirose
20
Min-Tae Kim
5
Ikuma Sekigawa
32
Keigo Tsunemoto
1
Suntae Kwoun
Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-4-2
Thay người
61’
Sachiro Toshima
Keita Nakamura
46’
Koki Anzai
Arthur Caike
61’
Mao Hosoya
Yuki Muto
59’
Shoma Doi
Ryuji Izumi
85’
Naoki Kawaguchi
Kaito Mori
59’
Hayato Nakama
Diego Pituca
74’
Yuta Higuchi
Everaldo
79’
Rikuto Hirose
Yu Funabashi
Cầu thủ dự bị
Yuto Yamada
Arthur Caike
Takumi Tsuchiya
Everaldo
Haruki Saruta
Ryuji Izumi
Takuto Kato
Yu Funabashi
Keita Nakamura
Diego Pituca
Kaito Mori
Naoki Hayashi
Yuki Muto
Yuya Oki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
11/07 - 2021
06/03 - 2022
02/07 - 2022
09/04 - 2023
11/11 - 2023
06/05 - 2024
21/09 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

J League 1
11/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Kashima Antlers

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Machida ZelviaMachida Zelvia9522417T T H T H
2Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima8521417T H B T T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol10451317H H H T H
4Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale9441916H T T H H
5Kashima AntlersKashima Antlers9513716T H T B B
6Avispa FukuokaAvispa Fukuoka9513216T T H T T
7Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC9432115B T T H T
8Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC9423314B H T B T
9Shonan BellmareShonan Bellmare9423-214H B B B T
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse9324111B B T B B
11Yokohama FCYokohama FC9315-110B T B B T
12Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds9243-210T H H T B
13Tokyo VerdyTokyo Verdy9243-410H T H H H
14Gamba OsakaGamba Osaka9315-610T B H B B
15Cerezo OsakaCerezo Osaka9234-19H B H T B
16Vissel KobeVissel Kobe8233-19B T B T B
17FC TokyoFC Tokyo10235-59B B H B H
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos9153-28T B B H H
19Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight9225-68H B T T B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata9144-47H B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X