Thứ Bảy, 28/06/2025
Akimi Barada
12
Takuma Ominami
15
Shuto Machino (Kiến tạo: Tarik Elyounoussi)
41
Yusuke Segawa (Kiến tạo: Tarik Elyounoussi)
46
Mao Hosoya
52
Mao Hosoya (Thay: Takumi Tsuchiya)
52
Tomoya Koyamatsu
54
Takuji Yonemoto (Thay: Akimi Barada)
59
Naoki Yamada (Thay: Taiyo Hiraoka)
59
Yuki Muto (Thay: Hidetake Maie)
64
Yuto Yamada (Thay: Matheus Savio)
64
Yuji Takahashi
73
Hiroyuki Abe (Thay: Tarik Elyounoussi)
74
Yoshihiro Nakano (Thay: Taiga Hata)
74
Naoki Kawaguchi (Thay: Takuma Ominami)
74
Hidekasu Otani (Thay: Keiya Shiihashi)
74
Wellington (Thay: Shuto Machino)
85

Thống kê trận đấu Kashiwa Reysol vs Shonan Bellmare

số liệu thống kê
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
58 Kiểm soát bóng 42
16 Phạm lỗi 10
27 Ném biên 24
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 11
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kashiwa Reysol vs Shonan Bellmare

Kashiwa Reysol (3-1-4-2): Masato Sasaki (21), Takumi Tsuchiya (34), Yuji Takahashi (3), Taiyo Koga (4), Keiya Shiihashi (6), Takuma Ominami (25), Matheus Goncalves Savio (10), Dodi (22), Hiromu Mitsumaru (2), Hidetaka Maie (35), Tomoya Koyamatsu (14)

Shonan Bellmare (3-1-4-2): Kosei Tani (1), Koki Tachi (4), Shuto Yamamoto (16), Daiki Sugioka (2), Akimi Barada (14), Hirokazu Ishihara (3), Tarik Elyounoussi (11), Taiyo Hiraoka (28), Taiga Hata (26), Yusuke Segawa (13), Shuto Machino (18)

Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
3-1-4-2
21
Masato Sasaki
34
Takumi Tsuchiya
3
Yuji Takahashi
4
Taiyo Koga
6
Keiya Shiihashi
25
Takuma Ominami
10
Matheus Goncalves Savio
22
Dodi
2
Hiromu Mitsumaru
35
Hidetaka Maie
14
Tomoya Koyamatsu
18
Shuto Machino
13
Yusuke Segawa
26
Taiga Hata
28
Taiyo Hiraoka
11
Tarik Elyounoussi
3
Hirokazu Ishihara
14
Akimi Barada
2
Daiki Sugioka
16
Shuto Yamamoto
4
Koki Tachi
1
Kosei Tani
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
3-1-4-2
Thay người
52’
Takumi Tsuchiya
Mao Hosoya
59’
Taiyo Hiraoka
Naoki Yamada
64’
Hidetake Maie
Yuki Muto
59’
Akimi Barada
Takuji Yonemoto
64’
Matheus Savio
Yuto Yamada
74’
Tarik Elyounoussi
Hiroyuki Abe
74’
Keiya Shiihashi
Hidekazu Otani
74’
Taiga Hata
Yoshihiro Nakano
74’
Takuma Ominami
Naoki Kawaguchi
85’
Shuto Machino
Wellington
Cầu thủ dự bị
Tatsuya Morita
Daiki Tomii
Yuki Muto
Kazuki Oiwa
Mao Hosoya
Naoki Yamada
Yuto Yamada
Takuji Yonemoto
Hidekazu Otani
Hiroyuki Abe
Naoki Kawaguchi
Wellington
Hayato Tanaka
Yoshihiro Nakano

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
27/06 - 2021
19/02 - 2022
05/11 - 2022
03/05 - 2023
08/07 - 2023
15/05 - 2024
17/08 - 2024
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

J League 1
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
14/05 - 2025

Thành tích gần đây Shonan Bellmare

J League 1
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2113261341T B T H B
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol211083838B H B T H
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2011361036T T B H T
4Vissel KobeVissel Kobe201136636T B T T T
5Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale219841335H T T B T
6Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC211056835H T B T H
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka22967533T H T H T
9Machida ZelviaMachida Zelvia21948131T H B T T
10Avispa FukuokaAvispa Fukuoka21858-229H B H T T
11Gamba OsakaGamba Osaka21849-228B H B H T
12Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse21768027B T B H H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC21768-127T H H B T
14Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight21669-324H T T B H
15Tokyo VerdyTokyo Verdy21669-924B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo216510-823B B H B T
17Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
18Albirex NiigataAlbirex Niigata214710-1019T B T B B
19Yokohama FCYokohama FC215412-1219T H B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos213513-1314T T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X