Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Mamadou Fall (Kiến tạo: Stephane Bahoken)13
  • Mamadou Fall22
  • Fabiano Silva59
  • Haris Hajradinovic (Thay: Mickael Tirpan)61
  • Mounir Chouiar (Thay: Mustafa Eskihellac)61
  • Florent Hadergjonaj (Thay: Fabiano Silva)72
  • Francisco Calvo (Kiến tạo: Alejandro Pozuelo)30
  • Mahir Emreli39
  • Mahir Emreli (Thay: Robert Muric)39
  • Mame Biram Diouf (Kiến tạo: Guilherme)45+6'
  • Marlos Moreno60
  • Konrad Michalak (Thay: Marlos Moreno)64
  • Bruno Paz (Thay: Alejandro Pozuelo)64
  • Domagoj Pavicic (Thay: Mame Biram Diouf)89
  • Cebrail Karayel (Thay: Soner Dikmen)90

Thống kê trận đấu Kasimpasa vs Konyaspor

số liệu thống kê
Kasimpasa
Kasimpasa
Konyaspor
Konyaspor
59 Kiểm soát bóng 41
12 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 23
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kasimpasa vs Konyaspor

Kasimpasa (4-3-3): Gunay Guvenc (27), Fabiano (2), Ryan Donk (4), Tarkan Serbest (15), Mortadha Ben Ouanes (12), Mickael Tirpan (24), Aytac Kara (35), Valentin Eysseric (13), Mustafa Eskihellac (25), Stephane Bahoken (19), Mamadou Fall (7)

Konyaspor (4-4-2): Ibrahim Sehic (13), Ahmet Oguz (22), Ugurcan Yazgili (5), Francisco Calvo (15), Guilherme (12), Robert Muric (11), Andreas Bouchalakis (32), Soner Dikmen (14), Marlos Moreno (70), Mame Diouf (99), Alejandro Pozuelo (24)

Kasimpasa
Kasimpasa
4-3-3
27
Gunay Guvenc
2
Fabiano
4
Ryan Donk
15
Tarkan Serbest
12
Mortadha Ben Ouanes
24
Mickael Tirpan
35
Aytac Kara
13
Valentin Eysseric
25
Mustafa Eskihellac
19
Stephane Bahoken
7
Mamadou Fall
24
Alejandro Pozuelo
99
Mame Diouf
70
Marlos Moreno
14
Soner Dikmen
32
Andreas Bouchalakis
11
Robert Muric
12
Guilherme
15
Francisco Calvo
5
Ugurcan Yazgili
22
Ahmet Oguz
13
Ibrahim Sehic
Konyaspor
Konyaspor
4-4-2
Thay người
61’
Mickael Tirpan
Haris Hajradinovic
39’
Robert Muric
Mahir Emreli
61’
Mustafa Eskihellac
Mounir Chouiar
64’
Marlos Moreno
Konrad Michalak
72’
Fabiano Silva
Florent Hadergjonaj
64’
Alejandro Pozuelo
Bruno Paz
89’
Mame Biram Diouf
Domagoj Pavicic
90’
Soner Dikmen
Cebrail Karayel
Cầu thủ dự bị
Erdem Canpolat
Erhan Erenturk
Tunay Torun
Metehan Mert
Florent Hadergjonaj
Yasir Subasi
Ali Suhan Demirel
Domagoj Pavicic
Haris Hajradinovic
Mahir Emreli
Mounir Chouiar
Kahraman Demirtas
Ahmet Engin
Mehmet Ali Buyuksayar
Gökhan Gul
Konrad Michalak
Mickael Malsa
Bruno Paz
Yasin Ozcan
Cebrail Karayel

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
31/08 - 2013
08/02 - 2014
25/10 - 2014
13/12 - 2015
28/09 - 2021
19/02 - 2022
29/10 - 2022
23/04 - 2023
25/11 - 2023
13/04 - 2024
10/08 - 2024

Thành tích gần đây Kasimpasa

Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
19/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
07/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024

Thành tích gần đây Konyaspor

Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
17/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
04/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/11 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
29/10 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
13KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X