- Mamadou Fall (Kiến tạo: Stephane Bahoken)13
- Mamadou Fall22
- Fabiano Silva59
- Haris Hajradinovic (Thay: Mickael Tirpan)61
- Mounir Chouiar (Thay: Mustafa Eskihellac)61
- Florent Hadergjonaj (Thay: Fabiano Silva)72
- Francisco Calvo (Kiến tạo: Alejandro Pozuelo)30
- Mahir Emreli39
- Mahir Emreli (Thay: Robert Muric)39
- Mame Biram Diouf (Kiến tạo: Guilherme)45+6'
- Marlos Moreno60
- Konrad Michalak (Thay: Marlos Moreno)64
- Bruno Paz (Thay: Alejandro Pozuelo)64
- Domagoj Pavicic (Thay: Mame Biram Diouf)89
- Cebrail Karayel (Thay: Soner Dikmen)90
Thống kê trận đấu Kasimpasa vs Konyaspor
số liệu thống kê
Kasimpasa
Konyaspor
59 Kiểm soát bóng 41
12 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 23
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kasimpasa vs Konyaspor
Kasimpasa (4-3-3): Gunay Guvenc (27), Fabiano (2), Ryan Donk (4), Tarkan Serbest (15), Mortadha Ben Ouanes (12), Mickael Tirpan (24), Aytac Kara (35), Valentin Eysseric (13), Mustafa Eskihellac (25), Stephane Bahoken (19), Mamadou Fall (7)
Konyaspor (4-4-2): Ibrahim Sehic (13), Ahmet Oguz (22), Ugurcan Yazgili (5), Francisco Calvo (15), Guilherme (12), Robert Muric (11), Andreas Bouchalakis (32), Soner Dikmen (14), Marlos Moreno (70), Mame Diouf (99), Alejandro Pozuelo (24)
Kasimpasa
4-3-3
27
Gunay Guvenc
2
Fabiano
4
Ryan Donk
15
Tarkan Serbest
12
Mortadha Ben Ouanes
24
Mickael Tirpan
35
Aytac Kara
13
Valentin Eysseric
25
Mustafa Eskihellac
19
Stephane Bahoken
7
Mamadou Fall
24
Alejandro Pozuelo
99
Mame Diouf
70
Marlos Moreno
14
Soner Dikmen
32
Andreas Bouchalakis
11
Robert Muric
12
Guilherme
15
Francisco Calvo
5
Ugurcan Yazgili
22
Ahmet Oguz
13
Ibrahim Sehic
Konyaspor
4-4-2
Thay người | |||
61’ | Mickael Tirpan Haris Hajradinovic | 39’ | Robert Muric Mahir Emreli |
61’ | Mustafa Eskihellac Mounir Chouiar | 64’ | Marlos Moreno Konrad Michalak |
72’ | Fabiano Silva Florent Hadergjonaj | 64’ | Alejandro Pozuelo Bruno Paz |
89’ | Mame Biram Diouf Domagoj Pavicic | ||
90’ | Soner Dikmen Cebrail Karayel |
Cầu thủ dự bị | |||
Erdem Canpolat | Erhan Erenturk | ||
Tunay Torun | Metehan Mert | ||
Florent Hadergjonaj | Yasir Subasi | ||
Ali Suhan Demirel | Domagoj Pavicic | ||
Haris Hajradinovic | Mahir Emreli | ||
Mounir Chouiar | Kahraman Demirtas | ||
Ahmet Engin | Mehmet Ali Buyuksayar | ||
Gökhan Gul | Konrad Michalak | ||
Mickael Malsa | Bruno Paz | ||
Yasin Ozcan | Cebrail Karayel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kasimpasa
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Konyaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại