Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Kawasaki Frontale vs Shanghai Shenhua hôm nay 12-03-2025
Giải AFC Champions League - Th 4, 12/3
Kết thúc



![]() Asahi Sasaki (Kiến tạo: So Kawahara) 24 | |
![]() Yasuto Wakizaka 42 | |
![]() Shinichi Chan 57 | |
![]() Erison (Kiến tạo: Asahi Sasaki) 64 | |
![]() Gao Tianyi (Thay: Haoyu Yang) 64 | |
![]() Liu Chengyu (Thay: Xu Haoyang) 64 | |
![]() Chengyu Liu (Thay: Haoyang Xu) 64 | |
![]() Tianyi Gao (Thay: Haoyu Yang) 64 | |
![]() Tatsuya Ito (Kiến tạo: Marcinho) 68 | |
![]() Yuki Yamamoto (Thay: Ryota Oshima) 72 | |
![]() Shin Yamada (Thay: Erison) 78 | |
![]() Akihiro Ienaga (Thay: Tatsuya Ito) 78 | |
![]() Shilong Wang (Thay: Wilson Manafa) 81 | |
![]() Haijian Wang (Thay: Ke Li) 81 | |
![]() Yusuke Segawa (Thay: So Kawahara) 85 | |
![]() Kento Tachibanada (Thay: Yasuto Wakizaka) 85 | |
![]() Hanchao Yu (Thay: Xi Wu) 86 | |
![]() Hanchao Yu (Thay: Xi Wu) 88 | |
![]() Marcinho (Kiến tạo: Yusuke Segawa) 90+1' |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Yusuke Segawa đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Marcinho đã ghi bàn!
Xi Wu rời sân và được thay thế bởi Hanchao Yu.
Xi Wu rời sân và được thay thế bởi Hanchao Yu.
So Kawahara rời sân và được thay thế bởi Yusuke Segawa.
So Kawahara rời sân và được thay thế bởi Yusuke Segawa.
Yasuto Wakizaka rời sân và được thay thế bởi Kento Tachibanada.
Wilson Manafa rời sân và được thay thế bởi Shilong Wang.
Wilson Manafa rời sân và được thay thế bởi Shilong Wang.
Ke Li rời sân và được thay thế bởi Haijian Wang.
Tatsuya Ito rời sân và được thay thế bởi Akihiro Ienaga.
Erison rời sân và được thay thế bởi Shin Yamada.
Ryota Oshima rời sân và được thay thế bởi Yuki Yamamoto.
Marcinho đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tatsuya Ito đã ghi bàn!
Haoyu Yang rời sân và được thay thế bởi Tianyi Gao.
Haoyang Xu rời sân và được thay thế bởi Chengyu Liu.
Asahi Sasaki đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Erison đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Shinichi Chan.
Kawasaki Frontale (4-2-3-1): Louis Yamaguchi (98), Asahi Sasaki (5), Kota Takai (2), Yuichi Maruyama (35), Sota Miura (13), So Kawahara (19), Ryota Ohshima (10), Tatsuya Ito (37), Yasuto Wakizaka (14), Marcinho (23), Erison (9)
Shanghai Shenhua (4-3-2-1): Bao Yaxiong (30), Wilson Manafá (13), Jiang Shenglong (4), Aidi Fulangxisi (32), Shinichi Chan (27), Haoyu Yang (43), Li Ke (23), Wu Xi (15), Xu Haoyang (7), João Carlos Teixeira (10), Saulo (73)
Thay người | |||
72’ | Ryota Oshima Yuki Yamamoto | 64’ | Haoyu Yang Gao Tianyi |
78’ | Erison Shin Yamada | 64’ | Haoyang Xu Chengyu Liu |
78’ | Tatsuya Ito Akihiro Ienaga | 81’ | Wilson Manafa Shilong Wang |
85’ | Yasuto Wakizaka Kento Tachibanada | 81’ | Ke Li Wang Haijian |
85’ | So Kawahara Yusuke Segawa | 86’ | Xi Wu Hanchao Yu |
Cầu thủ dự bị | |||
Jung Sung-Ryong | Xue Qinghao | ||
Shunsuke Ando | Shilong Wang | ||
Kento Tachibanada | Zhengkai Zhou | ||
Yuto Ozeki | Shunkai Jin | ||
Shin Yamada | Xie Pengfei | ||
Shintaro Kurumaya | Yang Zexiang | ||
Ten Miyagi | Gao Tianyi | ||
Yusuke Segawa | Hanchao Yu | ||
Sai Van Wermeskerken | Wang Haijian | ||
Soma Kanda | Chengyu Liu | ||
Akihiro Ienaga | Liu Yujie | ||
Yuki Yamamoto | Jiawen Han |
Miền Đông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 9 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | B T H T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T T B T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -5 | 12 | B B H T H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | H B B B T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | |
9 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -8 | 8 | B T H B B |
10 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | B B T B B |
11 | ![]() | 7 | 1 | 0 | 6 | -12 | 3 | B B B T B |
12 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -10 | 1 | H B B B B |
Miền Tây | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 19 | 22 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 13 | 22 | T T H T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | T T B T H |
4 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H H T B B |
5 | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | H T H B B | |
6 | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | B H H H T | |
7 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T H H T B |
8 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | B H H B T |
9 | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H H T B H | |
10 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | H B B T B |
11 | 8 | 1 | 3 | 4 | -10 | 6 | B B B H T | |
12 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -11 | 2 | B B H B B |