Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Haijian Wang24
  • Ibrahim Amadou36
  • Haoyang Xu (Thay: Ibrahim Amadou)63
  • Pengfei Xie (Thay: Fernando Conceicao)63
  • Hanchao Yu (Thay: Cephas Malele)64
  • Xi Wu (Thay: Haijian Wang)72
  • Haoyang Xu77
  • Joao Carlos Teixeira83
  • (Pen) Andre Luis90+3'
  • Marcinho5
  • So Kawahara (Thay: Yuki Yamamoto)64
  • Erison (Thay: Shin Yamada)69
  • Yusuke Segawa (Thay: Sai van Wermeskerken)69
  • Daiya Tono (Thay: Sota Miura)79
  • Yu Kobayashi (Thay: Akihiro Ienaga)79

Thống kê trận đấu Shanghai Shenhua vs Kawasaki Frontale

số liệu thống kê
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
61 Kiểm soát bóng 39
15 Phạm lỗi 12
22 Ném biên 17
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 0
11 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 10
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shanghai Shenhua vs Kawasaki Frontale

Shanghai Shenhua (4-3-1-2): Bao Yaxiong (30), Yang Zexiang (16), Aidi Fulangxisi (32), Zhu Chenjie (5), Shinichi Chan (27), Wang Haijian (33), Ibrahim Amadou (6), João Carlos Teixeira (10), Fernandinho (18), Cephas Malele (11), Andre Luis (9)

Kawasaki Frontale (4-2-3-1): Jung Sung-Ryong (1), Sai Van Wermeskerken (31), Yuichi Maruyama (35), Asahi Sasaki (5), Sota Miura (13), Kento Tachibanada (8), Yuki Yamamoto (77), Akihiro Ienaga (41), Yasuto Wakizaka (14), Marcinho (23), Shin Yamada (20)

Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
4-3-1-2
30
Bao Yaxiong
16
Yang Zexiang
32
Aidi Fulangxisi
5
Zhu Chenjie
27
Shinichi Chan
33
Wang Haijian
6
Ibrahim Amadou
10
João Carlos Teixeira
18
Fernandinho
11
Cephas Malele
9
Andre Luis
20
Shin Yamada
23
Marcinho
14
Yasuto Wakizaka
41
Akihiro Ienaga
77
Yuki Yamamoto
8
Kento Tachibanada
13
Sota Miura
5
Asahi Sasaki
35
Yuichi Maruyama
31
Sai Van Wermeskerken
1
Jung Sung-Ryong
Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
4-2-3-1
Thay người
63’
Ibrahim Amadou
Xu Haoyang
64’
Yuki Yamamoto
So Kawahara
63’
Fernando Conceicao
Xie Pengfei
69’
Sai van Wermeskerken
Yusuke Segawa
64’
Cephas Malele
Hanchao Yu
69’
Shin Yamada
Erison
72’
Haijian Wang
Wu Xi
79’
Akihiro Ienaga
Yu Kobayashi
79’
Sota Miura
Daiya Tono
Cầu thủ dự bị
Shunkai Jin
Yuki Hayasaka
Zhen Ma
Louis Yamaguchi
Ernanduo Fei
Shuto Tanabe
Jiang Shenglong
Cesar Haydar
Xu Haoyang
So Kawahara
Xie Pengfei
Hinata Yamauchi
Wu Xi
Yusuke Segawa
Gao Tianyi
Kota Yui
Hanchao Yu
Erison
Haoyu Yang
Yu Kobayashi
Junchen Zhou
Daiya Tono
Chengyu Liu
Ten Miyagi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

AFC Champions League

Thành tích gần đây Shanghai Shenhua

AFC Champions League
04/12 - 2024
27/11 - 2024
China Super League
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
China Super League
28/09 - 2024
Cúp quốc gia Trung Quốc
25/09 - 2024

Thành tích gần đây Kawasaki Frontale

J League 1
08/12 - 2024
AFC Champions League
J League 1
30/11 - 2024
AFC Champions League
26/11 - 2024
J League 1
09/11 - 2024
AFC Champions League
05/11 - 2024
J League 1
01/11 - 2024
AFC Champions League
J League 1
18/10 - 2024

Bảng xếp hạng AFC Champions League

Miền Đông
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos64111113T H T T T
2Gwangju FCGwangju FC6411613T T B T H
3Vissel KobeVissel Kobe6411413T T T T B
4Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale6402712B B T T T
5Pohang SteelersPohang Steelers630319T B T B T
6Johor Darul Ta'zim FCJohor Darul Ta'zim FC622238T B T B H
7Shanghai PortShanghai Port6222-28B T B T H
8Buriram UnitedBuriram United6222-68T T B B H
9Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua621307B T H B B
10Shandong TaishanShandong Taishan6213-47B H B T B
11Ulsan HyundaiUlsan Hyundai6105-113B B B B T
12Central Coast MarinersCentral Coast Mariners6015-91B B H B B
Miền Tây
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al HilalAl Hilal65101416T T T H T
2Al AhliAl Ahli6510916T T T T H
3Al NassrAl Nassr6411713T T T T B
4Al-SaddAl-Sadd6330412T T H H T
5Al-WaslAl-Wasl6321211B T H T H
6PersepolisPersepolis6132-16H B H H T
7Al-RayyanAl-Rayyan6123-35B B T H H
8EsteghlalEsteghlal6123-35B B B H H
9Pakhtakor TashkentPakhtakor Tashkent6042-24H H B H H
10Al-GharafaAl-Gharafa6114-74T B H B B
11Al-AinAl-Ain6024-82B B B B H
12Al ShortaAl Shorta6024-122B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X