![]() Daniel Lukacs (Kiến tạo: Bence Zoltan Bano-Szabo) 3 | |
![]() Heinz Moerschel 16 | |
![]() Branko Pauljevic 35 | |
![]() Branko Pauljevic 37 | |
![]() Alex Szabo 41 | |
![]() Peter Ambrose (Thay: Krisztian Simon) 46 | |
![]() Albi Doka (Thay: Georgios Antzoulas) 46 | |
![]() Albi Doka (Thay: Branko Pauljevic) 46 | |
![]() (Pen) Heinz Moerschel 50 | |
![]() Matija Ljujic (Thay: Ognjen Radosevic) 61 | |
![]() Franklin Sasere (Thay: Heinz Moerschel) 61 | |
![]() Zoltan Derekas (Thay: Pal Helmich) 64 | |
![]() Levente Vago 65 | |
![]() Gergo Palinkas (Thay: Bence Zoltan Bano-Szabo) 70 | |
![]() Matyas Tajti (Thay: George Ganea) 70 | |
![]() Matyas Tajti (Thay: George Ganea) 72 | |
![]() David Banai 78 | |
![]() Mario Zeke 82 | |
![]() Geza Meszoly 82 | |
![]() Patrick Iyinbor (Thay: Milan Majer) 88 | |
![]() Matija Ljujic 90+3' |
Thống kê trận đấu Kecskemeti TE vs Ujpest
số liệu thống kê

Kecskemeti TE

Ujpest
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kecskemeti TE vs Ujpest
Kecskemeti TE (3-4-3): Bence Varga (20), Alex Szabo (15), Csaba Belenyesi (18), Levente Katona (6), Kornel Szucs (26), Levente Martin Vago (16), Pal Helmich (22), Mario Zeke (77), Bence Zoltan Bano-Szabo (8), Daniel Lukacs (55), Milan Majer (9)
Ujpest (4-4-2): David Banai (23), Branko Pauljevic (49), Daviti Kobouri (5), Georgios Antzoulas (42), Csanad Feher (3), Krisztian Simon (7), Heinz Morschel (8), Aboubakar Keita (19), Ognjen Radosevic (28), George Ganea (17), Kevin Csoboth (77)

Kecskemeti TE
3-4-3
20
Bence Varga
15
Alex Szabo
18
Csaba Belenyesi
6
Levente Katona
26
Kornel Szucs
16
Levente Martin Vago
22
Pal Helmich
77
Mario Zeke
8
Bence Zoltan Bano-Szabo
55
Daniel Lukacs
9
Milan Majer
77
Kevin Csoboth
17
George Ganea
28
Ognjen Radosevic
19
Aboubakar Keita
8
Heinz Morschel
7
Krisztian Simon
3
Csanad Feher
42
Georgios Antzoulas
5
Daviti Kobouri
49
Branko Pauljevic
23
David Banai

Ujpest
4-4-2
Thay người | |||
64’ | Pal Helmich Zoltan Derekas | 46’ | Krisztian Simon Peter Ambrose |
70’ | Bence Zoltan Bano-Szabo Gergo Janos Palinkas | 46’ | Branko Pauljevic Albi Doka |
88’ | Milan Majer Patrick Iyinbor | 61’ | Ognjen Radosevic Matija Ljujic |
61’ | Heinz Moerschel Franklin Sasere | ||
70’ | George Ganea Matyas Tajti |
Cầu thủ dự bị | |||
Oliver Nagy | Matija Ljujic | ||
Matheus Leoni | Stefan Jevtoski | ||
Zoltan Derekas | Peter Ambrose | ||
Kolos Kovacs | Franklin Sasere | ||
Gergo Janos Palinkas | Balint Geiger | ||
Roland Attila Kersak | Gyorgy Balazs Varga | ||
Tamas Fadgyas | Andras Huszti | ||
David Artner | Tamas Kiss | ||
Akos Szendrei | Matyas Tajti | ||
Kristof Polyak | Luca Mack | ||
Patrick Iyinbor | Albi Doka | ||
Zsombor Molnar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Ujpest
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại