Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Kecskemeti TE vs Ujpest hôm nay 01-09-2024

Giải VĐQG Hungary - CN, 01/9

Kết thúc

Kecskemeti TE

Kecskemeti TE

1 : 3

Ujpest

Ujpest

Hiệp một: 1-1
CN, 20:00 01/09/2024
Vòng 6 - VĐQG Hungary
Szektoi Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Bence Gergenyi
22
Levente Katona (Kiến tạo: Daniel Lukacs)
30
Mark Mucsanyi (Kiến tạo: Balint Geiger)
34
Tom Lacoux (Thay: Matyas Tajti)
46
Balint Katona (Thay: Daniel Lukacs)
59
Krisztofer Horvath (Thay: Mark Mucsanyi)
59
Fran Brodic (Kiến tạo: Krisztofer Horvath)
64
Mykhailo Meskhi (Thay: Donat Zsoter)
65
Vincent Onovo (Thay: Balint Geiger)
75
Matija Ljujic (Kiến tạo: Fran Brodic)
76
Krisztian Nagy (Thay: Alex Szabo)
81
Marton Vattay (Thay: Balint Katona)
82
Marton Vattay (Thay: Gergo Palinkas)
82
Joao Nunes
84
Attila Fiola (Thay: Krisztian Tamas)
85
Adrian Denes (Thay: Fran Brodic)
86

Thống kê trận đấu Kecskemeti TE vs Ujpest

số liệu thống kê
Kecskemeti TE
Kecskemeti TE
Ujpest
Ujpest
46 Kiểm soát bóng 54
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 10
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kecskemeti TE vs Ujpest

Kecskemeti TE (5-3-2): Bence Varga (20), Milan Majer (9), Alex Szabo (15), Csaba Belenyesi (18), Levente Katona (6), Mario Zeke (77), Tamas Nikitscher (44), Levente Martin Vago (16), Donat Zsoter (27), Daniel Lukacs (55), Gergo Janos Palinkas (7)

Ujpest (5-3-2): Riccardo Piscitelli (93), Barnabas Bese (33), Joao Nunes (30), Andre Duarte (35), Bence Gergenyi (44), Krisztian Tamas (22), Matyas Tajti (10), Matija Ljujic (88), Balint Geiger (26), Fran Brodic (9), Márk Mucsányi (47)

Kecskemeti TE
Kecskemeti TE
5-3-2
20
Bence Varga
9
Milan Majer
15
Alex Szabo
18
Csaba Belenyesi
6
Levente Katona
77
Mario Zeke
44
Tamas Nikitscher
16
Levente Martin Vago
27
Donat Zsoter
55
Daniel Lukacs
7
Gergo Janos Palinkas
47
Márk Mucsányi
9
Fran Brodic
26
Balint Geiger
88
Matija Ljujic
10
Matyas Tajti
22
Krisztian Tamas
44
Bence Gergenyi
35
Andre Duarte
30
Joao Nunes
33
Barnabas Bese
93
Riccardo Piscitelli
Ujpest
Ujpest
5-3-2
Thay người
59’
Daniel Lukacs
Balint Katona
46’
Matyas Tajti
Tom Lacoux
65’
Donat Zsoter
Mikhaylo Mamukovych Meskhi
59’
Mark Mucsanyi
Krisztofer Horváth
81’
Alex Szabo
Krisztian Nagy
75’
Balint Geiger
Vincent Onovo
82’
Gergo Palinkas
Marton Vattay
85’
Krisztian Tamas
Attila Fiola
86’
Fran Brodic
Adrian Denes
Cầu thủ dự bị
Roland Attila Kersak
Genzler Gellert
Marton Vattay
Adrian Denes
Balint Katona
Attila Fiola
Kristof Polyak
Vincent Onovo
Mate Kotula
Ognjen Radosevic
Milan Papp
Nimrod Baranyai
Mikhaylo Mamukovych Meskhi
Tom Lacoux
Zoltan Derekas
Krisztofer Horváth
Kolos Kovacs
Mark Dekei
Krisztian Nagy
Krisztian Simon
Bertalan Bocskay
Daviti Kobouri
David Banai

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
08/10 - 2022
26/02 - 2023
21/05 - 2023
21/10 - 2023
17/02 - 2024
11/05 - 2024
01/09 - 2024
15/12 - 2024

Thành tích gần đây Kecskemeti TE

VĐQG Hungary
08/03 - 2025
02/03 - 2025
15/02 - 2025
02/02 - 2025
15/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024

Thành tích gần đây Ujpest

VĐQG Hungary
09/03 - 2025
02/03 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
15/12 - 2024
08/12 - 2024
H1: 0-1
02/12 - 2024
24/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Puskas FC AcademyPuskas FC Academy2314361345T T T B H
2FerencvarosFerencvaros2312741243B B T H T
3Paksi SEPaksi SE2312561141T T T H T
4MTK BudapestMTK Budapest231148837B B T T H
5Diosgyori VTKDiosgyori VTK23977-334B B B T B
6Gyori ETOGyori ETO23887432T T T H T
7UjpestUjpest23797-130B B H B H
8Fehervar FCFehervar FC238411-428B B B T H
9ZalaegerszegZalaegerszeg236710-525T T B H H
10Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC236611-1024H T H H B
11Kecskemeti TEKecskemeti TE234811-1320H T B H H
12DebrecenDebrecen235414-1219T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X