Thứ Sáu, 23/05/2025
Nimrod Baranyai
15
Donat Zsoter (Kiến tạo: Marcell Berki)
45+1'
Adrian Denes (Kiến tạo: Davit Kobouri)
48
Barnabas Kovacs
51
Krisztian Nagy
61
Krisztian Nagy (Thay: Barnabas Kovacs)
61
Mark Mucsanyi
72
Tofol Montiel (Thay: Gergo Palinkas)
76
Mark Dekei (Thay: Mark Mucsanyi)
78
Mykhailo Meskhi (Thay: Donat Zsoter)
82
Attila Fiola
84

Thống kê trận đấu Ujpest vs Kecskemeti TE

số liệu thống kê
Ujpest
Ujpest
Kecskemeti TE
Kecskemeti TE
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ujpest vs Kecskemeti TE

Tất cả (16)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

84' Thẻ vàng cho Attila Fiola.

Thẻ vàng cho Attila Fiola.

82'

Donat Zsoter rời sân và được thay thế bởi Mykhailo Meskhi.

78'

Mark Mucsanyi rời sân và được thay thế bởi Mark Dekei.

76'

Gergo Palinkas rời sân và được thay thế bởi Tofol Montiel.

72' Thẻ vàng cho Mark Mucsanyi.

Thẻ vàng cho Mark Mucsanyi.

61'

Barnabas Kovacs rời sân và được thay thế bởi Krisztian Nagy.

51' Thẻ vàng cho Barnabas Kovacs.

Thẻ vàng cho Barnabas Kovacs.

48'

Davit Kobouri đã kiến tạo cho bàn thắng.

48' V À A A O O O - Adrian Denes đã ghi bàn!

V À A A O O O - Adrian Denes đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1'

Marcell Berki đã kiến tạo cho bàn thắng.

45+1' V À A A O O O - Donat Zsoter đã ghi bàn!

V À A A O O O - Donat Zsoter đã ghi bàn!

14' Thẻ vàng cho Nimrod Baranyai.

Thẻ vàng cho Nimrod Baranyai.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Ujpest vs Kecskemeti TE

Ujpest (4-2-3-1): Riccardo Piscitelli (93), Nimrod Baranyai (25), Attila Fiola (55), Andre Duarte (35), Daviti Kobouri (5), Matyas Tajti (10), Tom Lacoux (18), Adrian Denes (77), Márk Mucsányi (47), Krisztofer Horváth (11), Fran Brodic (9)

Kecskemeti TE (3-5-2): Roland Attila Kersak (46), Alex Szabo (15), Csaba Belenyesi (18), Levente Katona (6), Marcell Tibor Berki (17), Tamas Nikitscher (44), Barnabas Kovacs (11), Donat Zsoter (27), Mario Zeke (77), Gergo Janos Palinkas (7), Daniel Lukacs (55)

Ujpest
Ujpest
4-2-3-1
93
Riccardo Piscitelli
25
Nimrod Baranyai
55
Attila Fiola
35
Andre Duarte
5
Daviti Kobouri
10
Matyas Tajti
18
Tom Lacoux
77
Adrian Denes
47
Márk Mucsányi
11
Krisztofer Horváth
9
Fran Brodic
55
Daniel Lukacs
7
Gergo Janos Palinkas
77
Mario Zeke
27
Donat Zsoter
11
Barnabas Kovacs
44
Tamas Nikitscher
17
Marcell Tibor Berki
6
Levente Katona
18
Csaba Belenyesi
15
Alex Szabo
46
Roland Attila Kersak
Kecskemeti TE
Kecskemeti TE
3-5-2
Thay người
78’
Mark Mucsanyi
Mark Dekei
61’
Barnabas Kovacs
Krisztian Nagy
76’
Gergo Palinkas
Tofol Montiel
82’
Donat Zsoter
Mikhaylo Mamukovych Meskhi
Cầu thủ dự bị
Mamoudou Karamoko
Bence Varga
Kristof Sarkadi
Benjamin Kristof Palfi
Vincent Onovo
Milan Majer
Balint Geiger
Krisztian Nagy
Miron Mucsanyi
Kolos Kovacs
Mark Dekei
Mykhailo Riashko
Levente Babos
Mikhaylo Mamukovych Meskhi
Oliver Mark Svekus
Milan Papp
Genzler Gellert
Tofol Montiel
Matija Ljujic
Mate Kotula
Dominik Kaczvinszki
Kristof Polyak
Balint Katona

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
08/10 - 2022
26/02 - 2023
21/05 - 2023
21/10 - 2023
17/02 - 2024
11/05 - 2024
01/09 - 2024
15/12 - 2024
21/04 - 2025

Thành tích gần đây Ujpest

VĐQG Hungary
17/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
21/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 0-0
07/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 1-1
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Kecskemeti TE

VĐQG Hungary
16/05 - 2025
10/05 - 2025
27/04 - 2025
21/04 - 2025
11/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3219943266T T H T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3219671963H T H T T
3Paksi SEPaksi SE3216881856H B T B H
4Gyori ETOGyori ETO32141171353T T T T H
5MTK BudapestMTK Budapest3213712846H B H T B
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK32111110-744B H H B T
7UjpestUjpest3281410-838H H B H H
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC329815-2135B T H T H
9ZalaegerszegZalaegerszeg3271213-733B H H H H
10DebrecenDebrecen328717-1031T B H B H
11Fehervar FCFehervar FC328717-1531H B B B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE3241216-2224H H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X