![]() Kyriakos Papadopoulos 9 | |
![]() Antonis Papasavas 27 | |
![]() Adam Tzanetopoulos 45+2' | |
![]() Andrews Tetteh (Thay: Ilian Iliev) 65 | |
![]() Sotiris Tsiloulis (Thay: Carlitos) 69 | |
![]() Mula (Thay: Zoran Tosic) 69 | |
![]() Caleb Stanko (Thay: Omar Cabrera Santana) 70 | |
![]() Aleksandr Pavlovets (Thay: Kyriakos Papadopoulos) 75 | |
![]() Nicolas Andereggen (Thay: Thievy Bifouma) 78 | |
![]() Matias Acuna (Thay: Cristopher Nunez) 82 | |
![]() Jack Ipalibo 84 | |
![]() Matias Acuna (Kiến tạo: Samuele Longo) 84 | |
![]() Georgios Konstantakopoulos (Thay: Antonis Papasavas) 88 | |
![]() Matias Acuna 90+4' | |
![]() Ognjen Ozegovic 90+4' | |
![]() Lumor Agbenyenu (Kiến tạo: Ognjen Ozegovic) 90+5' | |
![]() Jack Ipalibo 90+6' |
Thống kê trận đấu Kifisia FC vs Lamia
số liệu thống kê
Kifisia FC

Lamia
47 Kiểm soát bóng 53
14 Phạm lỗi 12
22 Ném biên 21
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kifisia FC vs Lamia
Kifisia FC (4-2-3-1): Alexandros Anagnostopoulos (99), Giannis Masouras (21), Nikolaos Vafeas (2), Luka Capan (31), Lumor (15), Jack Ipalibo (42), Antonis Papasavvas (6), Mateus Barbosa Soares (17), Ilian Iliev (22), Thievy Bifouma (23), Ognjen Ozegovic (9)
Lamia (4-4-2): Alexei Koselev (55), David Simon (15), Kyriakos Papadopoulos (20), Adam Tzanetopoulos (5), Sidcley (16), Zoran Tosic (18), Omar Cabrera Santana (21), Cristopher Nunez (7), Vykintas Slivka (14), Samuele Longo (9), Carlitos (10)
Kifisia FC
4-2-3-1
99
Alexandros Anagnostopoulos
21
Giannis Masouras
2
Nikolaos Vafeas
31
Luka Capan
15
Lumor
42
Jack Ipalibo
6
Antonis Papasavvas
17
Mateus Barbosa Soares
22
Ilian Iliev
23
Thievy Bifouma
9
Ognjen Ozegovic
10
Carlitos
9
Samuele Longo
14
Vykintas Slivka
7
Cristopher Nunez
21
Omar Cabrera Santana
18
Zoran Tosic
16
Sidcley
5
Adam Tzanetopoulos
20
Kyriakos Papadopoulos
15
David Simon
55
Alexei Koselev

Lamia
4-4-2
Thay người | |||
65’ | Ilian Iliev Andrews Tetteh | 69’ | Zoran Tosic Alex Mula |
78’ | Thievy Bifouma Nicolas Andereggen | 69’ | Carlitos Sotiris Tsiloulis |
88’ | Antonis Papasavas Georgios Konstantakopoulos | 70’ | Omar Cabrera Santana Caleb Stanko |
75’ | Kyriakos Papadopoulos Aleksandr Pavlovets | ||
82’ | Cristopher Nunez Mathias Acuna |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandros Parras | Georgios Giannoutsos | ||
Georgios Konstantakopoulos | Stavros Vasilantonopoulos | ||
Andrews Tetteh | Mathias Acuna | ||
Vasilios Spinos | Alex Mula | ||
Marko Gobeljic | Sotiris Tsiloulis | ||
Fabien Antunes | Kosmas Tsilianidis | ||
Nicolas Andereggen | Caleb Stanko | ||
Ogmundur Kristinsson | Aleksandr Pavlovets | ||
Manolis Sbokos | Gergely Nagy |
Nhận định Kifisia FC vs Lamia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
Thành tích gần đây Kifisia FC
Cúp quốc gia Hy Lạp
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Lamia
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | B T T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H B B B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B B T T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | T B T H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
2 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
3 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
4 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
5 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
6 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại