![]() Loick Landre (Kiến tạo: Andre Teixeira) 12 | |
![]() David Simon 23 | |
![]() Ruben Martinez (Kiến tạo: Mathias Acuna) 37 | |
![]() Mateus Criciuma 46 | |
![]() Mateus Criciuma (Thay: Giannis Masouras) 46 | |
![]() Carlitos 56 | |
![]() Facundo Soloa (Thay: Nikolaos Peios) 61 | |
![]() Cristopher Nunez 65 | |
![]() Facundo Soloa 70 | |
![]() Sidcley (Thay: Mathias Acuna) 70 | |
![]() Zoran Tosic (Thay: Ruben Martinez) 70 | |
![]() Ilian Iliev (Thay: Jack Ipalibo) 81 | |
![]() Flosard Malci (Thay: Carlitos) 84 | |
![]() Caleb Stanko (Thay: Cristopher Nunez) 84 | |
![]() Flosard Malci (Kiến tạo: Zoran Tosic) 87 | |
![]() Alexandros Tereziou (Thay: Sotiris Tsiloulis) 90 |
Thống kê trận đấu Lamia vs Kifisia FC
số liệu thống kê

Lamia
Kifisia FC
45 Kiểm soát bóng 55
12 Phạm lỗi 21
18 Ném biên 19
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lamia vs Kifisia FC
Lamia (4-4-2): Alexei Koselev (55), David Simon (15), Kyriakos Papadopoulos (20), Adam Tzanetopoulos (5), Pedro Amaral (24), Sotiris Tsiloulis (23), Theofanis Tzandaris (6), Cristopher Nunez (7), Carlitos (10), Ruben Martinez Granja (11), Mathias Acuna (29)
Kifisia FC (4-2-3-1): Alexandros Anagnostopoulos (99), Giannis Masouras (21), Marko Gobeljic (20), Loick Landre (4), Ivan Milicevic (25), Nikolaos Peios (5), Jack Ipalibo (42), Andre Teixeira (44), Andrews Tetteh (10), Thievy Bifouma (23), Ognjen Ozegovic (9)

Lamia
4-4-2
55
Alexei Koselev
15
David Simon
20
Kyriakos Papadopoulos
5
Adam Tzanetopoulos
24
Pedro Amaral
23
Sotiris Tsiloulis
6
Theofanis Tzandaris
7
Cristopher Nunez
10
Carlitos
11
Ruben Martinez Granja
29
Mathias Acuna
9
Ognjen Ozegovic
23
Thievy Bifouma
10
Andrews Tetteh
44
Andre Teixeira
42
Jack Ipalibo
5
Nikolaos Peios
25
Ivan Milicevic
4
Loick Landre
20
Marko Gobeljic
21
Giannis Masouras
99
Alexandros Anagnostopoulos
Kifisia FC
4-2-3-1
Thay người | |||
70’ | Mathias Acuna Sidcley | 46’ | Giannis Masouras Mateus Santos |
70’ | Ruben Martinez Zoran Tosic | 61’ | Nikolaos Peios Facundo Soloa |
84’ | Cristopher Nunez Caleb Stanko | 81’ | Jack Ipalibo Ilian Iliev |
84’ | Carlitos Flosard Malci | ||
90’ | Sotiris Tsiloulis Alexandros Tereziou |
Cầu thủ dự bị | |||
Caleb Stanko | Giannis Nikopolidis | ||
Gergely Nagy | Alexandros Parras | ||
Georgios Kornezos | Vasilios Spinos | ||
Nikolaos Tsoukalos | Luka Capan | ||
Sidcley | Georgios Konstantakopoulos | ||
Flosard Malci | Facundo Soloa | ||
Alexandros Tereziou | Nicolas Andereggen | ||
Stavros Vasilantonopoulos | Mateus Santos | ||
Zoran Tosic | Ilian Iliev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
Thành tích gần đây Lamia
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Kifisia FC
Cúp quốc gia Hy Lạp
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | B T T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H B B B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B B T T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | T B T H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
2 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
3 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
4 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
5 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
6 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại