![]() Domagoj Vida (Kiến tạo: Nordin Amrabat) 17 | |
![]() Niclas Eliasson (Kiến tạo: Orbelin Pineda) 41 | |
![]() Zoran Tosic 43 | |
![]() Toshio Lake (Thay: Zoran Tosic) 59 | |
![]() Omar Cabrera Santana (Thay: Theofanis Tsandaris) 59 | |
![]() Steven Zuber (Kiến tạo: Nordin Amrabat) 63 | |
![]() Sidcley (Kiến tạo: Vykintas Slivka) 64 | |
![]() Robert Ljubicic (Thay: Orbelin Pineda) 68 | |
![]() Petros Mantalos (Thay: Steven Zuber) 68 | |
![]() Nikolaos Tsoukalos (Thay: Flosard Malci) 77 | |
![]() Paolo Fernandes (Thay: Niclas Eliasson) 81 | |
![]() Sergio Ezequiel Araujo (Thay: Ezequiel Ponce) 81 | |
![]() Rodolfo Pizarro (Thay: Nordin Amrabat) 81 | |
![]() Omar Cabrera Santana 83 | |
![]() Rodolfo Pizarro 87 |
Thống kê trận đấu Lamia vs Athens
số liệu thống kê

Lamia

Athens
34 Kiểm soát bóng 66
11 Phạm lỗi 16
25 Ném biên 22
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
0 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lamia vs Athens
Lamia (3-4-1-2): Alexei Koselev (55), Kyriakos Papadopoulos (20), Adam Tzanetopoulos (5), Georgios Kornezos (33), David Simon (15), Sidcley (16), Theofanis Tzandaris (6), Cristopher Nunez (7), Zoran Tosic (18), Vykintas Slivka (14), Flosard Malci (19)
Athens (4-3-1-2): Cican Stankovic (1), Djibril Sidibe (29), Domagoj Vida (21), Alexander Callens (18), Stavros Pilios (17), Nordin Amrabat (5), Jens Jonsson (6), Niclas Eliasson (19), Orbelin Pineda (13), Ezequiel Ponce (14), Steven Zuber (10)

Lamia
3-4-1-2
55
Alexei Koselev
20
Kyriakos Papadopoulos
5
Adam Tzanetopoulos
33
Georgios Kornezos
15
David Simon
16
Sidcley
6
Theofanis Tzandaris
7
Cristopher Nunez
18
Zoran Tosic
14
Vykintas Slivka
19
Flosard Malci
10
Steven Zuber
14
Ezequiel Ponce
13
Orbelin Pineda
19
Niclas Eliasson
6
Jens Jonsson
5
Nordin Amrabat
17
Stavros Pilios
18
Alexander Callens
21
Domagoj Vida
29
Djibril Sidibe
1
Cican Stankovic

Athens
4-3-1-2
Thay người | |||
59’ | Zoran Tosic Toshio Lake | 68’ | Steven Zuber Petros Mantalos |
59’ | Theofanis Tsandaris Omar Cabrera Santana | 68’ | Orbelin Pineda Robert Ljubicic |
77’ | Flosard Malci Nikolaos Tsoukalos | 81’ | Ezequiel Ponce Sergio Araujo |
81’ | Niclas Eliasson Paolo Fernandes | ||
81’ | Nordin Amrabat Rodolfo Pizarro |
Cầu thủ dự bị | |||
Vasilios Chatziemmanouil | Giorgos Athanasiadis | ||
Toshio Lake | Ehsan Hajsafi | ||
Stavros Vasilantonopoulos | Damian Szymanski | ||
Caleb Stanko | Petros Mantalos | ||
Kosmas Tsilianidis | Robert Ljubicic | ||
Georgios Giannoutsos | Konstantinos Galanopoulos | ||
Nikolaos Tsoukalos | Sergio Araujo | ||
Omar Cabrera Santana | Paolo Fernandes | ||
Pedro Amaral | Rodolfo Pizarro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Lamia
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Athens
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | B T T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H B B B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B B T T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | T B T H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
2 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
3 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
4 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
5 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
6 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại