![]() Antonis Dentakis 20 | |
![]() Stavros Pilios 44 | |
![]() Paolo Fernandes 62 | |
![]() Vasilios Vitlis 66 | |
![]() Erik Lamela (Thay: Stavros Pilios) 69 | |
![]() Frantzdy Pierrot (Thay: Paolo Fernandes) 69 | |
![]() Giorgos Saramantas (Thay: Vasilios Vitlis) 72 | |
![]() Gerasimos Mitoglou (Kiến tạo: Erik Lamela) 76 | |
![]() Saliou Guindo (Thay: Angelo Henriquez) 77 | |
![]() Mijat Gacinovic (Thay: Levi Garcia) 82 | |
![]() Roberto Pereyra (Thay: Robert Ljubicic) 82 | |
![]() Anestis Vlachomitros (Thay: Sebastian Ring) 84 | |
![]() Ehsan Haji Safi (Thay: Orbelin Pineda) 85 |
Thống kê trận đấu Lamia vs Athens
số liệu thống kê

Lamia

Athens
37 Kiểm soát bóng 63
15 Phạm lỗi 18
25 Ném biên 26
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lamia vs Athens
Lamia (3-4-2-1): Alvaro Raton (1), Georgios Kornezos (33), Dimitrios Siovas (22), Georgios Giannoutsos (94), Vedad Radonja (27), Vasilis Vitlis (21), Andreas Athanasakopoulos (20), Giannis Doiranlis (23), Antonis Dentakis (2), Sebastian Ring (19), Angelo Henriquez (18)
Athens (4-1-4-1): Thomas Strakosha (1), Moses Odubajo (29), Gerasimos Mitoglou (24), Harold Moukoudi (2), Stavros Pilios (3), Damian Szymański (4), Paolo Fernandes (22), Orbelín Pineda (13), Robert Ljubicic (23), Anthony Martial (26), Levi Garcia (7)

Lamia
3-4-2-1
1
Alvaro Raton
33
Georgios Kornezos
22
Dimitrios Siovas
94
Georgios Giannoutsos
27
Vedad Radonja
21
Vasilis Vitlis
20
Andreas Athanasakopoulos
23
Giannis Doiranlis
2
Antonis Dentakis
19
Sebastian Ring
18
Angelo Henriquez
7
Levi Garcia
26
Anthony Martial
23
Robert Ljubicic
13
Orbelín Pineda
22
Paolo Fernandes
4
Damian Szymański
3
Stavros Pilios
2
Harold Moukoudi
24
Gerasimos Mitoglou
29
Moses Odubajo
1
Thomas Strakosha

Athens
4-1-4-1
Thay người | |||
72’ | Vasilios Vitlis Giorgos Saramantas | 69’ | Stavros Pilios Erik Lamela |
77’ | Angelo Henriquez Saliou Guindo | 69’ | Paolo Fernandes Frantzdy Pierrot |
84’ | Sebastian Ring Anestis Vlachomitros | 82’ | Levi Garcia Mijat Gaćinović |
82’ | Robert Ljubicic Roberto Pereyra | ||
85’ | Orbelin Pineda Ehsan Hajsafi |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Kostic | Alberto Brignoli | ||
Simon Sandberg | Ehsan Hajsafi | ||
Leo Andrade | Jens Jonsson | ||
Giorgos Saramantas | Petros Mantalos | ||
Alexandros Tereziou | Mijat Gaćinović | ||
Dimitrios Tsiakas | Erik Lamela | ||
Saliou Guindo | Aboubakary Koita | ||
Alberto Simoni | Frantzdy Pierrot | ||
Anestis Vlachomitros | Roberto Pereyra |
Nhận định Lamia vs Athens
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Lamia
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Athens
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | B T T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H B B B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B B T T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | T B T H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
2 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
3 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
4 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
5 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
6 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại