Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Gus Ledes37
  • Pere Pons48
  • Imad Faraj (Thay: Adam Gyurcso)68
  • Nenad Tomovic (Thay: Facundo Sanchez)76
  • Clarismario Rodrigus (Thay: Fran Sol)76
  • Rafael Lopes (Thay: Mark Diemers)87
  • Clarismario Rodrigus90+3'
  • Minas Antoniou38
  • Kiko (Thay: Anderson Correia)61
  • Andreas Chrysostomou (Thay: Michalis Ioannou)61
  • Helder (Thay: Pavlos Korrea)74
  • Dimitrianos Tzouliou (Thay: Minas Antoniou)86

Thống kê trận đấu Larnaca vs Anorthosis

số liệu thống kê
Larnaca
Larnaca
Anorthosis
Anorthosis
47 Kiểm soát bóng 53
14 Phạm lỗi 17
21 Ném biên 24
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Larnaca vs Anorthosis

Thay người
68’
Adam Gyurcso
Imad Faraj
61’
Anderson Correia
Kiko
76’
Fran Sol
Clarismario Rodrigus
61’
Michalis Ioannou
Andreas Chrysostomou
76’
Facundo Sanchez
Nenad Tomovic
74’
Pavlos Korrea
Helder
87’
Mark Diemers
Rafael Lopes
86’
Minas Antoniou
Dimitrianos Tzouliou
Cầu thủ dự bị
Bruno Gama
Andreas Keravnos
Ioakeim Toumpas
Neophytos Michael
Iago Herrerin
Kiko
Rafael Lopes
Konstantinos Konstantinou
Imad Faraj
Charly Musonda
Clarismario Rodrigus
Dimitrianos Tzouliou
Rafail Mamas
Andreas Chrysostomou
Danny Henriques
Helder
Wilfrid Kaptoum
Daniel Paroutis
Nenad Tomovic
Ivan Trickovski
Giorgos Naoum

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
25/10 - 2021
25/01 - 2022
02/10 - 2022
08/01 - 2023
03/12 - 2023
18/02 - 2024
Giao hữu
11/08 - 2024
VĐQG Cyprus
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Larnaca

VĐQG Cyprus
22/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024
02/12 - 2024
09/11 - 2024
04/11 - 2024
28/10 - 2024
20/10 - 2024
07/10 - 2024

Thành tích gần đây Anorthosis

VĐQG Cyprus
22/12 - 2024
15/12 - 2024
08/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
05/11 - 2024
29/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC1512122437T B T T B
2Aris LimassolAris Limassol1511311936T T T H T
3LarnacaLarnaca1510321633T T T T T
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia159241429T T H B T
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia147341724T B B H T
6Apollon LimassolApollon Limassol15636021B H B B T
7AnorthosisAnorthosis15636-121T H T T B
8AEL LimassolAEL Limassol15546-319B H T H H
9Ethnikos AchnasEthnikos Achnas14455-517T H H B T
10Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion15357-1514B H B H T
11Omonia AradippouOmonia Aradippou15348-1613H T B B H
12Nea SalamisNea Salamis153111-1810B B T B B
13Enosis ParalimniEnosis Paralimni152310-159B H B B B
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou151410-177T B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X