Số người tham dự hôm nay là 27080.
- Lassana Coulibaly19
- Ante Rebic (Thay: Tete Morente)75
- Mohamed Kaba (Thay: Ylber Ramadani)75
- Remi Oudin (Thay: Hamza Rafia)81
- Santiago Pierotti (Thay: Antonino Gallo)84
- Ante Rebic (Kiến tạo: Nikola Krstovic)90+3'
- Andrea Cambiaso39
- Jonas Rouhi (Thay: Federico Gatti)63
- Nicolo Fagioli (Thay: Khephren Thuram-Ulien)63
- Danilo67
- Andrea Cambiaso (Kiến tạo: Teun Koopmeiners)68
- Nicolo Fagioli73
- Samuel Mbangula (Thay: Kenan Yildiz)75
- Teun Koopmeiners82
- Diego Pugno (Thay: Chico Conceicao)84
Thống kê trận đấu Lecce vs Juventus
Diễn biến Lecce vs Juventus
Juventus đã không tận dụng được cơ hội của mình và trận đấu kết thúc với tỷ số hòa.
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Kiểm soát bóng: Lecce: 38%, Juventus: 62%.
Lecce đang kiểm soát bóng.
Juventus đang kiểm soát bóng.
Ante Rebic đã ghi bàn từ một vị trí dễ dàng.
Với bàn thắng đó, Lecce đã gỡ hòa. Bắt đầu trận đấu!
Nikola Krstovic là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A A L - Ante Rebic từ Lecce chạm bóng vào bằng chân phải! Một pha kết thúc dễ dàng cho Ante Rebic
Điểm G O O O O A A A L Lecce.
Đường chuyền của Nikola Krstovic từ Lecce đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.
Lecce đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Frederic Guilbert của Lecce bị việt vị.
Juventus đang kiểm soát bóng.
Ante Rebic của Lecce bị việt vị.
Manuel Locatelli cản phá thành công cú sút
Cú sút của Nikola Krstovic bị chặn lại.
Lecce với một pha tấn công có khả năng gây nguy hiểm.
Cú sút của Samuel Mbangula bị chặn lại.
Juventus đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Lecce vs Juventus
Lecce (4-2-3-1): Wladimiro Falcone (30), Frederic Guilbert (12), Kialonda Gaspar (4), Federico Baschirotto (6), Antonino Gallo (25), Lassana Coulibaly (29), Ylber Ramadani (20), Patrick Dorgu (13), Hamza Rafia (8), Tete Morente (7), Nikola Krstovic (9)
Juventus (4-2-3-1): Mattia Perin (1), Danilo (6), Federico Gatti (4), Pierre Kalulu (15), Andrea Cambiaso (27), Manuel Locatelli (5), Khéphren Thuram (19), Francisco Conceição (7), Teun Koopmeiners (8), Kenan Yıldız (10), Timothy Weah (22)
Thay người | |||
75’ | Ylber Ramadani Mohamed Kaba | 63’ | Federico Gatti Jonas Rouhi |
75’ | Tete Morente Ante Rebić | 63’ | Khephren Thuram-Ulien Nicolò Fagioli |
81’ | Hamza Rafia Remi Oudin | 75’ | Kenan Yildiz Samuel Mbangula |
84’ | Antonino Gallo Santiago Pierotti |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Fruchtl | Carlo Pinsoglio | ||
Jasper Samooja | Jonas Rouhi | ||
Alexandru Borbei | Alfonso Montero | ||
Andy Pelmard | Filippo Pagnucco | ||
Gaby Jean | Nicolò Fagioli | ||
Þórir Jóhann Helgason | Augusto Owusu | ||
Ed McJannet | Christos Papadopoulos | ||
Filip Marchwinski | Diego Pugno | ||
Luis Hasa | Samuel Mbangula | ||
Santiago Pierotti | Michele Di Gregorio | ||
Mohamed Kaba | |||
Ante Rebić | |||
Medon Berisha | |||
Remi Oudin | |||
Nicola Sansone |
Tình hình lực lượng | |||
Kevin Bonifazi Chấn thương đầu gối | Nicolo Savona Chấn thương cơ | ||
Balthazar Pierret Chấn thương cơ | Bremer Chấn thương đầu gối | ||
Rares Burnete Không xác định | Juan Cabal Chấn thương dây chằng chéo | ||
Lameck Banda Chấn thương mắt cá | Vasilije Adzic Chấn thương cơ | ||
Douglas Luiz Va chạm | |||
Weston McKennie Chấn thương đùi | |||
Dušan Vlahović Chấn thương đùi | |||
Nico González Chấn thương đùi | |||
Arkadiusz Milik Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Lecce vs Juventus
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lecce
Thành tích gần đây Juventus
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 23 | 40 | T T T T T |
2 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 14 | 38 | T T B T T |
3 | Inter | 15 | 10 | 4 | 1 | 25 | 34 | T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 8 | 34 | T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 17 | 31 | T T T T B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 15 | 31 | H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 5 | 28 | B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 9 | 26 | H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | -6 | 20 | B H B T B |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 0 | 19 | B B T B T |
11 | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | -3 | 19 | H B T B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | -12 | 16 | H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | -18 | 16 | T H B T B |
15 | Como 1907 | 16 | 3 | 6 | 7 | -10 | 15 | H B H H T |
16 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | -10 | 15 | B T B B B |
17 | Hellas Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | -19 | 15 | B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | -12 | 14 | H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | -13 | 13 | B B H H T |
20 | Monza | 17 | 1 | 7 | 9 | -8 | 10 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại