Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Raphinha26
  • Raphinha27
  • Harvey Barnes (Kiến tạo: Boubakary Soumare)28
  • Ademola Lookman (VAR check)67
  • Wilfred Ndidi74

Thống kê trận đấu Leeds United vs Leicester

số liệu thống kê
Leeds United
Leeds United
Leicester
Leicester
56 Kiểm soát bóng 44
12 Phạm lỗi 5
24 Ném biên 11
1 Việt vị 2
40 Chuyền dài 15
10 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 0
6 Phản công 3
2 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 4

Diễn biến Leeds United vs Leicester

Tất cả (409)
90+4'

Số người tham dự hôm nay là 36478.

90+4'

Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định

90+4'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4'

Tỷ lệ cầm bóng: Leeds: 56%, Leicester: 44%.

90+4'

Daniel James của Leeds cố gắng truy cản đồng đội trong khu vực cấm nhưng đường chuyền của anh ta đã bị cản phá bởi cầu thủ đối phương.

90+4'

Leeds với một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.

90+4'

Leicester thực hiện một quả phát bóng ngắn.

90+3'

Leicester đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Bàn tay an toàn từ Kasper Schmeichel khi anh ấy lao ra và đoạt bóng

90+2'

Stuart Dallas từ Leeds tung một đường chuyền chệch cột dọc trong vòng cấm.

90+2'

Leeds đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

90+2'

Quả phát bóng lên cho Leicester.

90+2'

Làm thế nào mà anh ấy bỏ lỡ điều đó? Raphinha có một cơ hội tuyệt vời để ghi bàn nhưng bằng cách nào đó lại đi chệch mục tiêu!

90+1'

Làm thế nào mà anh ấy bỏ lỡ điều đó? Raphinha có một cơ hội tuyệt vời để ghi bàn nhưng bằng cách nào đó lại đi chệch mục tiêu!

90+1'

Một cú sút của Raphinha bị chặn lại.

90+1'

Stuart Dallas từ Leeds xoay người ở góc trái.

90+1'

Trò chơi được khởi động lại.

90+1'

Trận đấu đã bị dừng trong khi trọng tài nói chuyện với các cầu thủ.

90+1'

Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 3 phút thời gian sẽ được thêm vào.

90'

Adam Forshaw rời sân, người vào thay là Charlie Cresswell trong chiến thuật thay người.

90'

Tỷ lệ cầm bóng: Leeds: 56%, Leicester: 44%.

Đội hình xuất phát Leeds United vs Leicester

Leeds United (4-1-4-1): Illan Meslier (1), Stuart Dallas (15), Diego Llorente (14), Liam Cooper (6), Pascal Struijk (21), Kalvin Phillips (23), Raphinha (10), Adam Forshaw (4), Rodrigo (19), Jack Harrison (22), Daniel James (20)

Leicester (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Ricardo Pereira (21), Caglar Soyuncu (4), Jonny Evans (6), Timothy Castagne (27), Youri Tielemans (8), Boubakary Soumare (42), Wilfred Ndidi (25), Ademola Lookman (37), Jamie Vardy (9), Harvey Barnes (7)

Leeds United
Leeds United
4-1-4-1
1
Illan Meslier
15
Stuart Dallas
14
Diego Llorente
6
Liam Cooper
21
Pascal Struijk
23
Kalvin Phillips
10
Raphinha
4
Adam Forshaw
19
Rodrigo
22
Jack Harrison
20
Daniel James
7
Harvey Barnes
9
Jamie Vardy
37
Ademola Lookman
25
Wilfred Ndidi
42
Boubakary Soumare
8
Youri Tielemans
27
Timothy Castagne
6
Jonny Evans
4
Caglar Soyuncu
21
Ricardo Pereira
1
Kasper Schmeichel
Leicester
Leicester
4-3-3
Thay người
83’
Jack Harrison
Tyler Roberts
70’
Harvey Barnes
Daniel Amartey
90’
Adam Forshaw
Charlie Cresswell
77’
Youri Tielemans
Kiernan Dewsbury-Hall
80’
Ademola Lookman
James Maddison
Cầu thủ dự bị
Kristoffer Klaesson
Danny Ward
Leo Hjelde
Daniel Amartey
Charlie Cresswell
Jannik Vestergaard
Cody Drameh
Luke Thomas
Crysencio Summerville
James Maddison
Stuart McKinstry
Kiernan Dewsbury-Hall
Mateusz Klich
Kelechi Iheanacho
Tyler Roberts
Ayoze Perez
Lewis Bate
Patson Daka
Huấn luyện viên

Javier Gracia Carlos

Ruud van Nistelrooy

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
06/03 - 2013
11/08 - 2013
18/01 - 2014
Premier League
03/11 - 2020
31/01 - 2021
07/11 - 2021
05/03 - 2022
21/10 - 2022
26/04 - 2023
Hạng nhất Anh
04/11 - 2023
24/02 - 2024

Thành tích gần đây Leeds United

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
11/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
28/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
07/11 - 2024
02/11 - 2024

Thành tích gần đây Leicester

Premier League
22/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
04/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
Carabao Cup
31/10 - 2024
Premier League
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool1612312139T T H H T
2ChelseaChelsea1710521835T T T T H
3ArsenalArsenal179621833T T H H T
4Nottingham ForestNottingham Forest17944431T B T T T
5BournemouthBournemouth17845628T T T H T
6Aston VillaAston Villa17845028B T T B T
7Man CityMan City17836427B T H B B
8NewcastleNewcastle17755626H H B T T
9FulhamFulham17674225H T H H H
10BrightonBrighton17674125H B H B H
11TottenhamTottenham177281423H B B T B
12BrentfordBrentford17728023T B T B B
13Man UnitedMan United17647-122T B B T B
14West HamWest Ham17557-820B B T H H
15EvertonEverton16376-716H B T H H
16Crystal PalaceCrystal Palace17377-816H T H T B
17LeicesterLeicester17359-1614B T H B B
18WolvesWolves173311-1312B B B B T
19Ipswich TownIpswich Town17269-1612B B B T B
20SouthamptonSouthampton171313-256H B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X