Thứ Năm, 03/04/2025
Goncalo Guedes (Kiến tạo: Nelson Semedo)
19
Jannik Vestergaard
22
Boubakary Soumare
26
Rodrigo Gomes (Kiến tạo: Matt Doherty)
36
Matheus Cunha (Kiến tạo: Goncalo Guedes)
44
Wout Faes (Thay: Jannik Vestergaard)
46
Harry Winks (Thay: Oliver Skipp)
46
Hamza Choudhury (Thay: James Justin)
53
Bobby Reid (Thay: Bilal El Khannous)
54
Hee-Chan Hwang (Thay: Goncalo Guedes)
74
Craig Dawson (Thay: Rodrigo Gomes)
83
Thomas Doyle (Thay: Joergen Strand Larsen)
84
Facundo Buonanotte (Thay: Jordan Ayew)
84
Carlos Forbs (Thay: Nelson Semedo)
89
Jean-Ricner Bellegarde (Thay: Joao Gomes)
89

Thống kê trận đấu Leicester vs Wolves

số liệu thống kê
Leicester
Leicester
Wolves
Wolves
54 Kiểm soát bóng 46
15 Phạm lỗi 16
20 Ném biên 8
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Leicester vs Wolves

Tất cả (339)
90+5'

Số người tham dự hôm nay là 31818.

90+5'

Wolverhampton có chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn tuyệt vời

90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Leicester: 54%, Wolverhampton: 46%.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Leicester: 53%, Wolverhampton: 47%.

90+5'

Bàn tay an toàn của Jose Sa khi anh ấy bước ra và giành bóng

90+5'

Craig Dawson giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+4'

Leicester đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Leicester đang kiểm soát bóng.

90+4'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Boubakary Soumare của Leicester phạm lỗi với Matheus Cunha

90+4'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Stephy Mavididi của Leicester phạm lỗi với Matheus Cunha

90+3'

Bàn tay an toàn của Jose Sa khi anh ấy bước ra và giành bóng

90+3'

Jose Sa của Wolverhampton chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

Leicester đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Facundo Buonanotte của Leicester đã đi quá xa khi kéo Toti Gomes ngã

90+3'

Facundo Buonanotte từ Leicester đã đi quá xa khi kéo Matheus Cunha xuống

90+2'

Bàn tay an toàn của Jose Sa khi anh ấy bước ra và giành bóng

90+2'

Jose Sa của Wolverhampton chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+2'

Leicester với một pha tấn công có khả năng gây nguy hiểm.

90+1'

Leicester thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+1'

Trò chơi được bắt đầu lại.

Đội hình xuất phát Leicester vs Wolves

Leicester (4-2-3-1): Danny Ward (1), James Justin (2), Conor Coady (4), Jannik Vestergaard (23), Victor Kristiansen (16), Boubakary Soumaré (24), Oliver Skipp (22), Jordan Ayew (18), Bilal El Khannous (11), Stephy Mavididi (10), Jamie Vardy (9)

Wolves (3-4-2-1): José Sá (1), Nélson Semedo (22), Santiago Bueno (4), Toti Gomes (24), Matt Doherty (2), João Gomes (8), André (7), Rodrigo Gomes (19), Gonçalo Guedes (29), Matheus Cunha (10), Jørgen Strand Larsen (9)

Leicester
Leicester
4-2-3-1
1
Danny Ward
2
James Justin
4
Conor Coady
23
Jannik Vestergaard
16
Victor Kristiansen
24
Boubakary Soumaré
22
Oliver Skipp
18
Jordan Ayew
11
Bilal El Khannous
10
Stephy Mavididi
9
Jamie Vardy
9
Jørgen Strand Larsen
10
Matheus Cunha
29
Gonçalo Guedes
19
Rodrigo Gomes
7
André
8
João Gomes
2
Matt Doherty
24
Toti Gomes
4
Santiago Bueno
22
Nélson Semedo
1
José Sá
Wolves
Wolves
3-4-2-1
Thay người
46’
Oliver Skipp
Harry Winks
74’
Goncalo Guedes
Hwang Hee-chan
46’
Jannik Vestergaard
Wout Faes
83’
Rodrigo Gomes
Craig Dawson
53’
James Justin
Hamza Choudhury
84’
Joergen Strand Larsen
Tommy Doyle
54’
Bilal El Khannous
Bobby Decordova-Reid
89’
Joao Gomes
Jean-Ricner Bellegarde
84’
Jordan Ayew
Facundo Buonanotte
89’
Nelson Semedo
Carlos Forbs
Cầu thủ dự bị
Harry Winks
Sam Johnstone
Hamza Choudhury
Craig Dawson
Facundo Buonanotte
Bastien Meupiyou
Daniel Iversen
Pedro Lima
Wout Faes
Tommy Doyle
Caleb Okoli
Jean-Ricner Bellegarde
Luke Thomas
Luke Cundle
Bobby Decordova-Reid
Hwang Hee-chan
Patson Daka
Carlos Forbs
Tình hình lực lượng

Mads Hermansen

Chấn thương háng

Rayan Aït-Nouri

Không xác định

Jakub Stolarczyk

Chấn thương mắt cá

Yerson Mosquera

Chấn thương đầu gối

Ricardo Pereira

Chấn thương gân kheo

Boubacar Traore

Chấn thương đầu gối

Wilfred Ndidi

Chấn thương gân kheo

Pablo Sarabia

Chấn thương bắp chân

Abdul Fatawu

Chấn thương đầu gối

Enso González

Chấn thương đầu gối

Saša Kalajdžić

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Ruud van Nistelrooy

Vitor Pereira

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
14/08 - 2021
20/02 - 2022
23/10 - 2022
22/04 - 2023
22/12 - 2024

Thành tích gần đây Leicester

Premier League
17/03 - 2025
09/03 - 2025
28/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Premier League
01/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025
16/01 - 2025

Thành tích gần đây Wolves

Premier League
02/04 - 2025
H1: 1-0
15/03 - 2025
09/03 - 2025
H1: 1-1
Cúp FA
01/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Premier League
26/02 - 2025
H1: 1-1
22/02 - 2025
16/02 - 2025
Cúp FA
09/02 - 2025
Premier League
02/02 - 2025
25/01 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool2921714270T H T T T
2ArsenalArsenal30171033061B H H T T
3Nottingham ForestNottingham Forest3017671557B H T T T
4ChelseaChelsea2914781649B B T T B
5Man CityMan City2914691548T B T B H
6NewcastleNewcastle281459947B B T B T
7BrightonBrighton2912116647T T T T H
8FulhamFulham301299445B T B T B
9Aston VillaAston Villa291298-445H H T B T
10BournemouthBournemouth2912891244T B B H B
11BrentfordBrentford2912512541T T H B T
12Crystal PalaceCrystal Palace281099339T B T T T
13Man UnitedMan United3010713-437H T H T B
14TottenhamTottenham29104151234T T B H B
15EvertonEverton297139-434T H H H H
16West HamWest Ham309714-1734T T B H B
17WolvesWolves308517-1729T B H T T
18Ipswich TownIpswich Town293818-3417H B B B B
19LeicesterLeicester294520-4017B B B B B
20SouthamptonSouthampton292324-499B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X