Một kết quả hòa có lẽ là kết quả phù hợp trong một ngày sau một trận đấu khá buồn tẻ
- Amadou Onana (Thay: Renato Sanches)25
- Edon Zhegrova (Thay: Hatem Ben Arfa)61
- Burak Yilmaz (Thay: Jonathan David)61
- Sven Botman65
- Timothy Weah (Thay: Gabriel Gudmundsson)78
- Wahbi Khazri (Thay: Arnaud Nordin)60
- Bakary Sako (Thay: Ryad Boudebouz)71
- Harold Moukoudi81
- Adil Aouchiche (Thay: Denis Bouanga)86
- Aimen Moueffek (Thay: Lucas Gourna-Douath)86
Thống kê trận đấu Lille vs St.Etienne
Diễn biến Lille vs St.Etienne
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Lille: 52%, Saint-Etienne: 48%.
Saint-Etienne thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Lille thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Trò chơi được khởi động lại.
Wahbi Khazri đang bị chấn thương và được chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Lille thực hiện một quả phát bóng lên.
Wahbi Khazri cố gắng ghi bàn, nhưng nỗ lực của anh ấy không bao giờ đi sát được mục tiêu.
Tiago Djalo giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Adil Aouchiche của Saint-Etienne thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Wahbi Khazri thấy cú sút của mình đi chệch mục tiêu
Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 3 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Bàn tay an toàn từ Paul Bernardoni khi anh ấy đi ra và giành bóng
Edon Zhegrova thực hiện một quả tạt ...
Lille thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ
Tỷ lệ cầm bóng: Lille: 52%, Saint-Etienne: 48%.
Saint-Etienne thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Edon Zhegrova sút bóng từ ngoài vòng cấm, nhưng Paul Bernardoni đã kiểm soát được nó
Lille thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ
Đội hình xuất phát Lille vs St.Etienne
Lille (4-4-2): Leo Jardim (30), Mehmet Zeki Celik (2), Jose Fonte (6), Sven Botman (4), Tiago Djalo (3), Jonathan Bamba (7), Renato Sanches (10), Xeka (8), Gabriel Gudmundsson (5), Jonathan David (9), Hatem Ben Arfa (11)
St.Etienne (3-4-1-2): Paul Bernardoni (50), Harold Moukoudi (2), Mickael Nade (3), Timothee Kolodziejczak (5), Falaye Sacko (14), Ryad Boudebouz (7), Lucas Gourna-Douath (6), Arnaud Nordin (18), Mahdi Camara (8), Sada Thioub (9), Denis Bouanga (20)
Thay người | |||
25’ | Renato Sanches Amadou Onana | 60’ | Arnaud Nordin Wahbi Khazri |
61’ | Hatem Ben Arfa Edon Zhegrova | 71’ | Ryad Boudebouz Bakary Sako |
61’ | Jonathan David Burak Yilmaz | 86’ | Lucas Gourna-Douath Aimen Moueffek |
78’ | Gabriel Gudmundsson Timothy Weah | 86’ | Denis Bouanga Adil Aouchiche |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivo Grbic | Wahbi Khazri | ||
Jeremy Pied | Zaydou Youssouf | ||
Domagoj Bradaric | Etienne Green | ||
Edon Zhegrova | Gabriel Silva | ||
Amadou Onana | Miguel Trauco | ||
Burak Yilmaz | Assane Diousse | ||
Isaac Lihadji | Aimen Moueffek | ||
Angel Gomes | Adil Aouchiche | ||
Timothy Weah | Bakary Sako |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Lille vs St.Etienne
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lille
Thành tích gần đây St.Etienne
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint-Germain | 16 | 12 | 4 | 0 | 30 | 40 | T H H T T |
2 | Marseille | 15 | 9 | 3 | 3 | 14 | 30 | B T T T H |
3 | AS Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 10 | 30 | T B T H B |
4 | Lille | 15 | 7 | 6 | 2 | 10 | 27 | H T H T H |
5 | Lyon | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T H T T B |
6 | Nice | 15 | 6 | 6 | 3 | 9 | 24 | H T B T H |
7 | Lens | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | T B T T H |
8 | Auxerre | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | T T B H H |
9 | Toulouse | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | T B T B T |
10 | Reims | 15 | 5 | 5 | 5 | 2 | 20 | T H B H H |
11 | Brest | 15 | 6 | 1 | 8 | -3 | 19 | B B T B T |
12 | Rennes | 15 | 5 | 2 | 8 | 0 | 17 | B B T B T |
13 | Strasbourg | 15 | 4 | 5 | 6 | -2 | 17 | B B B H T |
14 | Nantes | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B H T B |
15 | Angers | 15 | 3 | 4 | 8 | -12 | 13 | B B T B B |
16 | Saint-Etienne | 15 | 4 | 1 | 10 | -22 | 13 | B T B B B |
17 | Le Havre | 15 | 4 | 0 | 11 | -18 | 12 | B T B B B |
18 | Montpellier | 15 | 2 | 3 | 10 | -23 | 9 | T B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại