- Dylan Bahamboula (Kiến tạo: Joel Nouble)35
- Jackson Longridge (Thay: Christian Montano)46
- Jason Holt63
- Jack Fitzwater (Thay: Kurtis Guthrie)71
- Bruce Anderson (Thay: Jason Holt)71
- Scott Pittman83
- Morgan Boyes (Thay: Dylan Bahamboula)84
- Andrew Shinnie (Thay: Stephen Kelly)90
- Ayo Obileye90+7'
- Alexander Mitchell57
- Maksym Kucheriavyi (Thay: Thelonius Bair)66
- Connor McLennan (Thay: Alexander Mitchell)66
- Adam Montgomery (Thay: James Brown)77
- Alistair Crawford (Thay: Jamie Murphy)77
- Connor McLennan81
- David Wotherspoon (Thay: Drey Wright)82
- Ryan McGowan90+7'
Thống kê trận đấu Livingston vs St. Johnstone
số liệu thống kê
Livingston
St. Johnstone
52 Kiểm soát bóng 48
20 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Livingston vs St. Johnstone
Livingston (4-3-3): Shamal George (1), Nicky Devlin (2), Ayo Obileye (6), Sean Kelly (24), Cristian Montano (11), Stephen Kelly (17), Jason Holt (18), Scott Pittman (8), Dylan Bahamboula (7), Kurtis Guthrie (28), Jon Nouble (19)
St. Johnstone (5-3-2): Remi Matthews (1), Drey Wright (14), Alex Mitchell (5), Liam Gordon (6), Andy Considine (4), James Brown (2), Jamie Murphy (29), Ryan McGowan (13), Melker Hallberg (22), Stevie May (7), Theo Bair (17)
Livingston
4-3-3
1
Shamal George
2
Nicky Devlin
6
Ayo Obileye
24
Sean Kelly
11
Cristian Montano
17
Stephen Kelly
18
Jason Holt
8
Scott Pittman
7
Dylan Bahamboula
28
Kurtis Guthrie
19
Jon Nouble
17
Theo Bair
7
Stevie May
22
Melker Hallberg
13
Ryan McGowan
29
Jamie Murphy
2
James Brown
4
Andy Considine
6
Liam Gordon
5
Alex Mitchell
14
Drey Wright
1
Remi Matthews
St. Johnstone
5-3-2
Thay người | |||
46’ | Christian Montano Jackson Longridge | 66’ | Alexander Mitchell Connor McLennan |
71’ | Jason Holt Bruce Anderson | 66’ | Thelonius Bair Maksym Kucheriavyi |
71’ | Kurtis Guthrie Jack Fitzwater | 77’ | James Brown Adam Montgomery |
84’ | Dylan Bahamboula Morgan Boyes | 77’ | Jamie Murphy Ali Crawford |
90’ | Stephen Kelly Andrew Shinnie | 82’ | Drey Wright David Wotherspoon |
Cầu thủ dự bị | |||
James Penrice | David Wotherspoon | ||
Jackson Longridge | Adam Montgomery | ||
Phillip Cancar | Elliot Parish | ||
Morgan Boyes | Ali Crawford | ||
Andrew Shinnie | Connor McLennan | ||
Esmael Goncalves | Michael O'Halloran | ||
Bruce Anderson | Maksym Kucheriavyi | ||
Jack Fitzwater | Daniel Phillips | ||
Jack Hamilton | Tony Gallacher |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Livingston
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 16 | 14 | 2 | 0 | 40 | 44 | T T T T H |
2 | Rangers | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | H T T T T |
3 | Aberdeen | 17 | 10 | 4 | 3 | 10 | 34 | H H B H B |
4 | Motherwell | 17 | 8 | 2 | 7 | -4 | 26 | B B T T H |
5 | Dundee United | 17 | 6 | 7 | 4 | 6 | 25 | H T H B H |
6 | St. Mirren | 18 | 7 | 3 | 8 | -5 | 24 | T B B T T |
7 | Dundee FC | 17 | 5 | 4 | 8 | -3 | 19 | T H T B B |
8 | Hibernian | 18 | 4 | 6 | 8 | -6 | 18 | H T B T T |
9 | Kilmarnock | 18 | 4 | 6 | 8 | -16 | 18 | H B H T H |
10 | Hearts | 18 | 4 | 4 | 10 | -7 | 16 | B H T B T |
11 | Ross County | 18 | 3 | 6 | 9 | -21 | 15 | T B B B B |
12 | St. Johnstone | 18 | 4 | 2 | 12 | -13 | 14 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại