Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả St. Johnstone vs Livingston hôm nay 14-01-2023

Giải VĐQG Scotland - Th 7, 14/1

Kết thúc
2 : 4

Livingston

Livingston

Hiệp một: 0-3
T7, 22:00 14/01/2023
Vòng 22 - VĐQG Scotland
McDiarmid Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Connor McLennan (Thay: Graham Carey)46
  • Jamie Murphy (Thay: David Wotherspoon)46
  • Cameron MacPherson (Thay: Alexander Mitchell)46
  • Daniel Phillips (Thay: Ryan McGowan)50
  • Jamie Murphy (Kiến tạo: Nicky Clark)65
  • Connor McLennan67
  • Liam Gordon69
  • Thelonius Bair (Thay: Nicky Clark)76
  • Stephen Kelly (Kiến tạo: Steven Bradley)8
  • Stephen Kelly (Kiến tạo: Nicky Devlin)15
  • James Penrice (Kiến tạo: Bruce Anderson)39
  • Stephane Omeonga64
  • Scott Pittman (Thay: Andrew Shinnie)70
  • Jason Holt (Thay: Stephane Omeonga)70
  • Bruce Anderson (Thay: Kurtis Guthrie)76
  • Kurtis Guthrie (Thay: Bruce Anderson)76
  • James Penrice (Kiến tạo: Stephen Kelly)81
  • Ayo Obileye (Thay: Stephen Kelly)84

Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Livingston

số liệu thống kê
St. Johnstone
St. Johnstone
Livingston
Livingston
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 10
33 Ném biên 28
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Livingston

St. Johnstone (3-4-1-2): Remi Matthews (1), Alex Mitchell (5), Liam Gordon (6), Andy Considine (4), Drey Wright (14), Adam Montgomery (19), Graham Carey (23), Ryan McGowan (13), David Wotherspoon (10), Nicky Clark (37), Stevie May (7)

Livingston (4-3-3): Shamal George (1), Nicky Devlin (2), Jack Fitzwater (5), Morgan Boyes (15), James Penrice (29), Andrew Shinnie (22), Sean Kelly (24), Stephane Omeonga (33), Steven Bradley (16), Bruce Anderson (9), Stephen Kelly (17)

St. Johnstone
St. Johnstone
3-4-1-2
1
Remi Matthews
5
Alex Mitchell
6
Liam Gordon
4
Andy Considine
14
Drey Wright
19
Adam Montgomery
23
Graham Carey
13
Ryan McGowan
10
David Wotherspoon
37
Nicky Clark
7
Stevie May
17 2
Stephen Kelly
9
Bruce Anderson
16
Steven Bradley
33
Stephane Omeonga
24
Sean Kelly
22
Andrew Shinnie
29 2
James Penrice
15
Morgan Boyes
5
Jack Fitzwater
2
Nicky Devlin
1
Shamal George
Livingston
Livingston
4-3-3
Thay người
46’
Alexander Mitchell
Cameron MacPherson
70’
Stephane Omeonga
Jason Holt
46’
David Wotherspoon
Jamie Murphy
70’
Andrew Shinnie
Scott Pittman
46’
Graham Carey
Connor McLennan
76’
Bruce Anderson
Kurtis Guthrie
50’
Ryan McGowan
Daniel Phillips
84’
Stephen Kelly
Ayo Obileye
76’
Nicky Clark
Theo Bair
Cầu thủ dự bị
Daniel Phillips
Ayo Obileye
Ali Crawford
Jack Hamilton
Theo Bair
Kurtis Guthrie
Cameron MacPherson
Dylan Bahamboula
Michael O'Halloran
Jason Holt
Jamie Murphy
Scott Pittman
James Brown
Cristian Montano
Elliot Parish
Jackson Longridge
Connor McLennan
Esmael Ruti Tavares Cruz Silva Goncalves

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
16/10 - 2021
02/02 - 2022
02/04 - 2022
15/10 - 2022
14/01 - 2023
15/04 - 2023
30/09 - 2023
28/12 - 2023
02/03 - 2024

Thành tích gần đây St. Johnstone

VĐQG Scotland
22/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
31/10 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Livingston

Hạng 2 Scotland
21/12 - 2024
18/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Scotland
30/11 - 2024
Hạng 2 Scotland
16/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
30/10 - 2024
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1614204044T T T T H
2RangersRangers1611231935H T T T T
3AberdeenAberdeen1710431034H H B H B
4MotherwellMotherwell17827-426B B T T H
5Dundee UnitedDundee United17674625H T H B H
6St. MirrenSt. Mirren18738-524T B B T T
7Dundee FCDundee FC17548-319T H T B B
8HibernianHibernian18468-618H T B T T
9KilmarnockKilmarnock18468-1618H B H T H
10HeartsHearts184410-716B H T B T
11Ross CountyRoss County18369-2115T B B B B
12St. JohnstoneSt. Johnstone184212-1314T B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X