Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Luton Town vs Nottingham Forest hôm nay 15-04-2022
Giải Hạng nhất Anh - Th 6, 15/4
Kết thúc



![]() Sonny Bradley 26 | |
![]() (Pen) Kal Naismith 37 | |
![]() James Garner 44 | |
![]() Kal Naismith 49 | |
![]() Fred Onyedinma 56 | |
![]() Keinan Davis 63 | |
![]() Reece Burke 63 | |
![]() Allan Campbell 63 | |
![]() Danny Hylton (Thay: Harry Cornick) 65 | |
![]() Philip Zinckernagel (Thay: Scott McKenna) 66 | |
![]() James Shea 69 | |
![]() Joe Worrall 74 | |
![]() Sam Surridge (Thay: Lewis Grabban) 75 | |
![]() Sonny Bradley 77 | |
![]() Joe Lolley (Thay: Jack Colback) 81 | |
![]() Peter Kioso (Thay: Robert Snodgrass) 82 | |
![]() Tom Lockyer (Thay: Elijah Adebayo) 90 | |
![]() Elijah Adebayo 90 | |
![]() Tobias Figueiredo 90 | |
![]() Elijah Adebayo 90+3' | |
![]() Tobias Figueiredo 90+6' |
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Thẻ vàng cho Tobias Figueosystemo.
Elijah Adebayo ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Lockyer.
Thẻ vàng cho Elijah Adebayo.
Robert Snodgrass sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Peter Kioso.
Robert Snodgrass sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Peter Kioso.
Jack Colback sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Joe Lolley.
THẺ ĐỎ! - Sonny Bradley nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
THẺ ĐỎ! - Sonny Bradley nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Lewis Grabban sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sam Surridge.
Lewis Grabban sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sam Surridge.
Thẻ vàng cho Joe Worrall.
Thẻ vàng cho James Shea.
Thẻ vàng cho James Shea.
Scott McKenna sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Philip Zinckernagel.
Scott McKenna sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Harry Cornick sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Danny Hylton.
Thẻ vàng cho Allan Campbell.
Thẻ vàng cho Allan Campbell.
Thẻ vàng cho Reece Burke.
Thẻ vàng cho Keinan Davis.
Luton Town (3-1-4-2): James Shea (1), Reece Burke (16), Sonny Bradley (5), Amari'i Bell (29), James Bree (2), Allan Campbell (22), Kal Naismith (4), Robert Snodgrass (12), Fred Onyedinma (24), Harry Cornick (7), Elijah Adebayo (11)
Nottingham Forest (3-4-1-2): Brice Samba (30), Joe Worrall (4), Tobias Figueiredo (3), Scott McKenna (26), Djed Spence (2), Ryan Yates (22), James Garner (37), Jack Colback (8), Brennan Johnson (20), Lewis Grabban (7), Keinan Davis (9)
Thay người | |||
65’ | Harry Cornick Danny Hylton | 66’ | Scott McKenna Philip Zinckernagel |
82’ | Robert Snodgrass Peter Kioso | 75’ | Lewis Grabban Sam Surridge |
90’ | Elijah Adebayo Tom Lockyer | 81’ | Jack Colback Joe Lolley |
Cầu thủ dự bị | |||
Elliot Thorpe | Ethan Horvath | ||
Harry Isted | Richie Laryea | ||
Daniel Potts | Cafu | ||
Danny Hylton | Joe Lolley | ||
Tom Lockyer | Philip Zinckernagel | ||
Peter Kioso | Alex Mighten | ||
Admiral Muskwe | Sam Surridge |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 40 | 23 | 15 | 2 | 43 | 84 | T H T T T |
2 | ![]() | 40 | 26 | 7 | 7 | 26 | 83 | T H T T B |
3 | ![]() | 40 | 23 | 13 | 4 | 51 | 82 | B T H H H |
4 | ![]() | 40 | 21 | 12 | 7 | 20 | 75 | T H B T T |
5 | ![]() | 40 | 17 | 9 | 14 | 12 | 60 | B T H T T |
6 | ![]() | 40 | 15 | 15 | 10 | 8 | 60 | H H T B T |
7 | ![]() | 40 | 17 | 8 | 15 | 4 | 59 | T B T B B |
8 | ![]() | 40 | 13 | 18 | 9 | 12 | 57 | T H H B B |
9 | ![]() | 40 | 14 | 12 | 14 | -2 | 54 | T B T B T |
10 | ![]() | 40 | 15 | 8 | 17 | -5 | 53 | B T B H B |
11 | ![]() | 40 | 13 | 13 | 14 | 6 | 52 | H B B T B |
12 | ![]() | 40 | 15 | 7 | 18 | -1 | 52 | B B B B B |
13 | ![]() | 40 | 14 | 10 | 16 | -7 | 52 | T T B H B |
14 | ![]() | 40 | 10 | 18 | 12 | -7 | 48 | B H T B H |
15 | ![]() | 40 | 13 | 9 | 18 | -10 | 48 | T B B H T |
16 | ![]() | 40 | 11 | 13 | 16 | -8 | 46 | B B H B H |
17 | ![]() | 40 | 12 | 9 | 19 | -15 | 45 | T B B T B |
18 | ![]() | 40 | 11 | 12 | 17 | -16 | 45 | H B T B T |
19 | ![]() | 40 | 11 | 11 | 18 | -8 | 44 | H T H B T |
20 | ![]() | 40 | 10 | 13 | 17 | -12 | 43 | B T B T H |
21 | ![]() | 40 | 11 | 8 | 21 | -10 | 41 | T T T T B |
22 | ![]() | 40 | 9 | 14 | 17 | -20 | 41 | B B T H H |
23 | ![]() | 40 | 10 | 9 | 21 | -25 | 39 | B T H T H |
24 | ![]() | 40 | 8 | 13 | 19 | -36 | 37 | B T B H T |