Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Alberto Escassi (Kiến tạo: Julian Delmas)17
- Alfred N'Diaye43
- Luis Muñoz (Thay: Alfred N'Diaye)46
- Luis Munoz (Thay: Alfred N'Diaye)46
- Junior Lago (Kiến tạo: Pablo Chavarria)47
- Ruben Castro (Thay: Junior Lago)69
- Esteban Burgos (Thay: Alberto Escassi)70
- Jozabed78
- Jozabed (Thay: Pablo Chavarria)78
- Alex Calvo (Thay: Cristian Gutierrez)89
- Barbu40
- David Vicente46
- David Vicente (Thay: Juanlu Sanchez)46
- Roberto Lopez (Thay: Jofre Carreras)46
- Oscar Pinchi (Thay: Javier Llabres)62
- Cesar Gelabert Pina (Thay: Oriol Rey)68
- Manu Garcia (Thay: Jose Salinas)77
- Simon Moreno (Thay: Alex Martin)78
- Simon Moreno80
Thống kê trận đấu Malaga vs Mirandes
Diễn biến Malaga vs Mirandes
Cristian Gutierrez rời sân nhường chỗ cho Alex Calvo.
Thẻ vàng cho Simon Moreno.
Alex Martin rời sân nhường chỗ cho Simon Moreno.
Pablo Chavarria rời sân, Jozabed vào thay.
Pablo Chavarria rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jose Salinas rời sân nhường chỗ cho Manu Garcia.
Jose Salinas rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Alberto Escassi rời sân, Esteban Burgos vào thay.
Junior Lago sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Ruben Castro.
Oriol Rey rời sân nhường chỗ cho Cesar Gelabert Pina.
Javier Llabres rời sân nhường chỗ cho Oscar Pinchi.
Pablo Chavarria kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Junior Lago đã đến đích!
Juanlu Sanchez rời sân nhường chỗ cho David Vicente.
Jofre Carreras rời sân nhường chỗ cho Roberto Lopez.
Hiệp hai đang diễn ra.
Alfred N'Diaye rời sân nhường chỗ cho Luis Munoz
Juanlu Sanchez rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Thẻ vàng cho Alfred N'Diaye.
Đội hình xuất phát Malaga vs Mirandes
Malaga (3-4-3): Ruben Yanez (13), Jonas Ramalho (22), Alberto Escassi (23), Juan Rivas (5), Delmas (17), Aleix Febas (10), Alfred N'Diaye (18), Cristian Gutierrez Vizcaino (39), Fran Villalba (21), Pablo Chavarria (12), Lago Junior (7)
Mirandes (5-4-1): Alfonso Herrero (13), Juanlu Sanchez (8), Alex Martin (4), Raul Navas (16), Alejandro Barbudo Lorenzo (3), Jose Salinas (12), Jofre Carreras (22), Alvaro Sanz (18), Oriol Rey (20), Javier Llabres (28), Raul (9)
Thay người | |||
46’ | Alfred N'Diaye Luis Muñoz | 46’ | Jofre Carreras Roberto Lopez |
69’ | Junior Lago Rubén Castro | 46’ | Juanlu Sanchez David Vicente Robles |
70’ | Alberto Escassi Esteban Burgos | 62’ | Javier Llabres Pinchi |
78’ | Pablo Chavarria Jozabed | 68’ | Oriol Rey Cesar Gelabert |
89’ | Cristian Gutierrez Alex Calvo | 78’ | Alex Martin Simon Moreno |
Cầu thủ dự bị | |||
Manolo Reina | Ziga Frelih | ||
Javier Jimenez | Nacho Castillo | ||
Arvin Appiah | Simon Moreno | ||
Rubén Castro | Nikolaos Michelis | ||
Fran Sol | Pinchi | ||
Alex Gallar | Juan Duran Duenas | ||
Genaro Rodriguez | Roberto Lopez | ||
Lorenzo Zuniga | Manu Garcia | ||
Esteban Burgos | Cesar Gelabert | ||
Luis Muñoz | Benat Prados Diaz | ||
Alex Calvo | David Vicente Robles | ||
Jozabed |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Malaga
Thành tích gần đây Mirandes
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại