![]() Lucas Rodrigues 61 | |
![]() Francis Cann (Thay: Xadas) 64 | |
![]() Joao Ribeiro Oliveira 67 | |
![]() Joao Tavares Almeida (Thay: Noah Francoise) 71 | |
![]() Francisco Jose Coelho Teixeira (Thay: Adilio Correa dos Santos) 76 | |
![]() Maga (Thay: Ruben Diogo Francisco Freitas) 77 | |
![]() Leandro Marcelo Sousa Teixeira 78 | |
![]() Tomas Domingos 81 | |
![]() Joao Pedro Pradiante Silva (Thay: Joao Ribeiro Oliveira) 84 | |
![]() Igor Juliao (Thay: Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez) 85 | |
![]() Vitor Costa (Thay: Fabio China) 85 | |
![]() Andre Silva (Thay: Diogo Araujo Brito) 85 | |
![]() Carlos Eduardo (Thay: Tomas Domingos) 86 | |
![]() Eduardo Almeida Pinheiro (Thay: Robinho) 90 | |
![]() Carlos Eduardo 90+3' | |
![]() Luis Manuel Goncalves Silva 90+5' |
Thống kê trận đấu Maritimo vs Penafiel
số liệu thống kê

Maritimo

Penafiel
58 Kiểm soát bóng 42
16 Phạm lỗi 17
34 Ném biên 27
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maritimo vs Penafiel
Thay người | |||
64’ | Xadas Francis Cann | 76’ | Adilio Correa dos Santos Francisco Jose Coelho Teixeira |
71’ | Noah Francoise Joao Tavares Almeida | 77’ | Ruben Diogo Francisco Freitas Maga |
85’ | Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez Igor Juliao | 84’ | Joao Ribeiro Oliveira Joao Pedro Pradiante Silva |
85’ | Fabio China Vitor Costa | 85’ | Diogo Araujo Brito Andre Silva |
86’ | Tomas Domingos Carlos Eduardo | 90’ | Robinho Eduardo Almeida Pinheiro |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuel Silva | Eduardo Almeida Pinheiro | ||
Igor Juliao | Barbosa | ||
Zainadine | Pedro Miguel Carmo Vieira | ||
Joao Tavares Almeida | Maga | ||
Edgar Costa | Joao Pedro Pradiante Silva | ||
Carlos Eduardo | Manuel Balde | ||
Bernardo Martim Aguiar Gomes | Helder Suker | ||
Francis Cann | Andre Silva | ||
Vitor Costa | Francisco Jose Coelho Teixeira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 12 | 12 | 2 | 18 | 48 | T H H T T |
2 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 15 | 44 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 11 | 44 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | B T B T B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 10 | 40 | H T T H T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 4 | 37 | H H H H T |
11 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -1 | 31 | B T H H H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -4 | 30 | H H B B T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -9 | 30 | B B T H H |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -12 | 27 | B H B B B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 10 | 12 | -13 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 26 | 5 | 6 | 15 | -25 | 21 | T B T B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -19 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại