![]() (Pen) Euller 36 | |
![]() Helder Suker (Thay: Luis Manuel Goncalves Silva) 46 | |
![]() Diogo Mendes (Thay: Bernardo Martim Aguiar Gomes) 59 | |
![]() Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez (Thay: Preslav Nikolaev Borukov) 72 | |
![]() Zainadine (Thay: Erivaldo Almeida Santos Júnior) 80 | |
![]() Xadas (Thay: Rene) 80 | |
![]() Francis Cann (Thay: Lucas Rodrigues) 80 | |
![]() Eduardo Almeida Pinheiro (Thay: Filipe Cardoso) 82 | |
![]() Adilio Correa dos Santos (Thay: Hugo Firmino) 82 | |
![]() Leandro Marcelo Sousa Teixeira (Thay: Diogo Jose Branco Batista) 90 |
Thống kê trận đấu Penafiel vs Maritimo
số liệu thống kê

Penafiel

Maritimo
49 Kiểm soát bóng 51
20 Phạm lỗi 15
26 Ném biên 18
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Penafiel vs Maritimo
Thay người | |||
46’ | Luis Manuel Goncalves Silva Helder Suker | 59’ | Bernardo Martim Aguiar Gomes Diogo Mendes |
82’ | Hugo Firmino Adilio Correa dos Santos | 72’ | Preslav Nikolaev Borukov Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez |
82’ | Filipe Cardoso Eduardo Almeida Pinheiro | 80’ | Erivaldo Almeida Santos Júnior Zainadine |
90’ | Diogo Jose Branco Batista Leandro Marcelo Sousa Teixeira | 80’ | Rene Xadas |
80’ | Lucas Rodrigues Francis Cann |
Cầu thủ dự bị | |||
Filipe Andre Martins Freitas Ferreira | Philipp Sukhikh | ||
Leandro Marcelo Sousa Teixeira | Zainadine | ||
Helder Suker | Diogo Mendes | ||
Adilio Correa dos Santos | Edgar Costa | ||
Eduardo Almeida Pinheiro | Francisco Tomas Aguiar Gomes | ||
Francisco Jose Coelho Teixeira | Xadas | ||
Joao Ribeiro Oliveira | Pedro Silva | ||
Diogo Araujo Brito | Francis Cann | ||
Andre Silva | Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 12 | 12 | 2 | 18 | 48 | T H H T T |
2 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 15 | 44 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 11 | 44 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | B T B T B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 10 | 40 | H T T H T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 4 | 37 | H H H H T |
11 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -1 | 31 | B T H H H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -4 | 30 | H H B B T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -9 | 30 | B B T H H |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -12 | 27 | B H B B B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 10 | 12 | -13 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 26 | 5 | 6 | 15 | -25 | 21 | T B T B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -19 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại