![]() Carlos Daniel 1 | |
![]() Reko 31 | |
![]() Ewerton (Thay: Barbosa) 57 | |
![]() Martim Tavares (Thay: Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues) 60 | |
![]() Robinho 61 | |
![]() Cristian Ponde (Thay: Carlos Daniel) 71 | |
![]() Pedro Empis (Thay: Fabio China) 71 | |
![]() Gustavo Fernandes (Thay: Tiago Rodrigues) 73 | |
![]() Sodiq Fatai (Thay: Diogo Jose Branco Batista) 82 | |
![]() Andre Silva (Thay: Ze Leite) 82 | |
![]() Tomas Domingos (Thay: Fransergio) 83 | |
![]() Francisco Tomas Aguiar Gomes (Thay: Igor Juliao) 83 |
Thống kê trận đấu Maritimo vs Penafiel
số liệu thống kê

Maritimo

Penafiel
49 Kiểm soát bóng 51
14 Phạm lỗi 20
26 Ném biên 25
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maritimo vs Penafiel
Thay người | |||
60’ | Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues Martim Tavares | 57’ | Barbosa Ewerton |
71’ | Carlos Daniel Cristian Ponde | 73’ | Tiago Rodrigues Gustavo Fernandes |
71’ | Fabio China Pedro Empis | 82’ | Ze Leite Andre Silva |
83’ | Igor Juliao Francisco Tomas Aguiar Gomes | 82’ | Diogo Jose Branco Batista Sodiq Fatai |
83’ | Fransergio Tomas Domingos |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuel Silva | Miguel Oliveira | ||
Erivaldo Almeida Santos Júnior | Gustavo Fernandes | ||
Cristian Ponde | Helder Suker | ||
Pedro Empis | Bruno Pereira | ||
Francisco Tomas Aguiar Gomes | Diogo Araujo Brito | ||
Joao Tavares Almeida | Goncalo Negrao | ||
Tomas Domingos | Andre Silva | ||
Francisco Franca | Sodiq Fatai | ||
Martim Tavares | Ewerton |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 12 | 12 | 2 | 18 | 48 | T H H T T |
2 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 15 | 44 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 11 | 44 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | B T B T B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 10 | 40 | H T T H T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 4 | 37 | H H H H T |
11 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -1 | 31 | B T H H H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -4 | 30 | H H B B T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -9 | 30 | B B T H H |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -12 | 27 | B H B B B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 10 | 12 | -13 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 26 | 5 | 6 | 15 | -25 | 21 | T B T B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -19 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại