Trận đấu này có rất nhiều cơ hội nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định
- Chancel Mbemba (Kiến tạo: Geoffrey Kondogbia)20
- Faris Moumbagna (Thay: Ismaila Sarr)65
- Quentin Merlin (Thay: Jonathan Clauss)65
- Leonardo Balerdi69
- Iliman Ndiaye (Thay: Amine Harit)72
- Azzedine Ounahi (Thay: Michael Murillo)72
- Gianluca Scamacca (Kiến tạo: Teun Koopmeiners)11
- Mario Pasalic (Thay: Sead Kolasinac)17
- Ademola Lookman (Thay: Gianluca Scamacca)59
- Hans Hateboer (Thay: Davide Zappacosta)84
- Aleksey Miranchuk (Thay: Charles De Ketelaere)84
Video tổng hợp
Link xem nguồn Youtube FPT Bóng Đá:
Thống kê trận đấu Marseille vs Atalanta
Diễn biến Marseille vs Atalanta
Trọng tài thổi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Marseille: 49%, Atalanta: 51%.
Marseille thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Marseille đang kiểm soát bóng.
Quả phát bóng lên cho Atalanta.
Iliman Ndiaye thực hiện cú sút nhưng nỗ lực của anh ấy không bao giờ đi trúng đích.
Iliman Ndiaye thực hiện cú sút nhưng nỗ lực của anh ấy chưa bao giờ đi trúng đích.
Marseille với hàng công tiềm ẩn nguy hiểm.
Azzedine Ounahi thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Chính thức thứ tư cho thấy có 2 phút thời gian được cộng thêm.
Quả phát bóng lên cho Marseille.
Mario Pasalic bị phạt vì đẩy Azzedine Ounahi.
Aleksey Miranchuk sút không trúng đích từ ngoài vòng cấm
Atalanta đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Marseille: 50%, Atalanta: 50%.
Mario Pasalic bị phạt vì đẩy Iliman Ndiaye.
Jordan Veretout thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Marseille thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Atalanta thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Jordan Veretout bị phạt vì xô ngã Ademola Lookman.
Đội hình xuất phát Marseille vs Atalanta
Marseille (5-3-2): Pau Lopez (16), Jonathan Clauss (7), Chancel Mbemba (99), Leonardo Balerdi (5), Michael Murillo (62), Luis Henrique (44), Jordan Veretout (27), Geoffrey Kondogbia (19), Amine Harit (11), Ismaila Sarr (23), Pierre-Emerick Aubameyang (10)
Atalanta (3-4-1-2): Juan Musso (1), Berat Djimsiti (19), Giorgio Scalvini (42), Sead Kolasinac (23), Davide Zappacosta (77), Marten De Roon (15), Ederson (13), Matteo Ruggeri (22), Teun Koopmeiners (7), Charles De Ketelaere (17), Gianluca Scamacca (90)
Thay người | |||
65’ | Jonathan Clauss Quentin Merlin | 17’ | Sead Kolasinac Mario Pasalic |
65’ | Ismaila Sarr Faris Moumbagna | 59’ | Gianluca Scamacca Ademola Lookman |
72’ | Michael Murillo Azzedine Ounahi | 84’ | Davide Zappacosta Hans Hateboer |
72’ | Amine Harit Iliman Ndiaye | 84’ | Charles De Ketelaere Aleksey Miranchuk |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Ngapandouetnbu | Marco Carnesecchi | ||
Ruben Blanco | Francesco Rossi | ||
Quentin Merlin | Hans Hateboer | ||
Yakine Said Mmadi | Giovanni Bonfanti | ||
Azzedine Ounahi | Marco Palestra | ||
Emran Soglo | Mario Pasalic | ||
Gael Lafont | Michel Ndary Adopo | ||
Raimane Daou | Pietro Comi | ||
Faris Moumbagna | Aleksey Miranchuk | ||
Joaquin Correa | El Bilal Toure | ||
Iliman Ndiaye | Ademola Lookman | ||
Keyliane Abdallah |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Marseille vs Atalanta
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Marseille
Thành tích gần đây Atalanta
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | |
2 | Athletic Club | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | |
5 | E.Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | |
7 | Man United | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | |
8 | Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | |
9 | Tottenham | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | |
10 | FCSB | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | |
11 | Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | |
12 | Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | |
13 | Bodoe/Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | |
15 | Olympiacos | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | |
16 | Ferencvaros | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | |
17 | Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | |
20 | Union St.Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | |
22 | PAOK FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 7 | |
23 | FC Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
25 | SC Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
26 | Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | |
28 | Besiktas | 6 | 2 | 0 | 4 | -7 | 6 | |
29 | Slavia Prague | 6 | 1 | 1 | 4 | -2 | 4 | |
30 | FC Twente | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | |
32 | Ludogorets | 6 | 0 | 3 | 3 | -5 | 3 | |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | -10 | 3 | |
34 | RFS | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | -14 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại