Cú đánh đầu của MT không trúng đích cho Santa Clara Azores.
![]() Isaac Aguiar (Kiến tạo: Gustavo Garcia) 9 | |
![]() (Pen) Ruben Macedo 13 | |
![]() Ulisses Rocha 24 | |
![]() Guilherme Ramos 43 | |
![]() Luis Rocha 43 | |
![]() Bruno Almeida (Thay: Guilherme Ramos) 46 | |
![]() Klismahn (Thay: Pedro Ferreira) 46 | |
![]() Nigel Thomas 49 | |
![]() Alisson Safira 50 | |
![]() Klismahn 54 | |
![]() Adriano 64 | |
![]() Dudu Teodora (Thay: Nigel Thomas) 65 | |
![]() Ricardinho (Thay: Vinicius) 70 | |
![]() Sergio Araujo (Thay: Adriano) 70 | |
![]() Dudu Teodora 74 | |
![]() Gabriel Silva 74 | |
![]() Matheus Dias 74 | |
![]() Adrian Butzke (Thay: Isaac Aguiar) 76 | |
![]() Djibril Soumare (Thay: Daniel Penha) 76 | |
![]() Joao Costa (Thay: Alisson Safira) 76 | |
![]() Joao Costa (Thay: Alisson Safira) 78 | |
![]() Lucas Franca 80 | |
![]() Sidney Lima 87 | |
![]() Joao Aurelio (Thay: Ruben Macedo) 90 |
Thống kê trận đấu Nacional vs Santa Clara


Diễn biến Nacional vs Santa Clara
Nacional có một quả phát bóng lên.
Fabio Jose Costa Verissimo ra hiệu cho Nacional được hưởng một quả đá phạt.
Santa Clara Azores được hưởng một quả phạt góc do Fabio Jose Costa Verissimo trao.
Joao Costa (Santa Clara Azores) có cú đánh đầu mạnh mẽ nhưng bóng bị phá ra.
Đội chủ nhà thay Ruben Macedo bằng Joao Aurelio.
Santa Clara Azores tấn công nhưng cú đánh đầu của Joao Costa không trúng đích.
Nacional được hưởng một quả phát bóng lên tại Estadio da Madeira.
Santa Clara Azores được hưởng một quả phạt góc.
Fabio Jose Costa Verissimo trao cho đội khách một quả ném biên.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên ở Funchal.
Santa Clara Azores được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Nacional được hưởng một quả phạt góc.

Sidney Alexssander Pena de Lima (Santa Clara Azores) nhận thẻ vàng từ Fabio Jose Costa Verissimo.
Santa Clara Azores được hưởng một quả phạt góc do Fabio Jose Costa Verissimo trao.
Klismahn (Santa Clara Azores) có cú đánh đầu tại Estadio da Madeira nhưng bị phá ra.
Bóng đi ra ngoài sân và Santa Clara Azores được hưởng một quả phát bóng lên.
Nacional được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Santa Clara Azores có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Nacional không?

Lucas Oliveira de Franca (Nacional) nhận thẻ vàng.
Fabio Jose Costa Verissimo trao cho Nacional một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Nacional vs Santa Clara
Nacional (4-3-3): Lucas Franca (37), Garcia (22), Ulisses Rocha (4), Ze Vitor (38), Jose Gomes (5), Daniel Penha (17), Matheus Dias (88), Luis Esteves (10), Nigel Thomas (11), Isaac (23), Ruben Macedo (7)
Santa Clara (3-4-3): Gabriel Batista (1), Sidney Lima (23), Luis Rocha (13), Guilherme Ramos (27), Diogo Calila (2), Adriano (6), Pedro Ferreira (8), MT (32), Vinicius (70), Alisson Safira (9), Gabriel Silva (11)


Thay người | |||
65’ | Nigel Thomas Dudu Teodora | 46’ | Guilherme Ramos Bruno Almeida |
76’ | Isaac Aguiar Adrian Butzke | 46’ | Pedro Ferreira Klismahn |
76’ | Daniel Penha Djibril Soumare | 70’ | Vinicius Ricardinho |
90’ | Ruben Macedo Joao Aurelio | 70’ | Adriano Sergio Araujo |
76’ | Alisson Safira Joao Costa |
Cầu thủ dự bị | |||
Rui Encarnação | Neneca | ||
Joao Aurelio | Matheus Pereira | ||
Adrian Butzke | Ricardinho | ||
Chiheb Labidi | Joao Costa | ||
Djibril Soumare | Bruno Almeida | ||
Leo Santos | Sergio Araujo | ||
Arvin Appiah | Lucas Soares | ||
Tiago Reis | Klismahn | ||
Dudu Teodora | Daniel Borges |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nacional
Thành tích gần đây Santa Clara
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại