Thứ Tư, 02/04/2025
Hayato Nakama (Kiến tạo: Ayase Ueda)
33
Rikuto Hirose
36
Ryoya Morishita
38
Kento Misao
45+2'
(Pen) Mateus
52
Keigo Tsunemoto (Thay: Rikuto Hirose)
59
Yuta Higuchi (Thay: Hayato Nakama)
59
Everaldo (Thay: Yuma Suzuki)
59
Ikuma Sekigawa (Thay: Diego Pituca)
65
Hiroyuki Abe (Thay: Keiya Sento)
65
Takuya Uchida (Thay: Yoichiro Kakitani)
75
Shoma Doi (Thay: Ryuji Izumi)
79

Thống kê trận đấu Nagoya Grampus vs Kashima Antlers

số liệu thống kê
Nagoya Grampus
Nagoya Grampus
Kashima Antlers
Kashima Antlers
60 Kiểm soát bóng 40
10 Phạm lỗi 16
20 Ném biên 15
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 8
11 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Nagoya Grampus vs Kashima Antlers

Nagoya Grampus (3-1-4-2): Mitchell James Langerak (1), Shinnosuke Nakatani (4), Haruya Fujii (13), Yuichi Maruyama (3), Ryoya Morishita (17), Leo Silva (16), Yuki Soma (11), Sho Inagaki (15), Keiya Sento (14), Mateus (10), Yoichiro Kakitani (8)

Kashima Antlers (4-4-2): Suntae Kwoun (1), Rikuto Hirose (22), Min-Tae Kim (20), Kento Misao (6), Koki Anzai (2), Hayato Nakama (33), Diego Pituca (21), Ryuji Izumi (11), Arthur Caike (17), Ayase Ueda (18), Yuma Suzuki (40)

Nagoya Grampus
Nagoya Grampus
3-1-4-2
1
Mitchell James Langerak
4
Shinnosuke Nakatani
13
Haruya Fujii
3
Yuichi Maruyama
17
Ryoya Morishita
16
Leo Silva
11
Yuki Soma
15
Sho Inagaki
14
Keiya Sento
10
Mateus
8
Yoichiro Kakitani
40
Yuma Suzuki
18
Ayase Ueda
17
Arthur Caike
11
Ryuji Izumi
21
Diego Pituca
33
Hayato Nakama
2
Koki Anzai
6
Kento Misao
20
Min-Tae Kim
22
Rikuto Hirose
1
Suntae Kwoun
Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-4-2
Thay người
65’
Keiya Sento
Hiroyuki Abe
59’
Yuma Suzuki
Everaldo
75’
Yoichiro Kakitani
Takuya Uchida
59’
Hayato Nakama
Yuta Higuchi
59’
Rikuto Hirose
Keigo Tsunemoto
65’
Diego Pituca
Ikuma Sekigawa
79’
Ryuji Izumi
Shoma Doi
Cầu thủ dự bị
Tiago Pagnussat
Everaldo
Yohei Takeda
Shoma Doi
Akinari Kawazura
Yu Funabashi
Ryotaro Ishida
Yuta Higuchi
Takuya Uchida
Yuya Oki
Haruki Yoshida
Ikuma Sekigawa
Hiroyuki Abe
Keigo Tsunemoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
17/04 - 2022
26/06 - 2022
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
10/09 - 2023
J League 1

Thành tích gần đây Nagoya Grampus

J League 1
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
15/03 - 2025
08/03 - 2025
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
08/03 - 2025
15/02 - 2025
08/12 - 2024
30/11 - 2024

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers7511916T T T H T
2Machida ZelviaMachida Zelvia7412313B T T T H
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol7331212T T B H H
4Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale6321711H T B H T
5Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse7322411H H B B T
6Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC7322311T H B H T
7Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima6321211T H T H B
8Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC7322011H T B T T
9Shonan BellmareShonan Bellmare7322-111T H H B B
10Avispa FukuokaAvispa Fukuoka7313010B T T T H
11Gamba OsakaGamba Osaka7313-410B T T B H
12Tokyo VerdyTokyo Verdy7223-48T B H T H
13Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds7142-27B B T H H
14Yokohama FCYokohama FC7214-27H B B T B
15FC TokyoFC Tokyo7214-47T B H B B
16Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos613206B H H T B
17Cerezo OsakaCerezo Osaka7133-16B H H B H
18Vissel KobeVissel Kobe6132-16H H B T B
19Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight7124-75B B H B T
20Albirex NiigataAlbirex Niigata7043-44B H H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X