Nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi bàn quyết định.
![]() Thomas Beelen 27 | |
![]() Sontje Hansen 34 | |
![]() Lasse Schoene (Thay: Dirk Proper) 46 | |
![]() Hugo Bueno (Thay: Gijs Smal) 57 | |
![]() Chris-Kevin Nadje 58 | |
![]() Sami Ouaissa (Thay: Sontje Hansen) 58 | |
![]() Chris-Kevin Nadje (Thay: Igor Paixao) 58 | |
![]() Anis Hadj Moussa (Thay: Ibrahim Osman) 69 | |
![]() Basar Onal (Thay: Roberto Gonzalez) 70 | |
![]() Julian Carranza (Thay: Igor Paixao) 78 | |
![]() Jordan Lotomba 88 | |
![]() Lefteris Lyratzis (Thay: Brayann Pereira) 90 | |
![]() Basar Onal 90+7' |
Thống kê trận đấu NEC Nijmegen vs Feyenoord


Diễn biến NEC Nijmegen vs Feyenoord
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: NEC Nijmegen: 34%, Feyenoord: 66%.
Thomas Beelen từ Feyenoord bị bắt việt vị.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Basar Onal không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.
Basar Onal từ NEC Nijmegen đi hơi xa khi kéo ngã Hugo Bueno.
Feyenoord bắt đầu một pha phản công.
Thomas Beelen từ Feyenoord cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Feyenoord thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Hugo Bueno thắng trong pha không chiến với Sami Ouaissa.
NEC Nijmegen thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Oooh... đó là một cơ hội mười mươi! Koki Ogawa lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.
CỘT DỌC! Cú đánh đầu của Koki Ogawa trúng cột dọc!
Lasse Schoene từ NEC Nijmegen thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Bram Nuytinck đánh đầu về phía khung thành, nhưng Timon Wellenreuther dễ dàng cản phá.
Đường chuyền của Lasse Schoene từ NEC Nijmegen thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.
Kiểm soát bóng: NEC Nijmegen: 34%, Feyenoord: 66%.
Jordan Lotomba để bóng chạm tay.
Thomas Beelen từ Feyenoord cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Lasse Schoene thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được vị trí của đồng đội.
NEC Nijmegen thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát NEC Nijmegen vs Feyenoord
NEC Nijmegen (4-3-3): Robin Roefs (22), Brayann Pereira (2), Ivan Marquez (4), Bram Nuytinck (17), Calvin Verdonk (24), Dirk Wanner Proper (71), Mees Hoedemakers (6), Rober (7), Sontje Hansen (10), Koki Ogawa (18), Thomas Ouwejan (5)
Feyenoord (4-3-3): Timon Wellenreuther (22), Jordan Lotomba (30), Thomas Beelen (3), Dávid Hancko (33), Gijs Smal (5), Antoni Milambo (27), Hwang In-beom (4), Quinten Timber (8), Ibrahim Osman (38), Ayase Ueda (9), Igor Paixao (14)


Thay người | |||
46’ | Dirk Proper Lasse Schone | 57’ | Gijs Smal Hugo Bueno |
58’ | Sontje Hansen Sami Ouaissa | 58’ | Antoni Milambo Chris-Kevin Nadje |
70’ | Roberto Gonzalez Basar Onal | 69’ | Ibrahim Osman Anis Hadj Moussa |
90’ | Brayann Pereira Elefterois Lyratzis | 78’ | Igor Paixao Julian Carranza |
Cầu thủ dự bị | |||
Rijk Janse | Hugo Bueno | ||
Elefterois Lyratzis | Justin Bijlow | ||
Argyris Darelas | Plamen Plamenov Andreev | ||
Lasse Schone | Facundo Gonzalez | ||
Sami Ouaissa | Gernot Trauner | ||
Kento Shiogai | Givairo Read | ||
Basar Onal | Ramiz Zerrouki | ||
Stijn Van Gassel | Gjivai Zechiel | ||
Chris-Kevin Nadje | |||
Luka Ivanušec | |||
Julian Carranza | |||
Anis Hadj Moussa |
Tình hình lực lượng | |||
Quilindschy Hartman Chấn thương đầu gối | |||
Calvin Stengs Chấn thương đầu gối | |||
Santiago Giménez Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NEC Nijmegen
Thành tích gần đây Feyenoord
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 4 | 5 | 64 | 79 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 24 | 6 | 4 | 35 | 78 | B H B H T |
3 | ![]() | 34 | 20 | 8 | 6 | 38 | 68 | T T B T B |
4 | ![]() | 34 | 18 | 10 | 6 | 17 | 64 | T T B H H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 9 | 9 | 21 | 57 | H T T T H |
6 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 13 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 2 | 51 | H B H T B |
8 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | 5 | 43 | B H T T T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -15 | 43 | T T B B T |
10 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -8 | 41 | B T H T T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -17 | 41 | T B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 12 | 13 | -4 | 39 | H B T H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -13 | 39 | T T B H B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -21 | 38 | B B T B B |
15 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -24 | 33 | H B B B H |
16 | ![]() | 34 | 6 | 8 | 20 | -22 | 26 | B H B B H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -30 | 25 | B B T B T |
18 | ![]() | 34 | 4 | 10 | 20 | -41 | 22 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại