Thứ Năm, 03/04/2025
Mario Lemina
30
Matheus Cunha
40
Morgan Gibbs-White (Kiến tạo: Giovanni Reyna)
45+1'
Matheus Cunha
45+1'
Joao Gomes
52
Danilo
57
Hee-Chan Hwang (Thay: Joao Gomes)
59
Hugo Bueno (Thay: Matt Doherty)
59
Matheus Cunha
62
Nicolas Dominguez (Thay: Ryan Yates)
66
Divock Origi (Thay: Giovanni Reyna)
71
Boubacar Traore (Thay: Matheus Cunha)
76
Morgan Gibbs-White
77
Tawanda Chirewa (Thay: Nelson Semedo)
88
Nathan Fraser (Thay: Pablo Sarabia)
88
Rodrigo Ribeiro (Thay: Danilo)
89
Nuno Tavares (Thay: Ola Aina)
89
Murillo
90+5'

Thống kê trận đấu Nottingham Forest vs Wolves

số liệu thống kê
Nottingham Forest
Nottingham Forest
Wolves
Wolves
46 Kiểm soát bóng 54
15 Phạm lỗi 10
20 Ném biên 18
1 Việt vị 1
27 Chuyền dài 5
10 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 3
1 Phản công 2
1 Thủ môn cản phá 7
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Nottingham Forest vs Wolves

Tất cả (366)
90+8'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+8'

Kiểm soát bóng: Nottingham Forest: 46%, Wolverhampton: 54%.

90+8'

Nicolas Dominguez sút không trúng đích từ ngoài vòng cấm

90+8'

Số người tham dự hôm nay là 29604.

90+8'

Nathan Fraser của Wolverhampton chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+8'

Morgan Gibbs-White thực hiện quả bóng từ quả phạt góc bên cánh phải nhưng bóng không đến gần đồng đội.

90+7'

Mario Lemina của Wolverhampton chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+7'

Quả phát bóng lên cho Nottingham Forest.

90+6'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Nathan Fraser của Wolverhampton vấp ngã Andrew Omobamidele

90+6'

Murillo của Nottingham Forest nhận thẻ vàng sau pha phạm lỗi nguy hiểm với cầu thủ đối phương.

90+6'

Thử thách nguy hiểm của Murillo từ Nottingham Forest. Hee-Chan Hwang là người nhận được điều đó.

90+6'

Thử thách nguy hiểm của Murillo từ Nottingham Forest. Thomas Doyle là người nhận được điều đó.

90+5'

Murillo của Nottingham Forest nhận thẻ vàng sau pha phạm lỗi nguy hiểm với cầu thủ đối phương.

90+5'

Thử thách nguy hiểm của Murillo từ Nottingham Forest. Hee-Chan Hwang là người nhận được điều đó.

90+5'

Wolverhampton thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.

90+5'

Kiểm soát bóng: Nottingham Forest: 45%, Wolverhampton: 55%.

90+5'

Matz Sels ra tay an toàn khi anh ấy ra sân và nhận bóng

90+5'

Wolverhampton bắt đầu phản công.

90+5'

Mario Lemina giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng

90+4'

Nottingham Forest thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.

90+4'

Thomas Doyle giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng

Đội hình xuất phát Nottingham Forest vs Wolves

Nottingham Forest (4-2-3-1): Matz Sels (26), Neco Williams (7), Andrew Omobamidele (32), Murillo (40), Ola Aina (43), Ryan Yates (22), Danilo (28), Giovanni Reyna (20), Morgan Gibbs-White (10), Callum Hudson-Odoi (14), Chris Wood (11)

Wolves (3-4-2-1): José Sá (1), Santiago Bueno (4), Max Kilman (23), Toti Gomes (24), Nélson Semedo (22), Mario Lemina (5), João Gomes (8), Matt Doherty (2), Pablo Sarabia (21), Tommy Doyle (20), Matheus Cunha (12)

Nottingham Forest
Nottingham Forest
4-2-3-1
26
Matz Sels
7
Neco Williams
32
Andrew Omobamidele
40
Murillo
43
Ola Aina
22
Ryan Yates
28
Danilo
20
Giovanni Reyna
10
Morgan Gibbs-White
14
Callum Hudson-Odoi
11
Chris Wood
12 2
Matheus Cunha
20
Tommy Doyle
21
Pablo Sarabia
2
Matt Doherty
8
João Gomes
5
Mario Lemina
22
Nélson Semedo
24
Toti Gomes
23
Max Kilman
4
Santiago Bueno
1
José Sá
Wolves
Wolves
3-4-2-1
Thay người
66’
Ryan Yates
Nicolás Domínguez
59’
Matt Doherty
Hugo Bueno
71’
Giovanni Reyna
Divock Origi
59’
Joao Gomes
Hwang Hee-chan
89’
Ola Aina
Nuno Tavares
76’
Matheus Cunha
Boubacar Traore
89’
Danilo
Rodrigo Ribeiro
88’
Pablo Sarabia
Nathan Fraser
Cầu thủ dự bị
Matt Turner
Daniel Bentley
Nuno Tavares
Tom King
Harry Toffolo
Craig Dawson
Moussa Niakhaté
Hugo Bueno
Gonzalo Montiel
Boubacar Traore
Ibrahim Sangaré
Tawanda Chirewa
Nicolás Domínguez
Hwang Hee-chan
Divock Origi
Ty Barnett
Rodrigo Ribeiro
Nathan Fraser
Huấn luyện viên

Nuno Santo

Vitor Pereira

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
Carabao Cup
25/08 - 2021
Premier League
15/10 - 2022
Carabao Cup
12/01 - 2023
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
Premier League
01/04 - 2023
09/12 - 2023
13/04 - 2024
31/08 - 2024
07/01 - 2025

Thành tích gần đây Nottingham Forest

Premier League
02/04 - 2025
Cúp FA
30/03 - 2025
Premier League
15/03 - 2025
08/03 - 2025
Cúp FA
04/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Premier League
27/02 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp FA
12/02 - 2025
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Premier League
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Wolves

Premier League
02/04 - 2025
H1: 1-0
15/03 - 2025
09/03 - 2025
H1: 1-1
Cúp FA
01/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Premier League
26/02 - 2025
H1: 1-1
22/02 - 2025
16/02 - 2025
Cúp FA
09/02 - 2025
Premier League
02/02 - 2025
25/01 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool2921714270T H T T T
2ArsenalArsenal30171033061B H H T T
3Nottingham ForestNottingham Forest3017671557B H T T T
4ChelseaChelsea2914781649B B T T B
5Man CityMan City2914691548T B T B H
6NewcastleNewcastle281459947B B T B T
7BrightonBrighton2912116647T T T T H
8FulhamFulham301299445B T B T B
9Aston VillaAston Villa291298-445H H T B T
10BournemouthBournemouth2912891244T B B H B
11BrentfordBrentford2912512541T T H B T
12Crystal PalaceCrystal Palace281099339T B T T T
13Man UnitedMan United3010713-437H T H T B
14TottenhamTottenham29104151234T T B H B
15EvertonEverton297139-434T H H H H
16West HamWest Ham309714-1734T T B H B
17WolvesWolves308517-1729T B H T T
18Ipswich TownIpswich Town293818-3417H B B B B
19LeicesterLeicester294520-4017B B B B B
20SouthamptonSouthampton292324-499B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X