Erik Silye rời sân và được thay thế bởi Bence Otvos.
![]() Gyorgy Komaromi (Kiến tạo: Zsolt Nagy) 15 | |
![]() David Zimonyi 28 | |
![]() Krisztian Kovacs 35 | |
![]() Urho Nissila 46 | |
![]() Daniel Bode (Thay: Kevin Horvath) 46 | |
![]() Attila Osvath (Thay: Krisztian Kovacs) 46 | |
![]() Mikael Soisalo (Thay: Akos Markgraf) 52 | |
![]() (Pen) Jozsef Windecker 57 | |
![]() Jozsef Windecker (Kiến tạo: Kristof Papp) 61 | |
![]() Jakov Puljic (Thay: Lamin Colley) 67 | |
![]() Laros Duarte (Thay: Urho Nissila) 68 | |
![]() Zsolt Haraszti (Thay: David Zimonyi) 74 | |
![]() Jakub Plsek (Thay: Roland Szolnoki) 80 | |
![]() Mark Kerezsi (Thay: Gyorgy Komaromi) 80 | |
![]() Balint Vecsei (Thay: Kristof Papp) 85 | |
![]() Bence Otvos (Thay: Erik Silye) 90 |
Thống kê trận đấu Paksi SE vs Puskas FC Academy


Diễn biến Paksi SE vs Puskas FC Academy
Kristof Papp rời sân và được thay thế bởi Balint Vecsei.
Gyorgy Komaromi rời sân và được thay thế bởi Mark Kerezsi.
Roland Szolnoki rời sân và được thay thế bởi Jakub Plsek.
David Zimonyi rời sân và được thay thế bởi Zsolt Haraszti.
Urho Nissila rời sân và được thay thế bởi Laros Duarte.
Lamin Colley rời sân và được thay thế bởi Jakov Puljic.
Kristof Papp đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jozsef Windecker ghi bàn!

V À A A O O O - Jozsef Windecker từ Paksi SE ghi bàn từ chấm phạt đền!
Akos Markgraf rời sân và được thay thế bởi Mikael Soisalo.
Krisztian Kovacs rời sân và được thay thế bởi Attila Osvath.
Kevin Horvath rời sân và được thay thế bởi Daniel Bode.

Thẻ vàng cho Urho Nissila.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Krisztian Kovacs.

Thẻ vàng cho David Zimonyi.
Zsolt Nagy đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Gyorgy Komaromi ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Paksi SE vs Puskas FC Academy
Paksi SE (5-3-2): Barnabas Simon (25), Krisztian Kovacs (20), Gabor Vas (12), Akos Kinyik (2), Bence Lenzser (24), Erik Silye (14), Jozsef Windecker (22), Kristof Papp (21), Balazs Balogh (8), Kevin Horvath (19), David Zimonyi (15)
Puskas FC Academy (4-2-3-1): Tamas Markek (24), Quentin Maceiras (23), Wojciech Golla (14), Patrizio Stronati (17), Akos Markgraf (66), Roland Szolnoki (22), Urho Nissila (16), Gyorgy Komaromi (7), Jonathan Levi (10), Zsolt Nagy (25), Lamin Colley (9)


Thay người | |||
46’ | Krisztian Kovacs Attila Osvath | 52’ | Akos Markgraf Mikael Soisalo |
46’ | Kevin Horvath Daniel Bode | 67’ | Lamin Colley Jakov Puljic |
74’ | David Zimonyi Zsolt Haraszti | 68’ | Urho Nissila Laros Duarte |
85’ | Kristof Papp Balint Vecsei | 80’ | Roland Szolnoki Jakub Plsek |
90’ | Erik Silye Bence Otvos | 80’ | Gyorgy Komaromi Zalán Kerezsi |
Cầu thủ dự bị | |||
Zsolt Gevay | Armin Pecsi | ||
Adam Kovacsik | Laros Duarte | ||
Balint Vecsei | Dominik Kocsis | ||
Zsolt Haraszti | Jakub Plsek | ||
Attila Osvath | Artem Favorov | ||
Daniel Bode | Mikael Soisalo | ||
Bence Otvos | Jakov Puljic | ||
Szabolcs Mezei | Bence Vekony | ||
Dominik Karoly Foldi | Zalán Kerezsi | ||
Barna Toth | |||
Janos Szabo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paksi SE
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
2 | ![]() | 31 | 18 | 9 | 4 | 29 | 63 | T T T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 18 | 55 | T H B T B |
4 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
10 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -12 | 31 | B H B B B |
11 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -10 | 30 | B T B H B |
12 | ![]() | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại