Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Szabolcs Mezei (Thay: Kevin Horvath) 46 | |
![]() Milan Gyorfi (Thay: Alen Skribek) 53 | |
![]() Balasz Balogh (Thay: Balint Vecsei) 53 | |
![]() Bence Otvos 59 | |
![]() (Pen) Zsolt Nagy 60 | |
![]() Daniel Bode (Thay: Erik Silye) 61 | |
![]() Barna Toth (Kiến tạo: Jozsef Windecker) 67 | |
![]() Jakub Plsek (Thay: Jonathan Levi) 69 | |
![]() Jakub Plsek (Kiến tạo: Zsolt Nagy) 81 | |
![]() Zsolt Nagy 82 | |
![]() Akos Kinyik 82 | |
![]() Jakub Plsek 83 | |
![]() Zalan Kerezsi (Thay: Mikael Soisalo) 84 | |
![]() Lamin Colley (Kiến tạo: Akos Markgraf) 88 | |
![]() Lamin Colley 89 | |
![]() Bence Vekony (Thay: Lamin Colley) 90 |
Thống kê trận đấu Puskas FC Academy vs Paksi SE


Diễn biến Puskas FC Academy vs Paksi SE
Lamin Colley rời sân và được thay thế bởi Bence Vekony.

Thẻ vàng cho Lamin Colley.
Akos Markgraf đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lamin Colley ghi bàn!
Mikael Soisalo rời sân và được thay thế bởi Zalan Kerezsi.

Thẻ vàng cho Jakub Plsek.

Thẻ vàng cho Akos Kinyik.

Thẻ vàng cho Zsolt Nagy.
Zsolt Nagy đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jakub Plsek ghi bàn!
Jonathan Levi rời sân và được thay thế bởi Jakub Plsek.
Jozsef Windecker đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Barna Toth ghi bàn!
Erik Silye rời sân và được thay thế bởi Daniel Bode.

V À A A O O O - Zsolt Nagy của Puskas FC Academy thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Bence Otvos.
Balint Vecsei rời sân và được thay thế bởi Balasz Balogh.
Alen Skribek rời sân và được thay thế bởi Milan Gyorfi.
Kevin Horvath rời sân và được thay thế bởi Szabolcs Mezei.
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát Puskas FC Academy vs Paksi SE
Puskas FC Academy (4-2-3-1): Armin Pecsi (91), Quentin Maceiras (23), Roland Szolnoki (22), Patrizio Stronati (17), Artem Favorov (19), Urho Nissila (16), Akos Markgraf (66), Mikael Soisalo (20), Jonathan Levi (10), Zsolt Nagy (25), Lamin Colley (9)
Paksi SE (3-4-1-2): Barnabas Simon (25), Bence Otvos (23), Akos Kinyik (2), Gabor Vas (12), Attila Osvath (11), Erik Silye (14), Balint Vecsei (5), Kevin Horvath (19), Jozsef Windecker (22), Barna Toth (29), Alen Skribek (7)


Thay người | |||
69’ | Jonathan Levi Jakub Plsek | 46’ | Kevin Horvath Szabolcs Mezei |
84’ | Mikael Soisalo Zalan Keresi | 53’ | Alen Skribek Milan Gyorfi |
90’ | Lamin Colley Bence Vekony | 53’ | Balint Vecsei Balazs Balogh |
61’ | Erik Silye Daniel Bode |
Cầu thủ dự bị | |||
Tamas Markek | Milan Gyorfi | ||
Bendeguz Lehoczki | Adam Kovacsik | ||
Dominik Kocsis | Andor Lapu | ||
Jakub Plsek | Balazs Balogh | ||
Jakov Puljic | Daniel Bode | ||
Barna Pal | David Zimonyi | ||
Kevin Mondovics | Gergo Gyurkits | ||
Bence Vekony | Bence Lenzser | ||
Zalan Keresi | Szabolcs Mezei | ||
Dominik Karoly Foldi | |||
Janos Szabo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
Thành tích gần đây Paksi SE
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
2 | ![]() | 31 | 18 | 9 | 4 | 29 | 63 | T T T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 18 | 55 | T H B T B |
4 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
10 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -12 | 31 | B H B B B |
11 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -10 | 30 | B T B H B |
12 | ![]() | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại