![]() Vitali Lystcov 8 | |
![]() Joao Ribeiro Oliveira 24 | |
![]() Joao Pedro Pradiante Silva (Thay: Ruben Diogo Francisco Freitas) 46 | |
![]() Andre Silva (Thay: Barbosa) 46 | |
![]() Andre Silva (Kiến tạo: Leandro Marcelo Sousa Teixeira) 59 | |
![]() Arsenio (Thay: Leandro Antunes) 60 | |
![]() Valdir (Thay: Zie Mohamed Ouattara) 60 | |
![]() Carlos Eduardo Ferreira Baptista (Thay: Vitali Lystcov) 74 | |
![]() Leandro Marcelo Sousa Teixeira 75 | |
![]() Maga (Thay: Adilio Correa dos Santos) 77 | |
![]() Eduardo Almeida Pinheiro (Thay: Luis Manuel Goncalves Silva) 82 | |
![]() Leandro Silva (Thay: Sergio Ribeiro) 86 | |
![]() Martim Branco Ribeiro (Thay: Cuca Fernandes) 86 | |
![]() Francisco Jose Coelho Teixeira (Thay: Robinho) 90 | |
![]() Robinho 90+1' |
Thống kê trận đấu Penafiel vs Uniao de Leiria
số liệu thống kê

Penafiel

Uniao de Leiria
36 Kiểm soát bóng 64
21 Phạm lỗi 13
19 Ném biên 23
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
2 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
14 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Penafiel vs Uniao de Leiria
Thay người | |||
46’ | Ruben Diogo Francisco Freitas Joao Pedro Pradiante Silva | 60’ | Leandro Antunes Arsenio |
46’ | Barbosa Andre Silva | 60’ | Zie Mohamed Ouattara Valdir |
77’ | Adilio Correa dos Santos Maga | 74’ | Vitali Lystcov Carlos Eduardo Ferreira Baptista |
82’ | Luis Manuel Goncalves Silva Eduardo Almeida Pinheiro | 86’ | Sergio Ribeiro Leandro Silva |
90’ | Robinho Francisco Jose Coelho Teixeira | 86’ | Cuca Fernandes Martim Branco Ribeiro |
Cầu thủ dự bị | |||
Manuel Balde | Fabio Santos Ferreira | ||
Hugo Firmino | Miguel Angelo Marques Granja | ||
Helder Suker | Arsenio | ||
Eduardo Almeida Pinheiro | Carlos Eduardo Ferreira Baptista | ||
Joao Pedro Pradiante Silva | Afonso Urtigueira | ||
Francisco Jose Coelho Teixeira | Joao Resende | ||
Diogo Jose Branco Batista | Leandro Silva | ||
Andre Silva | Valdir | ||
Maga | Martim Branco Ribeiro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 12 | 3 | 21 | 57 | T T T T B |
2 | ![]() | 30 | 15 | 9 | 6 | 18 | 54 | T T T H T |
3 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 19 | 51 | H T H H T |
4 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 11 | 50 | T B B T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | H B T H T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | T B B T T |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | -5 | 40 | H T H T T |
12 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | H B T H T |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -11 | 33 | B B B B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -9 | 32 | T B H H B |
15 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -11 | 29 | B T T H B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại