Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất
  • Sam Field (Kiến tạo: Stefan Johansen)12
  • Leon Balogun (Kiến tạo: Stefan Johansen)24
  • Andre Dozzell (Thay: Stefan Johansen)45
  • Luke Amos46
  • Luke Amos (Thay: Sinclair Armstrong)46
  • Rob Dickie65
  • Rob Dickie (Thay: Tim Iroegbunam)65
  • Taylor Richards89
  • Taylor Richards (Thay: Ilias Chair)89
  • Macauley Bonne (Thay: Lyndon Dykes)90
  • Taylor Richards90+3'
  • Curtis Tilt18
  • Nathan Broadhead (Kiến tạo: Will Keane)22
  • Thelo Aasgaard72
  • Tom Naylor72
  • Thelo Aasgaard (Thay: Tendayi Darikwa)72
  • Tom Naylor (Thay: Jordan Cousins)72
  • Josh Magennis (Thay: Nathan Broadhead)78
  • Ashley Fletcher (Thay: Will Keane)79
  • Rarmani Edmonds-Green84
  • Rarmani Edmonds-Green (Thay: Jack Whatmough)84
  • Graeme Shinnie90+6'

Thống kê trận đấu Queens Park vs Wigan Athletic

số liệu thống kê
Queens Park
Queens Park
Wigan Athletic
Wigan Athletic
47 Kiểm soát bóng 53
10 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Queens Park vs Wigan Athletic

Tất cả (25)
90+10'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6' Thẻ vàng cho Graeme Shinnie.

Thẻ vàng cho Graeme Shinnie.

90+3' Thẻ vàng cho Taylor Richards.

Thẻ vàng cho Taylor Richards.

90'

Lyndon Dykes sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Macauley Bonne.

89'

Chủ tịch Ilias sẽ ra đi và ông ấy được thay thế bởi Taylor Richards.

89'

Chủ tịch Ilias sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

84'

Jack Whatmough sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Rarmani Edmonds-Green.

84'

Jack Whatmough sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

79'

Will Keane ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ashley Fletcher.

78'

Nathan Broadhead sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Magennis.

72'

Jordan Cousins sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Naylor.

72'

Tendayi Darikwa ra sân và anh ấy được thay thế bởi Thelo Aasgaard.

72'

Jordan Cousins sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

72'

Tendayi Darikwa sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

65'

Tim Iroegbunam sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Rob Dickie.

46'

Sinclair Armstrong sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Luke Amos.

46'

Sinclair Armstrong sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45+3'

Stefan Johansen sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andre Dozzell.

24' G O O O A A A L - Leon Balogun đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Leon Balogun đang nhắm mục tiêu!

Đội hình xuất phát Queens Park vs Wigan Athletic

Queens Park (4-2-3-1): Seny Dieng (1), Ethan Laird (27), Leon Balogun (26), Jake Clarke-Salter (5), Kenneth Paal (22), Stefan Johansen (6), Sam Field (15), Tim Iroegbunam (47), Ilias Chair (10), Sinclair Armstrong (30), Lyndon Dykes (9)

Wigan Athletic (3-5-2): Ben Amos (12), Jason Kerr (15), Jack Whatmough (5), Curtis Tilt (16), Tendayi Darikwa (27), Max Power (8), Jordan Cousins (6), Graeme Shinnie (18), James McClean (11), Nathan Broadhead (20), Will Keane (10)

Queens Park
Queens Park
4-2-3-1
1
Seny Dieng
27
Ethan Laird
26
Leon Balogun
5
Jake Clarke-Salter
22
Kenneth Paal
6
Stefan Johansen
15
Sam Field
47
Tim Iroegbunam
10
Ilias Chair
30
Sinclair Armstrong
9
Lyndon Dykes
10
Will Keane
20
Nathan Broadhead
11
James McClean
18
Graeme Shinnie
6
Jordan Cousins
8
Max Power
27
Tendayi Darikwa
16
Curtis Tilt
5
Jack Whatmough
15
Jason Kerr
12
Ben Amos
Wigan Athletic
Wigan Athletic
3-5-2
Thay người
45’
Stefan Johansen
Andre Dozzell
72’
Jordan Cousins
Tom Naylor
46’
Sinclair Armstrong
Luke Amos
72’
Tendayi Darikwa
Thelo Aasgaard
65’
Tim Iroegbunam
Rob Dickie
78’
Nathan Broadhead
Josh Magennis
89’
Ilias Chair
Taylor Richards
79’
Will Keane
Ashley Fletcher
90’
Lyndon Dykes
Macauley Bonne
84’
Jack Whatmough
Rarmani Edmonds-Green
Cầu thủ dự bị
Jordan Archer
Jamie Jones
Osman Kakay
Joe Bennett
Rob Dickie
Rarmani Edmonds-Green
Luke Amos
Tom Naylor
Andre Dozzell
Josh Magennis
Taylor Richards
Thelo Aasgaard
Macauley Bonne
Ashley Fletcher

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
Hạng nhất Anh
22/10 - 2022
01/04 - 2023

Thành tích gần đây Queens Park

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
12/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
H1: 0-0
28/11 - 2024
23/11 - 2024
H1: 0-1
09/11 - 2024
06/11 - 2024
02/11 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Wigan Athletic

Hạng 3 Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
04/12 - 2024
Cúp FA
30/11 - 2024
Hạng 3 Anh
Cúp FA
02/11 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-2
Hạng 3 Anh

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United2215522148T H T T T
2Leeds UnitedLeeds United2213632645B T T H T
3BurnleyBurnley2212821944T H H T T
4SunderlandSunderland2212731643B T H T T
5Blackburn RoversBlackburn Rovers211146737T T T T B
6MiddlesbroughMiddlesbrough2210571035T H B T H
7West BromWest Brom2281131035H H T B T
8WatfordWatford211047234T H H T B
9Sheffield WednesdaySheffield Wednesday22958-232T H B T T
10MillwallMillwall21777328H B B B T
11SwanseaSwansea22769027H H T B B
12Bristol CityBristol City22697-227T B H H B
13Norwich CityNorwich City22688326T B H B B
14QPRQPR225107-525H T T H T
15Luton TownLuton Town227411-1325B H T B T
16Derby CountyDerby County226610-124B B H T B
17Coventry CityCoventry City226610-624H T B T B
18Preston North EndPreston North End224117-723H H T H B
19Stoke CityStoke City225710-722B B B H B
20PortsmouthPortsmouth20488-1020H T H B T
21Hull CityHull City224711-1019B B H B T
22Cardiff CityCardiff City214611-1518B H B H B
23Oxford UnitedOxford United214611-1618B H B B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle214611-2318B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X